EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
EN Recruitment of air conditioner cleaning and range hood cleaning contractors
VI Tuyển dụng làm sạch điều hòa không khí và nhà thầu làm sạch mui xe phạm vi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | điều |
EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.
VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
companies | công ty |
perform | thực hiện |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | nhận |
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
water | nước |
room | phòng |
of | của |
solar | mặt trời |
EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | trên |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN Oral hygiene care and teeth cleaning
VI Vệ sinh và chăm sóc răng miệng
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN Notice of implementation of "cleaning activities for all stores"
VI Thông báo về "Tất cả các hoạt động dọn dẹp cửa hàng"
英語 | ベトナム語 |
---|---|
stores | cửa hàng |
all | tất cả các |
EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | trên |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
EN EDION provides more than 200,000 cleaning services annually
VI EDION cung cấp hơn 200.000 dịch vụ vệ sinh hàng năm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provides | cung cấp |
more | hơn |
EN Disassembly cleaning of air conditioner, range hood, washing machine
VI Tháo lắp làm sạch điều hòa, máy hút mùi, máy giặt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
machine | máy |
of | điều |
EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh và khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch và các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên và nhân viên của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
by | theo |
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry
VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
industry | công nghiệp |
of | của |
received | nhận |
EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi và thói quen của người tiêu dùng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
changing | thay đổi |
of | của |
consumer | người tiêu dùng |
industry | công nghiệp |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
英語 | ベトナム語 |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN Find one of our worldwide offices
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
worldwide | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
operate | vận hành |
employees | nhân viên |
worldwide | thế giới |
countries | quốc gia |
markets | thị trường |
and | thị |
emerging | các |
with | với |
over | ra |
more | hơn |
EN Bosch Group worldwide overview Our company overview
VI Tập đoàn Bosch trên toàn thế giới Tổng quan Về công ty Tổng quan
英語 | ベトナム語 |
---|---|
worldwide | thế giới |
company | công ty |
group | đoàn |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN The as yet untapped potential for solar energy worldwide is enormous
VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới là rất lớn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
worldwide | thế giới |
is | được |
solar | mặt trời |
for | với |
EN Choose from over +3 mil travel products worldwide
VI Chọn từ hơn +3 triệu sản phẩm dịch vụ du lịch trên thế giới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
travel | du lịch |
products | sản phẩm |
worldwide | thế giới |
from | dịch |
over | hơn |
EN Book 0+ Hotels and Accommodations Worldwide using these Payment Options
VI Đặt 0+ Khách sạn và Chỗ nghỉ trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các phương thức thanh toán này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
worldwide | thế giới |
payment | thanh toán |
using | sử dụng |
these | này |
and | các |
EN Find one of our worldwide offices
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
worldwide | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)
VI Cloudflare được công nhận là “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019
EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ddos | ddos |
march | tháng |
access | truy cập |
report | báo cáo |
at | tại |
https | https |
EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!
VI VIỆT NAM LÀ QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
according | theo |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
operate | vận hành |
employees | nhân viên |
worldwide | thế giới |
countries | quốc gia |
markets | thị trường |
and | thị |
emerging | các |
with | với |
over | ra |
more | hơn |
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | dịch |
EN Bosch service for all makes — worldwide
VI Dịch vụ ô tô toàn cầu của Bosh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
for | dịch |
EN It employs roughly 402,600 associates worldwide (as of December 31, 2021)
VI Bosch tuyển dụng khoảng 402,600 cộng sự trên toàn cầu (tính đến 31/12/2021)
EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm
VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
quality | chất lượng |
life | sống |
worldwide | thế giới |
innovative | sáng tạo |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.
VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong và mang đến những sáng kiến mới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
companies | công ty |
worldwide | thế giới |
in | trong |
internet | internet |
we | chúng tôi |
50翻訳の50を表示しています