FR Medicaid offre une couverture aux familles à faible revenu, aux enfants, aux femmes enceintes, aux personnes âgées et aux personnes handicapées
フランス語 の "aux" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
FR Medicaid offre une couverture aux familles à faible revenu, aux enfants, aux femmes enceintes, aux personnes âgées et aux personnes handicapées
VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình có thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người khuyết tật
FR Celles-ci incluent les dettes liées aux cartes de crédit, aux prêts personnels, aux emprunts liés à l'achat d'une voiture ou tout autre type d'emprunt dont le taux d'intérêt dépasse les 6,5 %
VI Nợ xấu bao gồm các khoản nợ thẻ tín dụng, vay nợ cá nhân, vay mua xe hay bất kỳ khoản nợ nào mà lãi suất cao hơn 6,5%
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
cartes | thẻ tín dụng |
crédit | tín dụng |
personnels | cá nhân |
achat | mua |
voiture | xe |
autre | hơn |
FR Faites un suivi de la façon dont chaque client réagit à la copie, aux CTAs, aux images et aux catégories du menu
VI Theo dõi phản ứng của từng khách hàng với bản sao, CTA, hình ảnh và danh mục menu
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
suivi | theo |
FR Ces règles s’appliquent aux textes, aux images et aux vidéos, qu’elles soient réelles, numériques et animées
VI Các nguyên tắc này áp dụng cho văn bản cùng hình ảnh và video kỹ thuật số và hoạt ảnh
FR Installez Tap IP presque n’importe où dans la salle grâce aux fixations de table et aux fixations surélevées qui s’adaptent aux passe-câbles de table standard et pivotent à 180° pour plus de visibilité et de commodité
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
FR Chaque compte créé dans le cadre de ce forfait dispose d’un accès aux intégrations e-commerce, aux outils de e-commerce, aux webinaires (jusqu’à 300 participants) et des modules d’accès multi-utilisateurs (jusqu’à 5 utilisateurs).
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
FR Le RGPD impose des obligations aux contrôleurs de données et aux sous-traitants, et le CCPA/CPRA impose des obligations aux entreprises et à leurs prestataires de services
VI GDPR áp đặt các nghĩa vụ đối với bên kiểm soát dữ liệu và bộ xử lý dữ liệu, đồng thời CCPA/CPRA áp đặt nghĩa vụ đối với các doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ của họ
FR Mettez fin aux pertes de données, à l'hameçonnage et bloquez les logiciels malveillants grâce à la solution d'accès aux applications et de navigation sur Internet Zero Trust la plus performante du marché.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
données | dữ liệu |
hameçonnage | lừa đảo |
logiciels | phần mềm |
solution | giải pháp |
accès | truy cập |
internet | internet |
FR Accélérez l'accès à distance et réduisez votre dépendance aux VPN grâce à l'accès Zero Trust (ZTNA) proposé sur le réseau périphérique mondial, distribué et résistant aux attaques DDoS de Cloudflare.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
et | và |
réduisez | giảm |
vpn | vpn |
réseau | mạng |
mondial | toàn cầu |
ddos | ddos |
FR Découvrez comment la solution Zero Trust s'associe aux autres services de Cloudflare afin d'assurer une connectivité sécurisée et optimisée aux effectifs en télétravail.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
solution | giải pháp |
sécurisée | an toàn |
travail | làm |
FR Par exemple, vous pourriez fixer des limites sur le plan sexuel (être sexuellement exclusif) et sur le plan social (avoir chaque semaine une nuit réservée aux amis ou aux activités).
VI Ví dụ, bạn có thể muốn đặt ra giới hạn về tình dục (không ngoại tình) và giới hạn xã hội (mỗi tuần có một tối dành cho bạn bè và các hoạt động khác).
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
limites | giới hạn |
social | xã hội |
FR Les fermes maraîchères, les expéditeurs, les réceptionnaires, les chargeurs et les transporteurs qui interviennent dans l'acheminement de telles denrées aux États-Unis doivent également se soumettre aux réglementations.
VI Trang trại sản xuất, người giao hàng, người nhận, người bốc hàng và người vận chuyển chuyên chở thực phẩm ở Hoa Kỳ cũng phải tuân thủ.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
doivent | phải |
également | cũng |
FR Cependant, avec un VPN, vous pouvez obtenir une adresse IP basée aux États-Unis et accéder ainsi aux émissions et films que vous souhaitez.
VI Tuy nhiên, với VPN, bạn có thể nhận địa chỉ IP có trụ sở tại Hoa Kỳ, và do đó cũng truy cập vào các chương trình và phim mà bạn thích.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
vpn | vpn |
obtenir | nhận |
et | và |
films | phim |
FR Format n’est pas un constructeur de sites traditionnel, il est exclusivement réservé aux portefeuilles et aux galeries.
VI Nhìn chung nó không quá tệ nhưng mình khuyên ai cần trang web trông chuyên nghiệp hơn thì tránh cái trang này ra nhé. Còn nhiều trang web builder tốt hơn
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
est | hơn |
aux | ra |
FR Oui - Format offre aux utilisateurs des outils de gestion de référencement de qualité. pretty decent SEO management tools. Il s’aligne aux autres fonctionnalités de constructeur axées sur le portefeuille.
VI Có - Format cung cấp cho khách hàng công cụ quản lý SEO khá tốt. Điều này phù hợp với các tính năng xây dựng tập trung vào danh mục đầu tư của họ.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
constructeur | xây dựng |
FR Choisissez une série et répondez aux questions sans limite de temps pour progresser à votre rythme, ou entraînez-vous directement aux questions de grammaire et de compréhension.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
une | một |
limite | giới hạn |
temps | thời gian |
directement | trực tiếp |
ou | hoặc |
FR Éliminez les obstacles et devenez un plaisir à découvrir grâce aux expériences sur mesure et aux recommandation à chaque point de contact.
VI Loại bỏ sự chán nản và trở thành niềm vui khám phá với trải nghiệm và đề xuất được thiết kế riêng cho từng người dùng ở mọi điểm tiếp xúc.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
expériences | trải nghiệm |
point | điểm |
FR Un autre inconvénient majeur des sites actuels consacrés aux avis actuels est qu'ils appartiennent souvent aux fournisseurs de VPN eux-mêmes
VI Một nhược điểm lớn khác của các trang web đánh giá hiện tại là chúng thường được sở hữu bởi chính các nhà cung cấp VPN
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
est | ở |
souvent | thường |
vpn | vpn |
FR Statut du vol Service de messagerie de vol Derniers bulletins d’infos et avis aux voyageurs Retard et annulation de vol Assistance aux passagers Passeports et visas Informations sur l’aéroport
VI Tình trạng chuyến bay Tin nhắn thông báo chuyến bay Thông báo & tư vấn chuyến đi mới nhất Hủy và hoãn chuyến bay Hỗ trợ hành khách Hộ chiếu và Thị thực Thông tin về sân bay
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
informations | thông tin |
FR AWS Trusted Advisor – accès aux vérifications Trusted Advisor de base et aux directives d'allocation de vos ressources en suivant les bonnes pratiques pour améliorer les performance et la sécurité.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
accès | truy cập |
ressources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
sécurité | bảo mật |
FR Un groupe de Gestionnaires de compte technique pour fournir des conseils proactifs et coordonner l'accès aux programmes et aux experts AWS
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
groupe | nhóm |
technique | kỹ thuật |
conseils | hướng dẫn |
et | và |
experts | các chuyên gia |
aws | aws |
FR Créez des applications qui fournissent un temps de latence de quelques millisecondes aux appareils mobiles et aux utilisateurs finaux.
VI Xây dựng các ứng dụng cung cấp độ trễ chỉ vài mili giây cho các thiết bị di động và người dùng cuối
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
applications | các ứng dụng |
quelques | vài |
mobiles | di động |
et | và |
utilisateurs | người dùng |
FR Une autorisation provisoire P-ATO est une approbation préalable à l'achat destinée aux agences fédérales ou aux organismes du DoD qui leur permet d'utiliser les CSO
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
achat | mua |
FR La certification TISAX est indépendante aux services (c'est-à-dire qu'elle ne teste pas des contrôles uniques aux services), elle évalue plutôt les régions
VI Đánh giá TISAX không phụ thuộc vào dịch vụ (tức là không kiểm tra các biện pháp kiểm soát dành riêng cho dịch vụ), mà đánh giá các khu vực
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
contrôles | kiểm soát |
régions | khu vực |
FR Votre contenu sera diffusé beaucoup plus rapidement et offrira aux visiteurs une expérience transparente lorsqu?ils navigueront sur votre site, grâce aux temps de chargement supérieurs de la RAM par rapport au SSD.
VI Nội dung của bạn sẽ được tải nhanh hơn và sẽ cung cấp cho khách truy cập trải nghiệm liền mạch khi mở trang web của bạn, do thời gian tải vượt trội từ RAM so với SSD.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
contenu | nội dung |
visiteurs | khách |
lorsqu | khi |
temps | thời gian |
FR Solution d'équilibrage de charge fondée sur le DNS et les contrôles d'intégrité actifs par rapport aux serveurs et aux pools d'origine.
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
dns | dns |
FR La prise en charge du protocole HTTP/3 par Cloudflare offre des connexions plus rapides, plus fiables et plus sûres aux sites web et aux API.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
http | http |
connexions | kết nối |
plus | hơn |
rapides | nhanh |
fiables | tin cậy |
api | api |
FR La fonctionnalité BYOIP (Bring your own IP) permet aux clients de faire annoncer leurs adresses IP par Cloudflare et de les associer aux services Cloudflare de leur choix
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
fonctionnalité | tính năng |
permet | cho phép |
FR Les fermes maraîchères, les expéditeurs, les réceptionnaires, les chargeurs et les transporteurs qui interviennent dans l'acheminement de telles denrées aux États-Unis doivent également se soumettre aux réglementations.
VI Trang trại sản xuất, người giao hàng, người nhận, người bốc hàng và người vận chuyển chuyên chở thực phẩm ở Hoa Kỳ cũng phải tuân thủ.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
doivent | phải |
également | cũng |
FR Cependant, avec un VPN, vous pouvez obtenir une adresse IP basée aux États-Unis et accéder ainsi aux émissions et films que vous souhaitez.
