EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prices | giá |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
reduce | giảm |
individual | cá nhân |
income | thu nhập |
your | và |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services
VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
view | xem |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
and | của |
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia là loại dịch vụ chăm sóc cuối đời phổ biến nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
at | tại |
the | dịch |
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia là loại dịch vụ chăm sóc cuối đời phổ biến nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
at | tại |
the | dịch |
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia là loại dịch vụ chăm sóc cuối đời phổ biến nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
at | tại |
the | dịch |
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
50翻訳の50を表示しています