"uses led lights"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"uses led lights"の50翻訳の50を表示しています

uses led lights の翻訳

英語 の "uses led lights" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

uses bạn cho chúng tôi các của hoặc một sử dụng thay đổi trên với được để đổi
lights đèn

英語からuses led lightsのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

英語 ベトナム語
we chúng tôi
also cũng
regular thường

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

英語 ベトナム語
room phòng
availability khả năng
quickly nhanh
through qua

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Me[...]

英語 ベトナム語
the các
up đầu

EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời chuyển sang dùng các bóng đèn LED

英語 ベトナム語
lights đèn
solar mặt trời
the tôi
and các

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.

英語 ベトナム語
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

英語 ベトナム語
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

英語 ベトナム語
very rất
all các

EN We never have to turn on the lights until evening

VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối

英語 ベトナム語
lights đèn
we chúng tôi
to đến

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

英語 ベトナム語
not không
projects dự án
utility tiện ích
systems hệ thống
we chúng tôi
based dựa trên
types loại
and
solar mặt trời

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination

VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

英語 ベトナム語
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

英語 ベトナム語
product sản phẩm
regarding liên quan đến
英語 ベトナム語
tv tv
with với

VI 2 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

英語 ベトナム語
with với

VI 4 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

英語 ベトナム語
with với

EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.

VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà cảnh quan đèn LED.

英語 ベトナム語
energy năng lượng
now giờ
all tất cả các
most hầu hết
very rất
in trong
is được
and các

EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs

VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả

英語 ベトナム語
bulbs bóng đèn
our chúng tôi
all của

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

英語 ベトナム語
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

英語 ベトナム語
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

英語 ベトナム語
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.

VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.

英語 ベトナム語
today hôm nay
if nếu
the này
you bạn
should nên

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

英語 ベトナム語
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

英語 ベトナム語
energy điện
we chúng tôi
and các

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

英語 ベトナム語
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI một trong những công nghệ ngày nay hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

英語 ベトナム語
rapidly nhanh
developing phát triển

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

英語 ベトナム語
attack tấn công
of của

EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business

VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí

英語 ベトナム語
business kinh doanh
electric điện

EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business

VI Unlimint một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử kỹ thuật số của bạn

英語 ベトナム語
financial tài chính
business doanh nghiệp
your bạn

EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?

VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?

英語 ベトナム語
to đầu
in trong
the khi

EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.

VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.

英語 ベトナム語
aws aws
learn hiểu
if nếu
click nhấp
work làm việc
and
more thêm
with với

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

英語 ベトナム語
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS

VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng BEMS

英語 ベトナム語
of điều

EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.

VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng yêu cầu được thay thế miễn phí.

英語 ベトナム語
ask yêu cầu
customers khách hàng

EN LCD Panel with LED Backlighting

英語 ベトナム語
with với

EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.

VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm tính năng của Zoom.

英語 ベトナム語
tutorials hướng dẫn
features tính năng
products sản phẩm

EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.

VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.

英語 ベトナム語
see xem
type loại
conversion chuyển đổi

EN See the top Pins that led to conversions. Click 

VI Xem các Ghim hàng đầu dẫn đến lượt chuyển đổi. Nhấp vào 

英語 ベトナム語
click nhấp
top hàng đầu
to đầu
see xem

50翻訳の50を表示しています