EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
"amazing organizations" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
organizations | cho có tổ chức và |
EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức và đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | của |
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN And the effect of this game is amazing
VI Và hiệu ứng của trò chơi này thật tuyệt vời
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Have an amazing time with Asiana!
VI KẾT NỐI VIỆT NAMĐẾN THẾ GIỚIFLYING VỚIAIRLINES ASIANA
EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town
VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
hotel | khách sạn |
it | nó |
EN Amazing hotel, very hard to fault the place
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | nhận |
to | cho |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | khi |
EN The best support in the industry. Amazing. Never fails to impress. Keep it up.
VI Hỗ trợ tốt nhất trong lĩnh vực này. Rất tuyệt vời. Luôn để lại ấn tượng tốt. Hãy tiếp tục nhé.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | này |
in | trong |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN Free web hosting is also an amazing platform to start and learn coding, as it supports the most popular programming languages such as PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS and more!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
start | bắt đầu |
learn | học |
popular | phổ biến |
mysql | mysql |
html | html |
javascript | javascript |
also | cũng |
more | hơn |
such | các |
EN Discover and book amazing hotel stays.
VI Tìm và đặt khách sạn ưng ý.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN They have amazing support, both live chat, e-mail, and account manager
VI Họ hỗ trợ khách hàng rất tốt, cả lúc chat trực tiếp, e-mail hay người quản lý tài khoản
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
live | trực tiếp |
account | tài khoản |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Show your customers what amazing trips they can take with your business.
VI Cho khách hàng của bạn thấy họ sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với doanh nghiệp của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
take | bạn |
with | với |
they | của |
what | những |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
to | mọi |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)
VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
remuneration | thù lao |
organizations | tổ chức |
audit | kiểm toán |
network | mạng |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Get started with AWS Organizations
VI Bắt đầu với AWS Organizations
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
with | với |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.
VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
customers | khách |
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან