EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
"certify our products" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
products | sản phẩm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Explore our privacy policies, discover our privacy-focused products, and learn how we support regulatory requirements like the GDPR.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
policies | chính sách |
learn | hiểu |
requirements | yêu cầu |
privacy | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | và |
we | chúng tôi |
EN In manufacturing, you will plan and optimise the manufacture of our products in one of our plants
VI Trong sản xuất, bạn sẽ lên kế hoạch và tối ưu hóa việc sản xuất sản phẩm của chúng tôi tại một trong những nhà máy của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
manufacturing | sản xuất |
plan | kế hoạch |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN These cookies are useful for us to analyze our traffic and measure the events that would allow us to improve our products in a constant basis. These cookies are optional.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
EN Get unlimited access to our products for all of your conversion needs
VI Nhận quyền truy cập không giới hạn các sản phẩm của chúng tôi cho tất cả các nhu cầu chuyển đổi của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
needs | nhu cầu |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
products | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Be the first to know about our promotions, new products and services.
VI Hãy là người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
products | sản phẩm |
be | người |
to | đầu |
the | nhận |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN The target products are 21 kinds specified by our company!
VI Các sản phẩm mục tiêu là 21 giống được chỉ định bởi công ty chúng tôi!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
company | công ty |
products | sản phẩm |
are | được |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Security products for our hash generation section
VI Các sản phẩm bảo mật cho phần tạo hàm băm của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
security | bảo mật |
hash | băm |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
for | cho |
section | của |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.
VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm và dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm và dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
details | chi tiết |
region | khu vực |
our | chúng tôi |
products | sản phẩm |
more | thêm |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN The target products are 21 kinds specified by our company!
VI Các sản phẩm mục tiêu là 21 giống được chỉ định bởi công ty chúng tôi!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
company | công ty |
products | sản phẩm |
are | được |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
say | nói |
solutions | giải pháp |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.
VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
two | hai |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain
VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình
EN In this area, you will develop and program software for various aspects of our products’ functions
VI Trong lĩnh vực này, bạn sẽ phát triển và xây dựng chương trình phần mềm cho các khía cạnh chức năng khác nhau của sản phẩm của chúng ta
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
program | chương trình |
software | phần mềm |
our | của chúng ta |
functions | chức năng |
develop | phát triển |
in | trong |
products | sản phẩm |
this | này |
various | khác nhau |
for | cho |
you | bạn |
EN In quality management, it will be your job to ensure that our products earn the name Bosch
VI Tại bộ phận quản lý chất lượng, công việc của bạn là đảm bảo rằng các sản phẩm của chúng tôi được mang tên Bosch
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
job | công việc |
name | tên |
products | sản phẩm |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Be the first to know about our promotions, new products and services.
VI Hãy là người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
products | sản phẩm |
be | người |
to | đầu |
the | nhận |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან