EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
"accolades include fortune s" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
include | bao gồm bạn cho chúng tôi các có có thể cũng của của bạn dịch dữ liệu hoặc liệu là một nhiều như những sử dụng trang web trong trên tôi tất cả các từ và vào với điều đã được để |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN VIEW ALL AWARDS & ACCOLADES
VI XEM TẤT CẢ GIẢI THƯỞNG
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
view | xem |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN Fortune 500 companies use Semrush as their go-to marketing tool
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
companies | công ty |
EN Fortune 500 companies use Semrush as their go-to marketing tool
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
companies | công ty |
EN Fortune 500 companies use Semrush as their go-to marketing tool
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
companies | công ty |
EN Fortune 500 companies use Semrush as their go-to marketing tool
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
companies | công ty |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Transportation options include:
VI Các tùy chọn đưa đón gồm:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
options | tùy chọn |
EN Things to remember to help open the discussion include:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
help | giúp |
include | bao gồm |
EN Include articles, comments, reviews …
VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
articles | bài |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.
VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
final | cuối cùng |
include | bao gồm |
information | thông tin |
other | khác |
to | xem |
the | các |
EN But we also include other banner formats on request, like hockeysticks, buttons and more
VI Nhưng chúng tôi cũng cung cấp các định dạng banner khác theo yêu cầu, như những chiếc gậy khúc côn cầu (hockeysticks), nút (buttons) và nhiều hơn nữa
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
also | cũng |
but | nhưng |
other | khác |
and | các |
like | như |
EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
professional | chuyên nghiệp |
advertisement | quảng cáo |
software | phần mềm |
allows | cho phép |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
tracking | theo dõi |
different | khác nhau |
and | các |
to | phần |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN And throughout, beds are dressed in 600-thread count Frette linens and bath amenities include a choice of Hermès or Acqua di Parma. Bath linens are Frette as well.
VI Đặc biệt, ra trải giường và khăn tắm đều được làm từ vải lanh 600 sợi của Frette và có thể tùy chọn sữa tắm và dưỡng thể của Hermès hoặc Acqua di Parma theo sở thích của mình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
choice | chọn |
are | được |
as | theo |
or | hoặc |
EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.
VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | và |
in | trong |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | và |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Current human resources include more than 500 staff members.
VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
current | hiện tại |
resources | nguồn |
include | bao gồm |
staff | nhân viên |
more | hơn |
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Examples include Pinball, sheep battle, knife throwing, sea fishing, beer, or card games.
VI Ví dụ như Pinball, cừu chiến, phi dao, câu cá biển, bia, hay các trò chơi bài.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
games | trò chơi |
EN Relationships include family, friends, social relationships and dating
VI Những mối quan hệ gồm có trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao và cả hẹn hò
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
family | gia đình |
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN These offerings include digital payments, lending, insurance, and wealth management(2).
VI Các dịch vụ này bao gồm thanh toán điện tử, cho vay tiêu dùng, bảo hiểm và quản lý tài sản(2)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
payments | thanh toán |
lending | cho vay |
insurance | bảo hiểm |
these | này |
and | các |
EN These programmes include training and upskilling courses such as digital literacy, financial literacy, and English communication courses.
VI Các chương trình này bao gồm các khóa đào tạo và nâng cao kỹ năng như phổ cập kiến thức về kỹ thuật số, kiến thức về tài chính và các khóa học giao tiếp tiếng Anh.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
training | học |
financial | tài chính |
english | tiếng anh |
communication | giao tiếp |
these | này |
and | như |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
EN Choice include a Bentley, a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a BMW 7 Series as well as various classes of Mercedes-Benz.
VI Khách có thể lựa chọn Bentley, Phantom Dragon ? phiên bản giới hạn của Rolls-Royce, BMW 7 Series và nhiều dòng xe cao cấp khác của Mercedes-Benz.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
choice | lựa chọn |
various | khác |
of | của |
EN The range of services offered in this department include:
VI Bác sĩ gây mê và êkip của mình giữ vai trò vô cùng quan trọng, không thể thiếu được trong các ca phẫu thuật cũng như những thủ thuật khác. Các dịch vụ chuyên môn:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN The range of treatments and procedures offered in this department include:
VI Các phương pháp điều trị và thủ thuật bao gồm:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors
VI Sửa đổi và Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia có thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
columbia | columbia |
include | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
EN Note: Cost does not include 13% HST (Harmonized Sales Tax in Canada)
VI Lưu ý: Chi phí chưa bao gồm 13% HST (Thuế giá trị gia tăng ở Canada)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
canada | canada |
tax | thuế |
cost | phí |
EN The Best Price Guarantee request must include all of the required supporting information specified on the Travala.com website and be emailed to us.
VI Yêu cầu Đảm bảo giá tốt nhất phải bao gồm tất cả các thông tin hỗ trợ cần thiết, được quy định trên trang web Travala.com và được gửi qua email cho chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
information | thông tin |
price | giá |
request | yêu cầu |
all | tất cả các |
be | được |
must | phải |
on | trên |
and | các |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან