"products vary per"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"products vary per"の50翻訳の50を表示しています

英語からproducts vary perのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

英語 ベトナム語
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent

VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%

英語 ベトナム語
and
the này

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

英語 ベトナム語
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.

VI Bạn ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.

英語 ベトナム語
easy dễ dàng
sell bán
to làm

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

英語 ベトナム語
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

英語 ベトナム語
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.

VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual OPI.

英語 ベトナム語
products sản phẩm

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

英語 ベトナム語
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

英語 ベトナム語
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

英語 ベトナム語
prices giá

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

英語 ベトナム語
personal cá nhân
insurance bảo hiểm
purchasing mua
family gia đình
years tuổi
if nếu
products sản phẩm
when khi
for cho

EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers

VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.

英語 ベトナム語
march tháng
smart thông minh
event sự kiện
customers khách
of của
and

EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products

VI Website thương mại điện tử thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm củavới cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường

英語 ベトナム語
shop cửa hàng
business kinh doanh
small nhỏ
an thể
products sản phẩm
on trên

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

英語 ベトナム語
if nếu
not không
available có sẵn
or hoặc
send gửi
we chúng tôi
your bạn
products sản phẩm
all tất cả các

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác thể khác nhau về phạm vi kích thước, đó một mức giá khác

英語 ベトナム語
reports báo cáo
scope phạm vi
and các
size kích thước
other khác

EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.

VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả thể khác nhau.

英語 ベトナム語
users người dùng
increase tăng
may được
videos video
views lượt xem
the các
in trong
first với
on đầu

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

英語 ベトナム語
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

英語 ベトナム語
water nước
room phòng
of của
solar mặt trời

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

英語 ベトナム語
contract hợp đồng
years năm
saas saas
ecoligo ecoligo
system hệ thống
your bạn
choice chọn
solar mặt trời
and

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

英語 ベトナム語
please xin vui lòng
due với

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác thể khác nhau về phạm vi kích thước, đó một mức giá khác

英語 ベトナム語
reports báo cáo
scope phạm vi
and các
size kích thước
other khác

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

英語 ベトナム語
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

英語 ベトナム語
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

英語 ベトナム語
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác thể khác nhau về phạm vi kích thước, đó một mức giá khác

英語 ベトナム語
reports báo cáo
scope phạm vi
and các
size kích thước
other khác

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc sắc tộc sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

英語 ベトナム語
between giữa
groups nhóm
may
these này
and các

EN Seats, amenities and available services may vary depending on the flight.

VI Ghế ngồi, tiện nghi các dịch vụ sẵn thể thay đổi tùy theo chuyến bay.

英語 ベトナム語
available có sẵn
depending theo
and các
the dịch

EN Support may vary by video conferencing service provider. See compatibility page for latest information.

VI Hỗ trợ nút chia sẻ thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp dịch vụ hội thảo video. Xem trang tương thích để biết thông tin mới nhất.

英語 ベトナム語
video video
provider nhà cung cấp
see xem
page trang
latest mới
information thông tin

EN Support may vary by video conferencing service provider

VI Hỗ trợ thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp dịch vụ hội thảo video

英語 ベトナム語
video video
provider nhà cung cấp

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

VI Cách thức sử dụng cookie thể thay đổi theo quốc gia hoặc tiểu bang

英語 ベトナム語
uses sử dụng
cookies cookie
country quốc gia
or hoặc
state tiểu bang
by theo
of đổi

50翻訳の50を表示しています