VI Tuy nhiên, với VPN, bạn có thể nhận địa chỉ IP có trụ sở tại Hoa Kỳ, và do đó cũng truy cập vào các chương trình và phim mà bạn thích.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
vpn | vpn |
obtenir | nhận |
et | và |
films | phim |
FR Format n’est pas un constructeur de sites traditionnel, il est exclusivement réservé aux portefeuilles et aux galeries.
VI Nó có thể dễ sử dụng, nhưng chỉ dành cho mục đích website lưu trữ porfolio
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
sites | website |
FR Oui - Format offre aux utilisateurs des outils de gestion de référencement de qualité. pretty decent SEO management tools. Il s’aligne aux autres fonctionnalités de constructeur axées sur le portefeuille.
VI Có - Format cung cấp cho khách hàng công cụ quản lý SEO khá tốt. Điều này phù hợp với các tính năng xây dựng tập trung vào danh mục đầu tư của họ.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
constructeur | xây dựng |
FR Votre contenu sera diffusé beaucoup plus rapidement et offrira aux visiteurs une expérience transparente lorsqu?ils navigueront sur votre site, grâce aux temps de chargement supérieurs de la RAM par rapport au SSD.
VI Nội dung của bạn sẽ được tải nhanh hơn và sẽ cung cấp cho khách truy cập trải nghiệm liền mạch khi mở trang web của bạn, do thời gian tải vượt trội từ RAM so với SSD.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
contenu | nội dung |
visiteurs | khách |
lorsqu | khi |
temps | thời gian |
FR Votre contenu sera diffusé beaucoup plus rapidement et offrira aux visiteurs une expérience transparente lorsqu?ils navigueront sur votre site, grâce aux temps de chargement supérieurs de la RAM par rapport au SSD.
VI Nội dung của bạn sẽ được tải nhanh hơn và sẽ cung cấp cho khách truy cập trải nghiệm liền mạch khi mở trang web của bạn, do thời gian tải vượt trội từ RAM so với SSD.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
contenu | nội dung |
visiteurs | khách |
lorsqu | khi |
temps | thời gian |
FR Votre contenu sera diffusé beaucoup plus rapidement et offrira aux visiteurs une expérience transparente lorsqu?ils navigueront sur votre site, grâce aux temps de chargement supérieurs de la RAM par rapport au SSD.
VI Nội dung của bạn sẽ được tải nhanh hơn và sẽ cung cấp cho khách truy cập trải nghiệm liền mạch khi mở trang web của bạn, do thời gian tải vượt trội từ RAM so với SSD.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
contenu | nội dung |
visiteurs | khách |
lorsqu | khi |
temps | thời gian |
FR Votre contenu sera diffusé beaucoup plus rapidement et offrira aux visiteurs une expérience transparente lorsqu?ils navigueront sur votre site, grâce aux temps de chargement supérieurs de la RAM par rapport au SSD.
VI Nội dung của bạn sẽ được tải nhanh hơn và sẽ cung cấp cho khách truy cập trải nghiệm liền mạch khi mở trang web của bạn, do thời gian tải vượt trội từ RAM so với SSD.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
contenu | nội dung |
visiteurs | khách |
lorsqu | khi |
temps | thời gian |
FR Choisissez une série et répondez aux questions sans limite de temps pour progresser à votre rythme, ou entraînez-vous directement aux questions de grammaire et de compréhension.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
une | một |
limite | giới hạn |
temps | thời gian |
directement | trực tiếp |
ou | hoặc |
FR Les réductions ne s’appliquent qu’au prix du billet d’avion et non aux surcharges de carburant, aux taxes et autres frais.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
autres | khác |
FR Les coupons de réduction ne peuvent être appliqués aux vols de code-partagé et aux billets d’autres compagnies aériennes.
VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
les | các |
réduction | giảm |
FR Illimité est un mot que nous utilisons souvent pour décrire notre accès aux données. Notre accès aux données présente les avantages suivants :
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
illimité | không giới hạn |
utilisons | dùng |
souvent | thường |
données | dữ liệu |
avantages | lợi ích |
FR TikTok et Adjust se sont associés pour réaliser leur dernier playbook, qui fournit aux marketeurs et aux développeurs d'appareils mobiles les principes essentiels pour mesurer les données et réussir d...
VI TikTok & Adjust hợp tác phát hành báo cáo mới nhất, mang đến cho nhà quảng cáo và nhà phát triển các thông tin cần thiết để triển khai và đo lường chiến dịch marketing thành công trên iOS.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
développeurs | nhà phát triển |
données | thông tin |
FR Les parents travaillant dans nos bureaux aux États-Unis ont droit à 18 semaines de congé maternité ou parental, et Adjust contribue aux prestations proposées par l'État.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
FR Nous n'avons pas d'API qui donne accès aux données. Notre REST API est destiné aux courtiers qui veulent être pris en charge sur notre plateforme de trading.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
50翻訳の50を表示しています