თარგმნეთ "admitting the elderly" ვიეტნამური - ზე

ნაჩვენებია ფრაზის "admitting the elderly" თარგმანი 8 სულ {langse} ენიდან ვიეტნამური

ინგლისური-ის თარგმანი ვიეტნამური-დან admitting the elderly-ზე

ინგლისური
ვიეტნამური

EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family. 

VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình. 

ინგლისური ვიეტნამური
however tuy nhiên
viet việt
nam nam
reporting báo cáo
family gia đình
in trong
the nhận
or người
on cao

EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population. 

VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi. 

ინგლისური ვიეტნამური
many nhiều
age tuổi
people người
need cần
is
work làm

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.

ინგლისური ვიეტნამური
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement

VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu

ინგლისური ვიეტნამური
need nhu cầu
employment việc làm
re lại
we chúng tôi
at tại
work làm việc
those
after khi
with với

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

ინგლისური ვიეტნამური
provision cung cấp
persons người
as như
in trong

EN Market outlook for elderly care services in Vietnam

VI Thị trường các sản phẩm, dịch vụ chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam

ინგლისური ვიეტნამური
market thị trường

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

ინგლისური ვიეტნამური
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

ნაჩვენებია 8 სულ 8 თარგმანიდან