EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province
VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
one | dịch |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
英語 | ベトナム語 |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Provision and disclosure of customer information
VI Cung cấp và tiết lộ thông tin khách hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
information | thông tin |
customer | khách |
EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
provision | cung cấp |
of | của |
information | thông tin |
required | cần |
functions | chức năng |
on | trên |
not | không |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
website | trang |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
also | cũng |
teams | nhóm |
accounts | tài khoản |
resources | tài nguyên |
permissions | quyền |
aws | aws |
providing | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Efficiently provision resources across accounts
VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
provision | cung cấp |
across | cho |
EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
production | sản xuất |
accounts | tài khoản |
then | sau |
aws | aws |
development | phát triển |
provision | cung cấp |
create | tạo |
use | dùng |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
and | các |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN Serverless applications don't require you to provision, scale, or manage any servers
VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
to | điều |
you | bạn |
or | không |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
英語 | ベトナム語 |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Provision and disclosure of customer information
VI Cung cấp và tiết lộ thông tin khách hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
information | thông tin |
customer | khách |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN You need to provision at least one instance per region in your Amazon Aurora Global Database.
VI Bạn cần cấp phép tối thiểu một phiên bản cho mỗi khu vực trong Amazon Aurora Global Database.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
region | khu vực |
amazon | amazon |
in | trong |
need | cần |
per | mỗi |
your | bạn |
EN There is no need to provision storage in advance.
VI Bạn sẽ không cần phải dự phòng trước dung lượng lưu trữ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trước |
storage | lưu |
no | không |
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision
VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào
英語 | ベトナム語 |
---|---|
section | phần |
or | hoặc |
in | trong |
for | đầu |
no | không |
is | này |
EN Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN Products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Danh mục sản phẩm ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
products | sản phẩm |
company | công ty |
EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
customers | khách |
EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
EN Post and telecommunication equipment JSC
VI CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ BƯU ĐIỆN
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
EN Contact ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Liên hệ ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
EN Replacing older equipment is more efficient in the long run
VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài
英語 | ベトナム語 |
---|---|
is | là |
long | dài |
EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.
VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
bill | hóa đơn |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Select energy-efficient appliances and products when you buy new home heating equipment
VI Chọn các thiết bị và sản phẩm sử dụng năng lượng hiệu quả khi bạn mua thiết bị sưởi ấm mới trong nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
select | chọn |
buy | mua |
new | mới |
when | khi |
products | sản phẩm |
you | bạn |
home | nhà |
and | các |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
50翻訳の50を表示しています