EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
EN Understand the requirements provided by the business analysts
VI Hiểu các yêu cầu từ BA cung cấp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understand | hiểu |
requirements | yêu cầu |
provided | cung cấp |
the | các |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Database analysts and data administrators (NOC 2172)
VI Các nhà phân tích cơ sở dữ liệu và quản trị dữ liệu (NOC 2172)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | các |
data | dữ liệu |
EN Understand the requirements provided by the business analysts
VI Hiểu các yêu cầu từ BA cung cấp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understand | hiểu |
requirements | yêu cầu |
provided | cung cấp |
the | các |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
say | nói |
solutions | giải pháp |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Conversely, according to Walmart retailer analysts, if a web page load speed decreases by one second, the conversion rate grows by 2%.
VI Ngược lại, theo các nhà phân tích bán lẻ của Walmart, nếu tốc độ tải trang web giảm đi 1 giây, tỷ lệ chuyển đổi người dùng sẽ tăng 2%.
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN The sound in Endless Colonies is not invested much
VI Âm thanh trong Endless Colonies không quá nhiều
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
much | nhiều |
the | không |
EN Graphics and sound, the soul of a quality racing game
VI Đồ họa và âm thanh, linh hồn của một game đua xe chất lượng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
of | của |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN The sound is even more convincing than the visual
VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound
VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
gameplay | chơi |
EN Sound effects are also a success of the production team
VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
effects | hiệu ứng |
also | cũng |
of | của |
production | sản xuất |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
with | với |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
with | với |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN Pronunciation: The sound and spelling relationship of [i- ɛ]
VI Phát âm : cách đọc và cách viết âm [i - ɛ]
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | đọc |
EN recognise and pronounce the sound [õ],
VI nhận ra và phát âm âm [õ],
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the sound [y],
VI nhận ra và phát âm âm [y],
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the sound [ø],
VI nhận ra và phát âm âm [ø],
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the sound [ʒ],
VI nhận ra và phát âm âm [ʒ],
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the [ã] sound,
VI nhận ra và phát âm âm [ã],
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | nhận |
EN recognise and pronounce the [R] sound in French,
VI nhận ra và phát âm âm [R] trong tiếng Pháp,
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
the | nhận |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან