"worldwide cleaning industry"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"worldwide cleaning industry"の50翻訳の50を表示しています

worldwide cleaning industry の翻訳

英語 の "worldwide cleaning industry" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

worldwide thế giới
industry cho cung cấp các có thể công nghiệp dịch vụ hỗ trợ ngành công nghiệp nhóm trang web tên miền với được

英語からworldwide cleaning industryのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

英語 ベトナム語
home nhà

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

英語 ベトナム語
home nhà

EN Recruitment of air conditioner cleaning and range hood cleaning contractors

VI Tuyển dụng làm sạch điều hòa không khí nhà thầu làm sạch mui xe phạm vi

英語 ベトナム語
of điều

EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.

VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.

英語 ベトナム語
companies công ty
perform thực hiện
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...

VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare Forbes Travel Guide

英語 ベトナム語
the nhận

EN Cleaning and inspection service(Visit home)

VI Dịch vụ vệ sinh kiểm tra(Về thăm nhà)

英語 ベトナム語
and dịch
inspection kiểm tra
home nhà

EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)

VI Dịch vụ vệ sinh kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)

英語 ベトナム語
inspection kiểm tra
store cửa hàng

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

英語 ベトナム語
always luôn
but nhưng
certification chứng nhận
products sản phẩm
one các

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

英語 ベトナム語
water nước
room phòng
of của
solar mặt trời

EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

英語 ベトナム語
of trên

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
buy mua

EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service

VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại

英語 ベトナム語
other khác
control kiểm soát
of dịch

EN Cleaning and inspection service(Visit home)

VI Dịch vụ vệ sinh kiểm tra(Về thăm nhà)

英語 ベトナム語
and dịch
inspection kiểm tra
home nhà

EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)

VI Dịch vụ vệ sinh kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)

英語 ベトナム語
inspection kiểm tra
store cửa hàng

EN Notice of implementation of "cleaning activities for all stores"

VI Thông báo về "Tất cả các hoạt động dọn dẹp cửa hàng"

英語 ベトナム語
stores cửa hàng
all tất cả các

EN The power of volunteers: Cleaning up in Singapore

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

英語 ベトナム語
of trên

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
buy mua

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
buy mua

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
buy mua

EN EDION provides more than 200,000 cleaning services annually

VI EDION cung cấp hơn 200.000 dịch vụ vệ sinh hàng năm

英語 ベトナム語
provides cung cấp
more hơn

EN Disassembly cleaning of air conditioner, range hood, washing machine

VI Tháo lắp làm sạch điều hòa, máy hút mùi, máy giặt

英語 ベトナム語
machine máy
of điều

EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên nhân viên của chúng tôi.

英語 ベトナム語
employees nhân viên
we chúng tôi
by theo

EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.

VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ làn da đẹp dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại Công nghiệp

英語 ベトナム語
company công ty
industry công nghiệp
of của
received nhận

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

英語 ベトナム語
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

英語 ベトナム語
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.

VI DNS chính hiệu của chúng tôi DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình 11ms lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.

英語 ベトナム語
dns dns
in trong
offering cung cấp
seconds giây
of của
on trên
world thế giới
our chúng tôi
fastest nhanh

VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi

英語 ベトナム語
worldwide thế giới
of của
our chúng tôi

EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.

VI Khám phá các ví dụ, mẫu kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.

英語 ベトナム語
strategy chiến lược
templates mẫu
plans kế hoạch
used sử dụng
teams nhóm
worldwide thế giới
and các
top hàng đầu
by đầu
sales bán hàng

EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.

VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.

英語 ベトナム語
operate vận hành
employees nhân viên
worldwide thế giới
countries quốc gia
markets thị trường
and thị
emerging các
with với
over ra
more hơn

EN Bosch Group worldwide overview Our company overview

VI Tập đoàn Bosch trên toàn thế giới Tổng quan Về công ty Tổng quan

英語 ベトナム語
worldwide thế giới
company công ty
group đoàn

EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.

VI Bạn thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao nhiều hơn thế nữa.

英語 ベトナム語
regional khu vực
worldwide thế giới
shows chương trình
news tin tức
find tìm
you bạn
and các
more nhiều

EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide

VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn thể chấp nhận thanh toán hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới

英語 ベトナム語
integration tích hợp
payments thanh toán
business kinh doanh
worldwide thế giới
you bạn
through qua
accept nhận

EN The as yet untapped potential for solar energy worldwide is enormous

VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới rất lớn

英語 ベトナム語
energy năng lượng
worldwide thế giới
is được
solar mặt trời
for với

EN Choose from over +3 mil travel products worldwide

VI Chọn từ hơn +3 triệu sản phẩm dịch vụ du lịch trên thế giới

英語 ベトナム語
choose chọn
travel du lịch
products sản phẩm
worldwide thế giới
from dịch
over hơn

EN Book 0+ Hotels and Accommodations Worldwide using these Payment Options

VI Đặt 0+ Khách sạn Chỗ nghỉ trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các phương thức thanh toán này

英語 ベトナム語
worldwide thế giới
payment thanh toán
using sử dụng
these này
and các

VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi

英語 ベトナム語
worldwide thế giới
of của
our chúng tôi

EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)

VI Cloudflare được công nhận Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019

EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/

VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/

英語 ベトナム語
ddos ddos
march tháng
access truy cập
report báo cáo
at tại
https https

EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!

VI VIỆT NAM QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!

英語 ベトナム語
according theo

EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.

VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.

英語 ベトナム語
operate vận hành
employees nhân viên
worldwide thế giới
countries quốc gia
markets thị trường
and thị
emerging các
with với
over ra
more hơn

EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.

VI Khoảng 440 chi nhánh công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.

英語 ベトナム語
and dịch

EN Bosch service for all makes — worldwide

VI Dịch vụ ô tô toàn cầu của Bosh

英語 ベトナム語
for dịch

EN It employs roughly 402,600 associates worldwide (as of December 31, 2021)

VI Bosch tuyển dụng khoảng 402,600 cộng sự trên toàn cầu (tính đến 31/12/2021)

EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm

VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo truyền cảm hứng

英語 ベトナム語
quality chất lượng
life sống
worldwide thế giới
innovative sáng tạo
products sản phẩm
and các

EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.

VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

英語 ベトナム語
companies công ty
worldwide thế giới
in trong
internet internet
we chúng tôi

50翻訳の50を表示しています