DE Obwohl sich der Aktivitätsgipfel, der sich auf das Einkaufen im Internet bezieht, in einzelnen Ländern unwesentlich unterscheidet, wird in der Regel meistens am Morgen und am Abend gekauft
"obwohl der preis" გერმანული-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
DE Obwohl sich der Aktivitätsgipfel, der sich auf das Einkaufen im Internet bezieht, in einzelnen Ländern unwesentlich unterscheidet, wird in der Regel meistens am Morgen und am Abend gekauft
VI Mặc dù đỉnh điểm của hoạt động mua sắm trực tuyến ở các quốc gia khác nhau hơi khác nhau, nhưng nhìn chung chúng rơi vào buổi sáng và buổi tối
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
ländern | quốc gia |
der | của |
sich | và |
DE Obwohl der kostenlose Plan einige Einschränkungen hat, ist er ziemlich einfach. Der kostenlose Plan bietet nur Webzugriff und unterstützt keine E-Mail-Weiterleitung.
VI Mặc dù gói miễn phí có một số hạn chế - nó khá cơ bản . Gói miễn phí chỉ cho phép truy cập web và không hỗ trợ chuyển tiếp email .
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
keine | không |
DE Obwohl der Name auf eine einzige Einheit hindeutet, ist das Singapore Art Museum in zwei verschiedenen Gebäuden untergebracht.
VI Mặc dù cái tên làm người ta nghĩ rằng đây là một đơn vị duy nhất, nhưng Bảo tàng Nghệ thuật Singapore thật ra được nằm trong hai tòa nhà tách biệt.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
einzige | duy nhất |
art | nghệ thuật |
zwei | hai |
in | trong |
ist | là |
DE Der Haupt- und offensichtliche Unterschied sind die Kosten. Obwohl es sich um einen kostenlosen Dienst handelt, unterliegt er gewissen Einschränkungen.
VI Điểm khác biệt rõ ràng nhất là chi phí. Mặc dù miễn phí thường đi kèm với giới hạn nhất định.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
kosten | phí |
unterschied | khác biệt |
der | với |
DE Obwohl das Hotel nett und der Service gut und zeitgemäß ist, mag man den Snobismus des Personals nicht
VI Mặc dù khách sạn đó tốt và dịch vụ tốt và kịp thời, nhưng bạn không thích sự trịch thượng của nhân viên
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
hotel | khách sạn |
nicht | không |
DE Obwohl der Dienst eingehende E-Mails eine Stunde lang aufbewahrt, verfällt sie nicht.
VI Mặc dù dịch vụ giữ lại thư đến trong một giờ, nhưng nó không hết hạn .
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
eine | dịch |
nicht | không |
DE Obwohl dieser nicht so viele Optionen bietet wie der von Gmail,, ist er gut organisiert und ermöglicht es Ihnen Steuer-Layout, Regeln für Anhänge und Nachrichtenbehandlung.
VI Mặc dù điều này không cung cấp nhiều tùy chọn hơn Gmail - nhưng nó được tổ chức tốt và cho phép bạn bố cục điều khiển, quy tắc đính kèm và xử lý thư .
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
bietet | cung cấp |
wie | như |
für | cho |
der | điều |
optionen | tùy chọn |
nicht | không |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Obwohl wir jetzt ein paar Jahre über den Höhepunkt des US-Pokerbooms hinaussind, ist seine Wirkung immer noch spürbar
VI Mặc dù chúng ta đã cách thời kỳ bùng nổ của xì tố Hoa Kỳ vài năm, nhưng đến giờ vẫn có thể cảm nhận được ảnh hưởng của nó
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
wir | chúng ta |
noch | vẫn |
jetzt | giờ |
ist | của |
des | và |
DE Obwohl sie zahlenmäßig überlegen waren, ergaben sich die alliierten Truppen den Japanern am 15. Februar 1942, am Chinesischen Neujahr
VI Mặc dù có số lượng quân đông hơn, nhưng Quân Đồng Minh đã đầu hàng quân Nhật vào đúng dịp Tết Âm lịch, ngày 15 tháng 2 năm 1942
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
am | vào |
DE Obwohl das AWS Lambda-Programmiermodell zustandslos ist, kann Ihr Code auf zustandsbehaftete Daten zugreifen, indem er andere Web-Services aufruft, etwa Amazon S3 oder Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
andere | khác |
amazon | amazon |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
das | liệu |
ihr | của bạn |
ist | của |
DE Obwohl diese Orte und die Menschen nicht mehr da sind, scheint an einigen Orten in diesem historischen Viertel die Zeit still zu stehen.
