EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...
英語 の "state s hospital system" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...
VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | như |
the | khi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
state | tiểu bang |
agency | cơ quan |
tax | thuế |
your | anh |
information | thông tin |
EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency
VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
state | tiểu bang |
emergency | khẩn cấp |
the | của |
EN Contact Info | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Thông tin liên lạc | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
info | thông tin |
columbia | columbia |
EN About Columbia Asia Vietnam | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Giới Thiệu Chung | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN * Comprehensive heatlhcare for you and your family!** Columbia Asia Hospital - Binh Duong
VI * Chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bạn và gia đình** Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương
英語 | ベトナム語 |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
family | gia đình |
columbia | columbia |
for | cho |
you | bạn |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | dịch |
EN HEMORRHOIDS TREATMENT – SAFE, ECONOMICAL AND EFFICIENT AT COLUMBIA ASIA HOSPITAL - GIA DINH! Hemorrhoids are secretive and difficult to explain....
VI Virus Corona xấu xa đã làm đảo lộn cuộc sống rất nhiều người, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội. Tuy nhiên, khó khăn được sinh ra là để vượt...
EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday: • The clinicsl will be closed from...
VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại và thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...
EN Saigon - Overview | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Sài Gòn - Giới Thiệu Chung | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Arthroplasty | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Chỉnh Hình | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Dentistry | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Nha | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Hepatology | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Gan Mật | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Internal Medicine | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Khoa Nội Tổng quát - Columbia Asia Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Nephrology | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên khoa Thận | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Neurology | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Nội Thần Kinh | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Maxillofacial Surgery | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Phẫu Thuật Hàm Mặt | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Ophthalmology | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa mắt | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Oncology | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN Orthopedic & Trauma Surgery | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Phẫu Thuật Chấn Thương - Chỉnh Hình | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Pediatric Surgery | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Chuyên Khoa Ngoại Nhi | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Plastic & Reconstructive Surgery | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Phẫu Thuật Tái Tạo - Thẩm Mỹ | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.
VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
if | nếu |
EN Pre-admission | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Trước Khi Nhập Viện | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Insurance Coverage | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Đối Tác Bảo Hiểm | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
columbia | columbia |
EN Events | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Sự Kiện | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
events | sự kiện |
columbia | columbia |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN Terms of Use | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Qui định sử dụng | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
columbia | columbia |
EN Make An Appointment | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Đặt Hẹn Khám Bệnh | Columbia Asia Hospital - Vietnam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
columbia | columbia |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
or | hoặc |
EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
in | trong |
or | hoặc |
EN Hospital fees is no longer a concern, payment for accident, disease, illness, and maternity
VI Để viện phí không còn là nỗi lo, trợ cấp nằm viện do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
fees | phí |
for | không |
EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19
VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers và Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19
英語 | ベトナム語 |
---|---|
august | tháng |
minh | minh |
together | với |
and | dịch |
EN Construction, Healthcare & Hospital
VI Xây dựng, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế
英語 | ベトナム語 |
---|---|
construction | xây dựng |
healthcare | sức khỏe |
EN Insurance, Healthcare & Hospital
VI Cơ sở giáo dục, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế
英語 | ベトナム語 |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Manufacturing, Healthcare & Hospital
VI Thực phẩm & Đồ uống, Kiến trúc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
provider | nhà cung cấp |
paid | trả |
or | hoặc |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
英語 | ベトナム語 |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
英語 | ベトナム語 |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
英語 | ベトナム語 |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
英語 | ベトナム語 |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
50翻訳の50を表示しています