EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn có thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
EN Under the monthly deposit schedule, deposit employment taxes on payments made during a month by the 15th day of the following month.
VI Theo lịch trình ký gửi hàng tháng, hãy ký gửi thuế việc làm đối với các khoản thanh toán được thực hiện trong một tháng trước ngày 15 của tháng tiếp theo.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
day | ngày |
of | của |
under | theo |
made | thực hiện |
month | tháng |
following | với |
EN Under the semiweekly deposit schedule, deposit employment taxes for payments made on Wednesday, Thursday, and/or Friday by the following Wednesday
VI Theo lịch trình ký gửi hai tuần một lần, ký gửi thuế việc làm cho các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Tư, Thứ Năm và/hoặc Thứ Sáu trước Thứ Tư tuần sau
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
or | hoặc |
under | theo |
and | và |
following | sau |
made | thực hiện |
EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.
VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
day | ngày |
or | hoặc |
must | phải |
you | bạn |
next | tiếp theo |
during | vào |
monthly | tháng |
EN If you fail to make a timely deposit, then you may be subject to a failure-to-deposit penalty of up to 15 percent.
VI Nếu quý vị không ký gửi tiền kịp thời, thì quý vị có thể bị phạt do không ký gửi lên đến 15 phần trăm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
to | tiền |
EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì có thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo và được coi là ký gửi đúng hạn
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Buy or Deposit BNB in Trust Wallet
VI Mua hoặc gửi vào BNB bằng Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
buy | mua |
or | hoặc |
bnb | bnb |
in | vào |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit ETH in a Venus to Earn More ETH
VI Gửi ETH vào Venus để Kiếm tiền ETH
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
to | tiền |
in | vào |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Deposit or Buy BNB in Trust Wallet
VI Gửi tiền hoặc Mua BNB trong Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
bnb | bnb |
in | trong |
EN Deposit or Buy Binance Coin directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi tiền hoặc Mua Binance Coin trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
coin | tiền |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN The required deposit to become a masternode candidate is set at 50.000 TOMO
VI Khoản tiền gửi cần thiết để trở thành ứng cử viên masternode được đặt ở mức 50.000 TOMO
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
to | tiền |
is | được |
required | cần thiết |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission
VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
be | là |
the | khi |
for | tiền |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit ETH in a Venus to Earn More ETH
VI Gửi ETH vào Venus để Kiếm tiền ETH
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
to | tiền |
in | vào |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Buy or Deposit BNB in Trust Wallet
VI Mua hoặc gửi vào BNB bằng Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
buy | mua |
or | hoặc |
bnb | bnb |
in | vào |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit or Buy BNB in Trust Wallet
VI Gửi tiền hoặc Mua BNB trong Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
bnb | bnb |
in | trong |
EN Deposit or Buy Binance Coin directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi tiền hoặc Mua Binance Coin trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
coin | tiền |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN The direct deposit payments may take several days to post to individual accounts
VI Các khoản chi trả chuyển tiền trực tiếp vào trương mục ngân hàng có thể mất vài ngày để gửi đến các trương mục cá nhân
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
direct | trực tiếp |
days | ngày |
individual | cá nhân |
payments | trả |
to | tiền |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
related | liên quan đến |
EN If you don't have your EIN by the time a deposit is due, send your payment to the service center address for your state
VI Nếu quý vị không nhận được số EIN trước lúc đến hạn nộp bản khai thuế thì ghi "Applied for" (Đã Nộp Đơn Xin) và ngày tháng nộp đơn vào khoảng trống thể hiện con số
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
your | và |
time | ngày |
EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.
VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi và báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội và Medicare, và Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understand | hiểu |
need | phải |
report | báo cáo |
federal | liên bang |
types | loại |
various | nhiều |
EN You must deposit and report your employment taxes on time.
VI Quý vị phải kịp thời ký gởi và trình báo thuế việc làm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
your | là |
EN Additional batches of payments will be sent in the coming weeks by direct deposit and through the mail as a check or debit card
VI Các đợt chi trả bổ sung sẽ được tiến hành trong những tuần tới bằng phương thức tiền gửi trực tiếp và qua đường bưu điện dưới dạng chi phiếu hoặc thẻ khấu trừ tiền
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
additional | bổ sung |
direct | trực tiếp |
in | trong |
card | thẻ |
sent | gửi |
or | hoặc |
the | những |
be | được |
and | khấu |
through | qua |
EN The vast majority of these payments will be by direct deposit.
VI Phần lớn các khoản chi trả này sẽ được gửi bằng phương thức tiền gửi trực tiếp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
direct | trực tiếp |
payments | trả |
the | này |
be | được |
EN Trading Conditions Deposit & Withdrawal Earn Affiliate SFX - SimpleFX Coin Features Applications Support About Us Blog Community Forum Widgets
VI Tài sản Giao dịch Nạp và rút tiền Earn Liên kết SFX - SimpleFX Coin Tính năng Download HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG\r\n Về chúng tôi Blog Diễn đàn Cộng đồng Widgets
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
coin | tiền |
features | tính năng |
blog | blog |
EN Buy and sell cryptocurrencies and other assets from anywhere. Deposit and withdraw funds effortlessly with no limits.
VI Mua và bán tiền mã hóa từ bất cứ đâu. Nạp và rút tiền dễ dàng, không giới hạn. Sử dụng đòn bẩy lên đến 1000x.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
buy | mua |
sell | bán |
funds | tiền |
limits | giới hạn |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან