"scroll to advanced"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"scroll to advanced"の50翻訳の50を表示しています

scroll to advanced の翻訳

英語 の "scroll to advanced" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

advanced khám phá nâng cao xem

英語からscroll to advancedのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search). 

VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao và bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không có sẵn cho chức năng Tìm kiếm). 

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
ad quảng cáo
group nhóm
or hoặc
browse duyệt
not không
available có sẵn
search tìm kiếm
select chọn
below dưới

EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.

VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.

英語 ベトナム語
if nếu
media truyền thông
page trang
of của
you bạn
our chúng tôi

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

英語 ベトナム語
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Expand the Sign menu dropdown and select your signature. Scroll the page and click where you want to place it.

VI Mở rộng menu thả xuống Đăng nhập và chọn chữ ký của bạn. Cuộn trang và nhấp vào nơi bạn muốn đặt nó.

英語 ベトナム語
page trang
place nơi
select chọn
click nhấp
your bạn
want muốn
and

EN Scroll down and toggle Keep this board secret

VI Cuộn xuống và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này

英語 ベトナム語
down xuống

EN Grab more attention with scroll forms and popups

VI Thu hút thêm sự chú ý với biểu mẫu cuộn và cửa sổ popup

英語 ベトナム語
more thêm
and với

VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
months tháng

EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.

VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.

英語 ベトナム語
inspection kiểm tra
offers cung cấp
advanced nâng cao
control kiểm soát
data dữ liệu
that liệu
with bằng

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

英語 ベトナム語
cambridge cambridge
advanced nâng cao
dictionary từ điển

EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool

VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
competitors cạnh tranh
research nghiên cứu
keywords từ khóa

EN Meet the most advanced growth tools for video creators

VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video

英語 ベトナム語
growth phát triển
video video
most tốt

VI Bị nhiễm HIV giai đoạn tiến triển nặng hoặc chưa được điều trị

英語 ベトナム語
or hoặc
have được

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng

英語 ベトナム語
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

英語 ベトナム語
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

EN Learn French (FLE) advanced-vantage level B2 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B2 Độc lập miễn phí - TV5MONDE

英語 ベトナム語
french pháp

EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.

VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .

英語 ベトナム語
if nếu
more thêm
advanced nâng cao
features tính năng
or hoặc
use sử dụng
online trực tuyến
image hình ảnh
you bạn
need cần
like các

EN MultiShield is the advanced version of the original DigiShield

VI MultiShield là phiên bản nâng cao của DigiShield gốc

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
version phiên bản
the của

EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.

VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao

英語 ベトナム語
integrated tích hợp
solutions giải pháp
basic cơ bản
advanced nâng cao
business doanh nghiệp
and của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

英語 ベトナム語
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.

VI Giới hạn tỷ lệ   nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
ddos ddos
controls kiểm soát
with với

EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?

VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?

英語 ベトナム語
does không
aws aws
lambda lambda

EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set

VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)

英語 ベトナム語
aws aws
lambda lambda

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến

英語 ベトナム語
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback

VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng

英語 ベトナム語
program chương trình
advanced nâng cao
features tính năng
business kinh doanh
ability khả năng
customize tùy chỉnh
feedback phản hồi
of của
fast nhanh
get nhận
work làm

EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.

VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.

英語 ベトナム語
upgrade nâng cấp
advanced nâng cao
plan gói
view xem
search tìm kiếm
including bao gồm
thousands nghìn
on trên
all tất cả các

EN Advanced stock management with FIFO and FEFO

VI Quản lý kho nâng cao với FIFO và FEFO

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
with với

EN Here are some advanced features of the Premium version:

VI Dưới đây là một số tính năng nâng cao của phiên bản Premium:

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
features tính năng
premium cao
version phiên bản
of của

EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.

VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.

英語 ベトナム語
premium cao
version phiên bản
allowing cho phép
advanced nâng cao
features tính năng
use sử dụng
you bạn

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

英語 ベトナム語
people người
young trẻ
help giúp
to đầu
more nhiều
the hơn

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp

英語 ベトナム語
company công ty
industry công nghiệp
of của
received nhận

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

英語 ベトナム語
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.

VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.

英語 ベトナム語
any liệu
guests khách
to đến

EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures

VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở

英語 ベトナム語
perform thực hiện
in trong
board với
are được
and các

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng

英語 ベトナム語
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

英語 ベトナム語
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.

VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao

英語 ベトナム語
integrated tích hợp
solutions giải pháp
basic cơ bản
advanced nâng cao
business doanh nghiệp
and của

EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?

VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?

英語 ベトナム語
does không
aws aws
lambda lambda

EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set

VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)

英語 ベトナム語
aws aws
lambda lambda

EN Meet the most advanced growth tools for video creators

VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video

英語 ベトナム語
growth phát triển
video video
most tốt

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ

英語 ベトナム語
aws aws
advanced nâng cao
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
access truy cập
customers khách

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

英語 ベトナム語
aws aws
advanced nâng cao
access truy cập
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
customers khách

VI AWS Shield (Tiêu chuẩn và Nâng cao)

英語 ベトナム語
aws aws
advanced nâng cao
standard tiêu chuẩn

50翻訳の50を表示しています