"provision of equipment"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"provision of equipment"の50翻訳の50を表示しています

provision of equipment の翻訳

英語 の "provision of equipment" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

provision cung cấp
equipment các thiết bị

英語からprovision of equipmentのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

英語 ベトナム語
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

英語 ベトナム語
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province

VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa

英語 ベトナム語
provision cung cấp
one dịch

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

英語 ベトナム語
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

英語 ベトナム語
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

英語 ベトナム語
needs cần
we chúng tôi
be
changed thay đổi
this này
and

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

英語 ベトナム語
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

英語 ベトナム語
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Provision and disclosure of customer information

VI Cung cấp và tiết lộ thông tin khách hàng

英語 ベトナム語
provision cung cấp
information thông tin
customer khách

EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.

英語 ベトナム語
if nếu
provision cung cấp
of của
information thông tin
required cần
functions chức năng
on trên
not không
personal cá nhân
use sử dụng
you bạn
our chúng tôi
website trang

EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest

VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ

英語 ベトナム語
provision cung cấp
amazon amazon
efs efs
encrypt mã hóa
data dữ liệu
customers khách hàng

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

英語 ベトナム語
also cũng
teams nhóm
accounts tài khoản
resources tài nguyên
permissions quyền
aws aws
providing cung cấp
your bạn
and của
them các

EN Efficiently provision resources across accounts

VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản

英語 ベトナム語
resources tài nguyên
accounts tài khoản
provision cung cấp
across cho

EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.

VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.

英語 ベトナム語
production sản xuất
accounts tài khoản
then sau
aws aws
development phát triển
provision cung cấp
create tạo
use dùng
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
and các

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

英語 ベトナム語
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

英語 ベトナム語
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

英語 ベトナム語
provision cung cấp
persons người
as như
in trong

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.

英語 ベトナム語
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

英語 ベトナム語
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest

VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ

英語 ベトナム語
provision cung cấp
amazon amazon
efs efs
encrypt mã hóa
data dữ liệu
customers khách hàng

EN Serverless applications don't require you to provision, scale, or manage any servers

VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào

英語 ベトナム語
provision cung cấp
to điều
you bạn
or không

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

英語 ベトナム語
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

英語 ベトナム語
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Provision and disclosure of customer information

VI Cung cấp và tiết lộ thông tin khách hàng

英語 ベトナム語
provision cung cấp
information thông tin
customer khách

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

英語 ベトナム語
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

英語 ベトナム語
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN You need to provision at least one instance per region in your Amazon Aurora Global Database.

VI Bạn cần cấp phép tối thiểu một phiên bản cho mỗi khu vực trong Amazon Aurora Global Database.

英語 ベトナム語
region khu vực
amazon amazon
in trong
need cần
per mỗi
your bạn

EN There is no need to provision storage in advance.

VI Bạn sẽ không cần phải dự phòng trước dung lượng lưu trữ.

英語 ベトナム語
in trước
storage lưu
no không

EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education

VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)

英語 ベトナム語
at tại
global toàn cầu
in trong
education giáo dục

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

英語 ベトナム語
needs cần
we chúng tôi
be
changed thay đổi
this này
and

EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision

VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào

英語 ベトナム語
section phần
or hoặc
in trong
for đầu
no không
is này

EN Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
company công ty

EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.

VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.

英語 ベトナム語
you bạn
with với

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

英語 ベトナム語
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.

英語 ベトナム語
learn hiểu
use sử dụng
video video
you bạn
such các

EN Products ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Danh mục sản phẩm ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
products sản phẩm
company công ty

EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
company công ty
customers khách

EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
company công ty

VI CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ BƯU ĐIỆN

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

英語 ベトナム語
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
libraries thư viện
company công ty

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
company công ty

EN Contact ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Liên hệ ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

英語 ベトナム語
company công ty

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài

英語 ベトナム語
is
long dài

EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.

VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.

英語 ベトナム語
if nếu
increase tăng
bill hóa đơn

EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment

VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)

英語 ベトナム語
save tiết kiệm
or hoặc
your bạn

EN Select energy-efficient appliances and products when you buy new home heating equipment

VI Chọn các thiết bị và sản phẩm sử dụng năng lượng hiệu quả khi bạn mua thiết bị sưởi ấm mới trong nhà

英語 ベトナム語
select chọn
buy mua
new mới
when khi
products sản phẩm
you bạn
home nhà
and các

EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.

VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.

英語 ベトナム語
can nên
upgrade nâng cấp
skills kỹ năng
characters nhân vật
way cách
easily dễ dàng
in trong
you bạn
items các
this này

EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.

VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.

英語 ベトナム語
if nếu
you anh
hero anh hùng
apk apk
more hơn
in trong

EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment

VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng

英語 ベトナム語
you anh
car xe
detailed chi tiết
many nhiều

50翻訳の50を表示しています