VI Mặc dù những địa danh và nhân vật này đã lùi vào quá khứ, thời gian vẫn như dừng lại trong những ngóc ngách của khu vực giàu tính lịch sử này.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
zeit | thời gian |
diesem | của |
die | và |
in | trong |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Obwohl das AWS Lambda-Programmiermodell zustandslos ist, kann Ihr Code auf zustandsbehaftete Daten zugreifen, indem er andere Web-Services aufruft, etwa Amazon S3 oder Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
andere | khác |
amazon | amazon |
indem | bằng cách |
oder | hoặc |
das | liệu |
ihr | của bạn |
ist | của |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Obwohl wir erwarten, dass Parallel Query in den meisten Fällen die Latenzzeiten verbessert, können Ihnen höhere E/A-Kosten entstehen
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
query | truy vấn |
in | trong |
meisten | hầu hết |
wir | chúng tôi |
können | hơn |
ihnen | bạn |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Obwohl sie zahlenmäßig überlegen waren, ergaben sich die alliierten Truppen den Japanern am 15. Februar 1942, am Chinesischen Neujahr
VI Mặc dù có số lượng quân đông hơn, nhưng Quân Đồng Minh đã đầu hàng quân Nhật vào đúng dịp Tết Âm lịch, ngày 15 tháng 2 năm 1942
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
am | vào |
DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...
VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn và dự đoán tăng lãi...
DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...
VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn và dự đoán tăng lãi...
DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...
VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn và dự đoán tăng lãi...
DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...
VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn và dự đoán tăng lãi...
DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...
VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn và dự đoán tăng lãi...
DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...
VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn và dự đoán tăng lãi...
DE Obwohl ich mich in diesem Bereich nicht auskenne, war es sehr einfach für mich, meine Website zu erstellen und zu verwalten.
VI Mặc dù là người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
sehr | rất |
ich | tôi |
diesem | của |
DE Domain ist nicht kostenlos, obwohl es billig bei 1.99 $ ist
VI Tên miền không miễn phí, mặc dù giá rẻ chỉ $ 1.99
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
kostenlos | phí |
nicht | không |
DE Obwohl das Finden des besten Webhostings zunächst entmutigend gewesen sein mag, hat diese Liste hoffentlich dazu beigetragen, die Dinge zu vereinfachen.
VI Mặc dù việc tìm kiếm lưu trữ web tốt nhất có thể đã gây khó khăn lúc đầu, nhưng hy vọng danh sách này đã giúp đơn giản hóa mọi thứ.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
liste | danh sách |
finden | tìm |
zu | đầu |
DE Und obwohl ich zu diesem Ranking als einem guten Gesamtranking stehe, wird es nicht für jeden das Beste sein.
VI Và trong khi tôi đứng trong bảng xếp hạng này là một bảng xếp hạng QUÁ TUYỆT VỜI, thì nó sẽ không phù hợp nhất với mọi người.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
ich | tôi |
als | khi |
nicht | không |
für | với |
jeden | mọi |
DE Obwohl ihr Design rudimentär ist, ist ihr temporärer E-Mail-Dienst funktionsfähig
VI Mặc dù thiết kế của chúng còn thô sơ nhưng dịch vụ email tạm thời của chúng vẫn hoạt động tốt
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
ist | của |
DE Obwohl dieses Beispiel für Outlook erstellt wurde, bleibt die Konfiguration für Apple Mail, Android und Thunderbird gleich
VI Mặc dù ví dụ này được tạo cho Outlook, cấu hình vẫn giống nhau trên Apple mail, Android và Thunderbird
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
erstellt | tạo |
konfiguration | cấu hình |
android | android |
wurde | được |
für | cho |
die | này |
DE Sicherheit – Obwohl die E-Mail-Adresse möglicherweise vorübergehend ist, möchten Sie sie nicht an andere weitergeben.
VI Bảo vệ - Mặc dù địa chỉ email có thể là tạm thời, bạn sẽ không muốn chia sẻ nó với bất kỳ ai khác .
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
möchten | muốn |
andere | khác |
an | với |
sie | bạn |
die | không |
DE Obwohl Temp-Mail Ihre persönlichen Daten nicht speichert, bietet es Wegwerf-E-Mail-Adressen ohne Timer
VI Mặc dù Temp-mail không lưu giữ thông tin cá nhân của bạn - nó cung cấp các địa chỉ email dùng một lần mà không có bộ hẹn giờ
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
persönlichen | cá nhân |
daten | thông tin |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
nicht | không |
DE Obwohl wir mit Wegwerf-E-Mail-Adressen und ihrer Funktionsweise vertraut sind, warum sollte jemand sie verwendenˀ Es gibt viele Gründe, Wegwerf-E-Mail-Adressen zu verwenden
VI Mặc dù chúng ta đã quen thuộc với các địa chỉ email dùng một lần và cách chúng hoạt động, tại sao mọi người lại sử dụng chúngˀ Có nhiều lý do để sử dụng địa chỉ email dùng một lần
DE Obwohl dies funktioniert und einige Vorteile bietet, ist es nicht die beliebteste Methode
VI Mặc dù cách này hoạt động và mang lại một số lợi ích, nó không phải là phương pháp phổ biến nhất
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
vorteile | lợi ích |
nicht | không |
DE Obwohl es sich nicht um eine Einheitslösung handelt, wurde es entwickelt, um Unternehmen unterschiedlicher Größe durch spezielle Lösungen zu unterstützen.
