EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
before | trước |
business | doanh nghiệp |
certification | chứng nhận |
but | nhưng |
no | không |
we | chúng tôi |
EN Why do some people post negative stuff about Amway online?
VI Bạn có thể rời bỏ công việc kinh doanh Amway không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
some | bạn |
EN If you don’t want Pinterest using stuff you do outside Pinterest to personalise your experience, here are some things you can do:
VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây là một vài cách bạn có thể làm:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
using | sử dụng |
outside | của |
want | muốn |
your | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
small | nhỏ |
EN With cloud server hosting services, you get dedicated resources to grow your projects without limitations – we take care of all the technical stuff.
VI Với máy chủ dịch vụ cloud hosting (lưu trữ đám mây), bạn được cung cấp tài nguyên riêng biệt để phát triển dự án của mình không giới hạn - chúng tôi xử lý tất cả các khía cạnh kỹ thuật.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cloud | mây |
with | với |
you | bạn |
EN What is WordPres? Learn some stuff about it.. January 6, 2023
VI WordPress là gì? Tìm hiểu một số thứ về nó .. January 6, 2023
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
6翻訳の6を表示しています