EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN You can not wear a shirt forever, we too
VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
too | cũng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN ※ Please wear a mask when you check in, board the plane, and on the plane.
VI ※ Vui lòng sử dụng khẩu trang khi làm thủ tục chuyến bay, lên máy bay và trong máy bay.
EN You can not wear a shirt forever, we too
VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
too | cũng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
EN Wear a mask to protect the vulnerable
VI Đeo khẩu trang để bảo vệ những người dễ bị tổn thương
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | những |
EN Wear a well-fitted mask over your nose and mouth:
VI Đeo khẩu trang vừa khít che kín mũi và miệng:
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Moreover, more women work part-time jobs than men
VI Hơn nữa, phụ nữ thường hay làm bán thời gian hơn nam giới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
work | làm |
more | hơn |
EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting
VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng
37翻訳の37を表示しています