EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection and unlimited use of local toll dial-in numbers in 55 countries
EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection and unlimited use of local toll dial-in numbers in 55 countries
VI Zoom cho phép Truyền giọng nói qua giao thức Internet không giới hạn từ bất kỳ kết nối internet nào, đồng thời không giới hạn sử dụng số điện thoại quay số truy cập địa phương tại 55 quốc gia
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
internet | internet |
connection | kết nối |
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
of | cho |
EN These features include unlimited bandwidth, unlimited FTP accounts, a free SSL certificate, and plenty of disk space
VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
include | bao gồm |
unlimited | không giới hạn |
accounts | tài khoản |
of | này |
and | các |
EN Publish unlimited, SEO-optimized landing pages to hook your audience to your product or service. No HTML skills required.
VI Xuất bản trang đích không giới hạn, được tối ưu hóa cho SEO để thu hút đối tượng tới với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Không cần có kỹ năng HTML.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
pages | trang |
product | sản phẩm |
html | html |
skills | kỹ năng |
required | cần |
your | của bạn |
or | hoặc |
no | không |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Free technical SEO audit with Semrush SEO analysis tools | Semrush
VI Kiểm tra kỹ thuật SEO miễn phí với công cụ Semrush phân tích SEO | Semrush Tiếng Việt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
analysis | phân tích |
with | với |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
EN Unlimited and Unmetered DDoS Mitigation
VI Giảm thiểu DDoS không đo lường và không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
ddos | ddos |
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN Unmetered and unlimited DDoS mitigation
VI Giảm thiểu DDoS không đo lường và không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
ddos | ddos |
EN Get unlimited access to our products for all of your conversion needs
VI Nhận quyền truy cập không giới hạn các sản phẩm của chúng tôi cho tất cả các nhu cầu chuyển đổi của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
needs | nhu cầu |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
products | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Unlimited file size (up to 8 GB)
VI Kích cỡ file không giới hạn (lên đến 8 GB)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
file | file |
EN v2.0.3 • Unlimited Money/Energy
VI v2.0.3 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng
EN v9.19 • Unlimited Money/Energy
VI v9.19 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng
EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provide | cho |
unlimited | không giới hạn |
global | toàn cầu |
growth | phát triển |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
customers | khách |
them | chúng |
EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
fast | nhanh |
networking | mạng |
and | với |
unlimited | không giới hạn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Unlimited access to start new conversations
VI Truy cập không giới hạn các cuộc trò chuyện mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
access | truy cập |
new | mới |
EN v2.1.0.6135 • Unlimited Money
VI v2.1.0.6135 • Vô Hạn Tiền
EN Disclosure: Download and use the MOD version of Harry Potter: Hogwarts Mystery can help you buy unlimited free energy.
VI Bật mí: Tải và sử dụng phiên bản MOD của Harry Potter: Hogwarts Mystery có thể giúp bạn mua năng lượng miễn phí vô hạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
help | giúp |
buy | mua |
unlimited | vô hạn |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Unlimited use of different layers
VI Sử dụng không giới hạn các layer khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
use | sử dụng |
of | các |
different | khác nhau |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN v1.10.33a • Unlimited Diamonds
VI v1.10.33a • Vô Hạn Kim Cương
EN Unlimited Money/Key: In the beginning, you have 25000 Simoleons and 50 SimCash
VI Vô Hạn Tiền/Vàng/Chìa Khóa: Khi bắt đầu, bạn có 25000 Simoleons và 50 SimCash
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
and | và |
key | chìa |
the | khi |
EN v1.15.1.712 • Unlocked, Unlimited Money
VI v1.35.4 • Vô Hạn Chìa Khoá
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The Sims FreePlay 5.65.2 APK + MOD (Unlimited Money) Download
VI Tải game The Sims FreePlay 5.65.2 APK + MOD (Vô Hạn Tiền)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
EN Download The Sims FreePlay ? MOD APK (Unlimited Money) ? Latest version to your phone and join a vibrant virtual community.
VI Tải ngay The Sims FreePlay ? MOD APK (Vô Hạn Tiền) ? Phiên bản mới nhất về máy và tham gia vào một cộng đồng ảo sôi động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
latest | mới |
version | phiên bản |
join | tham gia |
and | và |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN Unlimited Stars, Characters Unlocked
VI Vô Hạn Sao, Mở Khóa Nhân Vật
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | vô hạn |
characters | nhân vật |
EN With Dungeon of Weirdos MOD APK (Unlimited Stars), you can unlock fun characters in this game easily. Read more details below!
VI Với phiên bản Dungeon of Weirdos MOD APK (Vô Hạn Sao), bạn có thể mở khóa những nhân vật vui nhộn của trò chơi một cách dễ dàng. Đọc thêm chi tiết dưới đây!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
easily | dễ dàng |
more | thêm |
details | chi tiết |
you | bạn |
below | dưới |
game | chơi |
EN Unlimited Stars: You can unlock characters for free in the store, even if you don?t have any star
VI Vô Hạn Sao: Bạn có thể mở khóa nhân vật miễn phí trong cửa hàng, thậm chí khi bạn không có sao
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | vô hạn |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
store | cửa hàng |
star | sao |
in | trong |
you | bạn |
EN v1.11.0 • Unlimited Money, Unlocked
VI v1.11.0 • Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v3.4.2 • Unlimited Money, Unlocked All
VI v3.4.2 • Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v1.0.5 • Unlimited Stars, Characters Unlocked
VI v1.0.5 • Vô Hạn Sao, Mở Khóa Nhân Vật
EN Revolutionary banking services for your unlimited growth
VI Các dịch vụ ngân hàng mang tính cách mạng giúp bạn phát triển không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
banking | ngân hàng |
services | giúp |
unlimited | không giới hạn |
growth | phát triển |
your | bạn |
EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bill | hóa đơn |
water | nước |
buy | mua |
unlimited | không giới hạn |
on | đầu |
the | không |
EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
fast | nhanh |
networking | mạng |
and | với |
unlimited | không giới hạn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Go premium for unlimited document size (up to 8 GB) and maximum files per conversion!
VI Chọn gói cao cấp để kích thước tài liệu không bị giới hạn (lên tới 8 GB) và tối đa số tập tin trên mỗi lần chuyển đổi!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
document | tài liệu |
size | kích thước |
maximum | tối đa |
files | tập tin |
conversion | chuyển đổi |
premium | cao cấp |
for | không |
50翻訳の50を表示しています