EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Connect your CRM to organize your contact base
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
your | của bạn |
to | của |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Establish integrations with CRM, ecommerce, and other third party tools you're using to get set up.
VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crm | crm |
other | khác |
using | sử dụng |
set | thiết lập |
with | với |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN With GetResponse, I can manage to stay in contact with my list. They also provide a smooth integration with the CRM that I’m working with.
VI Với GetResponse, tôi có thể duy trì kết nối với các liên lạc trong danh bạ của mình. Công cụ này cũng cho phép tích hợp dễ dàng với CRM mà tôi đang làm việc cùng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integration | tích hợp |
crm | crm |
working | làm việc |
the | này |
in | trong |
also | cũng |
provide | cho |
with | với |
EN Find out how to effortlessly transfer information gathered within marketing operations to update contact details in the CRM at predefined conditions
VI Tìm hiểu cách truyền gửi thông tin dễ dàng được thu thập trong các công cụ tiếp thị để cập nhật thông tin chi tiết về liên lạc trong CRM theo những điều kiện định sẵn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
update | cập nhật |
crm | crm |
find | tìm |
information | thông tin |
find out | hiểu |
details | chi tiết |
in | trong |
EN Sync your online store and CRM data
VI Đồng bộ hóa cửa hàng trực tuyến và dữ liệu CRM
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
crm | crm |
data | dữ liệu |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Automatic Platform Optimization
VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Semrush - Online Visibility Management Platform
VI Semrush: Nền tảng quản lý hiển thị trực tuyến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
online | trực tuyến |
saas | saas |
platform | nền tảng |
and | thị |
EN News about Content Marketing Platform | Semrush
VI Tin tức về Content Marketing Platform | Semrush
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
news | tin tức |
marketing | marketing |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN Tezos is a new platform for smart contracts and decentralized applications
VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
platform | nền tảng |
smart | thông minh |
and | các |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
smart | thông minh |
and | các |
offers | cung cấp |
platform | nền tảng |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN Online platform - FSVP management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý FSVP
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN Omnichannel customer service platform
VI Phần mềm chăm sóc khách hàng đa kênh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
between | giữa |
EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network
VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
way | cách |
platform | nền tảng |
and | thay đổi |
rewards | phần thưởng |
most | nhiều |
network | mạng |
is | là |
those | những |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
project | dự án |
platform | nền tảng |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
run | chạy |
or | hoặc |
the | không |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან