"set against"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"set against"の50翻訳の50を表示しています

英語からset againstのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

英語 ベトナム語
national quốc gia
violence bạo lực
this này
to năm

EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks

VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie

英語 ベトナム語
feature tính năng
helps giúp
set thiết lập
tactics chiến thuật
attacks tấn công
quickly nhanh chóng
you bạn
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

英語 ベトナム語
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

英語 ベトナム語
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons

VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất

英語 ベトナム語
character nhân
in trong
set thiết lập
and các
limited giới hạn
using sử dụng

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

英語 ベトナム語
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

英語 ベトナム語
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.

VI Không tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích quyền lợi khác nhau.

英語 ベトナム語
no không
if nếu
we chúng tôi
set thiết lập
offer cấp

EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?

VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôiđể cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?

英語 ベトナム語
my của tôi
set cài đặt
must phải
like các
you

EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page

VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần trang kinh doanh trên Facebook

英語 ベトナム語
set thiết lập
facebook facebook
ad quảng cáo
campaign chiến dịch
business kinh doanh
page trang
have
to làm

EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

英語 ベトナム語
attacks tấn công
password mật khẩu
other khác
layer lớp
and
types loại

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

英語 ベトナム語
organization tổ chức
attacks tấn công
against chống lại
dns dns
of của
ddos ddos
your bạn

EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks

VI Với DNS do Cloudflare quản , bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS

英語 ベトナム語
dns dns
unlimited không giới hạn
attacks tấn công
you bạn
ddos ddos
against chống lại

EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.

VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ so sánh với chiến lược của riêng bạn.

英語 ベトナム語
channels kênh
strategy chiến lược
your bạn
best tốt
own riêng
and của
against với

EN Weigh your link building progress against your competitors'

VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ

英語 ベトナム語
link liên kết
building xây dựng
against với
your của bạn

EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19

VI Vắc-xin hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng

英語 ベトナム語
highly cao

EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.

VI Vắc-xin COVID-19 tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.

英語 ベトナム語
currently hiện tại
including bao gồm
are đang
the của

EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.

VI Hãy chia sẻ thông tin người dân thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh video mà quý vị thể đăng.

英語 ベトナム語
media mạng
safe an toàn
page trang
images hình ảnh
videos video
on trên

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

英語 ベトナム語
if nếu
an thể
tests xét nghiệm
may có thể được
against chống lại
this này

EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn bệnh COVID-19.

英語 ベトナム語
and các
more hơn

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

英語 ベトナム語
provide được
not không

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

英語 ベトナム語
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

英語 ベトナム語
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

英語 ベトナム語
not không
national quốc gia
origin nguồn
or hoặc
status tình trạng

EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.

VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.

英語 ベトナム語
twitter twitter
against trên

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

英語 ベトナム語
security an ninh
against chống lại
for các
each mỗi

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

英語 ベトナム語
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

英語 ベトナム語
in trong
data dữ liệu
centers trung tâm
ddos ddos
attacks tấn công
every mỗi
of của
our chúng tôi
runs chạy
one các

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

英語 ベトナム語
also cũng
test kiểm tra
image hình ảnh
lambda lambda
api api
use sử dụng
you bạn
and của

EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.

VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.

英語 ベトナム語
data dữ liệu
storage lưu
on trên
with với

EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

英語 ベトナム語
analyze phân tích
competitors cạnh tranh
market thị trường
and thị
the trường
against với
emerging các
follow theo dõi

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

英語 ベトナム語
four bốn
two hai

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

英語 ベトナム語
of của
against chống lại
you bạn

EN Endless Colonies MOD APK is a purely entertaining combat adventure game about the adventures of heroes against the forces of invasion of the Earth

VI Endless Colonies MOD APK là game phiêu lưu chiến đấu thuần giải trí về cuộc phiêu lưu của các anh hùng chống lại các thế lực xâm chiếm Trái đất

英語 ベトナム語
apk apk
of của
against chống lại

EN Don?t get discouraged after losing against other players because it?s an experience for you on how to build a squad to apply to difficult event dungeons.

VI Đừng nản lòng sau những trận thua với người chơi khác vì đó là một kinh nghiệm cho bạn về cách xây dựng đội hình để áp dụng vào những hầm ngục sự kiện khó.

英語 ベトナム語
other khác
players người chơi
experience kinh nghiệm
event sự kiện
after sau
build xây dựng
don cho
you bạn

EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời Lâu Dài Về Kinh Tế

英語 ベトナム語
policy chính sách
violence bạo lực
of với

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

英語 ベトナム語
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)

VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)

英語 ベトナム語
projects dự án
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

英語 ベトナム語
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
to với

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

英語 ベトナム語
study học
violence bạo lực
the bài
in trong
against với

EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...

VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019

英語 ベトナム語
violence bạo lực

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ trẻ em gái

英語 ベトナム語
violence bạo lực
英語 ベトナム語
against chống lại

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định thể gặp phải.

英語 ベトナム語
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN Protection against input and output mutations caused [...]

VI POSTEF là đại phân phối chính thức của EATONtại [...]

英語 ベトナム語
and của

EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.

VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.

英語 ベトナム語
responsibility trách nhiệm
if nếu

50翻訳の50を表示しています