VI Mặc dù nó không phải là một giải pháp phù hợp với một kích thước, nhưng nó được thiết kế để giúp các quy mô khác nhau của các doanh nghiệp thông qua các giải pháp chuyên biệt.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
größe | kích thước |
unterstützen | giúp |
nicht | không |
unternehmen | doanh nghiệp |
lösungen | giải pháp |
eine | các |
DE Obwohl QR-Codes seit vielen Jahren auf dem Markt sind, verwenden einige Geschäftsvermarkter und -inhaber sie immer noch als Teil ihrer Marketingstrategie.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
DE Obwohl jeder weiß, dass eine ausgewogene Ernährung [1] dazu beiträgt, gut auszusehen, setzen viele sie immer noch nicht in die Praxis um
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
DE Obwohl sie sich mit verschiedenen natürlichen Methoden auskennen - zum Beispiel Essen und Massage -, verwenden auch japanische Frauen alltägliche Kosmetik
VI Mặc dù họ rất giỏi trong việc phương pháp khác nhau tự nhiên - thực phẩm và xoa bóp, ví dụ - người phụ nữ Nhật Bản cũng sử dụng mỹ phẩm hàng ngày
DE Obwohl Bitcoin einige fantastische Eigenschaften hat, ist es nicht das schnellste und kann manchmal sehr teuer sein
VI Mặc dù Bitcoin có một số thuộc tính hấp dẫn, nhưng nó không phải là nhanh nhất và đôi khi gây tốn kém
DE Darüber hinaus verlängert sich jede Preisstufe in der Regel nach der ersten Laufzeit zu einem höheren Preis. Der angegebene niedrige Preis hängt davon ab, dass Sie sich für einen bestimmten Zeitraum anmelden.
VI Ngoài ra, mỗi cấp giá thường gia hạn ở mức cao hơn sau kỳ đầu tiên và giá thấp được quảng cáo phụ thuộc vào việc bạn đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
dass | hơn |
jede | mỗi |
in | trong |
sie | bạn |
sich | và |
nach | sau |
DE Wenn in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein variabler Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann sinkt der Preis aus dem Vertrag mit ecoligo entsprechend der Preisänderung maximal bis auf einen festgelegten Mindestbetrag.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
preis | giá |
für | của |
DE Wenn der Preis des Netzstroms steigt und in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein fester Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann steigen Ihre Ersparnisse
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
wenn | khi |
ihre | bạn |
DE Ein unbeständiger Verlust entsteht, wenn sich der Preis Ihrer Token im Vergleich zu dem Preis, zu dem Sie diese in den Pool eingezahlt haben, ändert
VI Tổn thất tạm thời xảy ra khi tỷ lệ giá của các token đã ký gửi thay đổi, sau khi bạn gửi chúng vào bể thanh khoản
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
preis | giá |
wenn | khi |
sich | và |
dem | ra |
in | vào |
DE Bei der diesjährigen Ausgabe wird ebenfalls zum ersten Mal der BarStar Award verliehen, ein Preis, der die vielversprechendsten jungen Barkeeper sowie aufstrebende Stars der Branche auszeichnet.
VI Phiên bản năm nay của lễ hội cũng sẽ có giải thưởng BarStar Awards lần đầu được trao. Giải thưởng này vinh danh một số nhân viên pha chế trẻ triển vọng nhất và những ngôi sao đang lên trong ngành.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
mal | lần |
bei | trong |
der | của |
ebenfalls | cũng |
DE Ein einheitlicher Preis bedeutet großartige Funktionen im Verhältnis zum Preis
VI Giá một kích cỡ phù hợp với tất cả giá có nghĩa là các tính năng tuyệt vời tương xứng với giá
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
funktionen | tính năng |
ein | với |
DE Bedeutet das, dass der tatsächliche Preis für den Speicher drei- oder sechsmal so hoch sein wird, wie das auf der Seite mit der Preisübersicht Angezeigte?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
speicher | lưu |
oder | hoặc |
seite | trang |
wird | không |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
DE Dies bedeutet, dass der Preis der ETH zum Zeitpunkt der Einzahlung 100 DAI beträgt
VI Điều này có nghĩa là giá của ETH là 100 DAI tại thời điểm gửi tiền
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
preis | giá |
dass | của |
DE Kurz gesagt, wenn sich der Preis der hinterlegten Vermögenswerte seit der Hinterlegung ändert, kann ein LP einem unbeständigen Verlust ausgesetzt sein.
VI Nói tóm lại, nếu giá của tài sản thay đổi kể từ khi ký gửi, nhà cung cấp thanh khoản có thể chịu tổn thất tạm thời.
გერმანული | ვიეტნამური |
---|---|
wenn | khi |
vermögenswerte | tài sản |
preis | giá |
der | của |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან