"sales roles within"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"sales roles within"の50翻訳の50を表示しています

英語からsales roles withinのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

英語 ベトナム語
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.

VI Khám phá các ví dụ, mẫu kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.

英語 ベトナム語
strategy chiến lược
templates mẫu
plans kế hoạch
used sử dụng
teams nhóm
worldwide thế giới
and các
top hàng đầu
by đầu
sales bán hàng

EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.

VI Tập trung vào việc bán tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển tiếp thị dự án dịch vụ sau bán hàng.

英語 ベトナム語
including bao gồm
development phát triển
after sau
and thị
sales bán hàng
project dự án
in vào
the dịch

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

英語 ベトナム語
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department

VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh Tổng Giám đốc Phòng Quản Bán hàng

英語 ベトナム語
business kinh doanh
sales bán hàng

EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.

VI Tập trung vào việc bán tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển tiếp thị dự án dịch vụ sau bán hàng.

英語 ベトナム語
including bao gồm
development phát triển
after sau
and thị
sales bán hàng
project dự án
in vào
the dịch

EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region

VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể

英語 ベトナム語
in trong
you bạn
responsible chịu trách nhiệm
of của
region khu vực
sales bán hàng

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản các tài khoản khu vực chính

英語 ベトナム語
or hoặc
team nhóm
regional khu vực
accounts tài khoản
you bạn
sales bán hàng
and các

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.

VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàngmột số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.

英語 ベトナム語
purposes mục đích
countries quốc gia
final cuối cùng
bill hóa đơn
your bạn
sales bán hàng

EN Process payments and populate sales offers directly on your marketing assets by connecting GetResponse with top ecommerce and sales processing platforms.

VI Xử thanh toán tạo ưu đãi bán hàng trực tiếp trên các nội dung tiếp thị của bạn bằng cách kết nối GetResponse với các nền tảng xử bán hàng thương mại điện tử hàng đầu.

英語 ベトナム語
payments thanh toán
directly trực tiếp
platforms nền tảng
on trên
top hàng đầu
your bạn
sales bán hàng
and của

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

英語 ベトナム語
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN For the bounty program, we pay commissions within 30 days, after a 60-day sales verification period. For both programs, you must exceed the minimum threshold of $50 to receive payment.

VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu $50 để nhận tiền.

英語 ベトナム語
minimum tối thiểu
we chúng tôi
after sau
program chương trình
must phải
day ngày
to tiền
you bạn
the nhận

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

英語 ベトナム語
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
of của
in trong

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

英語 ベトナム語
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

英語 ベトナム語
continue tiếp tục
provide cung cấp
environment môi trường
years năm
experience kinh nghiệm
high cao
skills kỹ năng

EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).

VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò trách nhiệm).

英語 ベトナム語
according theo
work công việc
of của
different khác

EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.

VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.

英語 ベトナム語
aws aws
lambda lambda
learn hiểu
more thêm

EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible

VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt

英語 ベトナム語
important quan trọng
in trong
way cách
try cố gắng
you bạn
should nên
many nhiều

EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles

VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ hỗn hợp

英語 ベトナム語
each mỗi
and của

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

英語 ベトナム語
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.

VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.

英語 ベトナム語
aws aws
lambda lambda
learn hiểu
more thêm

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

英語 ベトナム語
consumers người tiêu dùng
reduce giảm
environment môi trường
and của

EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).

VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò trách nhiệm).

英語 ベトナム語
according theo
work công việc
of của
different khác

EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch

VI Hãy cùng nhau phát triển. Phát triển ở vô số vai trò, vị trí cơ hội. Work #LikeABosch

英語 ベトナム語
grow phát triển
together cùng nhau

EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects

VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn các dự án đầy thu hút

英語 ベトナム語
new mới
teams nhóm
and các
projects dự án
number lượng

EN Grow into countless new roles, positions and opportunities.

VI Phát triển ở vô số vai trò, vị trí cơ hội mới.

英語 ベトナム語
grow phát triển
new mới

EN What are the roles for a webinar?

VI Vai trò của hội thảo trực tuyến gì?

EN Zoom Webinars offer various roles with different permissions.

VI Zoom Webinars mang lại nhiều vai trò với nhiều quyền khác nhau.

英語 ベトナム語
permissions quyền
with với
different khác nhau

EN These roles are defined in detail in this Help article

VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này

英語 ベトナム語
detail chi tiết
in trong
help giúp
this này
article bài viết

EN Cedric Lim Technical Sales Engineer ASEAN, Panduit

VI Cedric Lim Kỹ sư Kinh doanh Kỹ thuật, Khu vực ASEAN, Panduit

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
sales kinh doanh
asean asean

EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki

VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki

英語 ベトナム語
regional khu vực
sales kinh doanh
systems hệ thống
cisco cisco

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

英語 ベトナム語
asean asean
small nhỏ
business kinh doanh

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

英語 ベトナム語
asean asean
architecture kiến trúc
small nhỏ
business kinh doanh

EN Home Appliance Sales Business Top

VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu

英語 ベトナム語
business kinh doanh
top hàng đầu

EN Real estate sales brokerage business

VI Kinh doanh môi giới bất động sản

英語 ベトナム語
business kinh doanh

EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".

VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".

英語 ベトナム語
internet internet
we chúng tôi
sales bán hàng

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

英語 ベトナム語
staff nhân viên
provide cung cấp
after sau
your của bạn

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

英語 ベトナム語
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

英語 ベトナム語
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments

VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil Philippines, đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng các bộ phận trụ sở

英語 ベトナム語
countries quốc gia
in trong
many nhiều
such các
sales bán hàng

50翻訳の50を表示しています