EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.
VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
find | tìm |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
help | giúp |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Local alerts - Coronavirus COVID-19 Response
VI Cảnh báo của địa phương - Coronavirus COVID-19 Response
EN Sign up for local emergency alerts
VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương
英語 | ベトナム語 |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
for | của |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Receive alerts with new job opportunities that match your interests
VI Nhận thông báo việc làm mới phù hợp với sự quan tâm của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
job | việc làm |
your | của bạn |
with | với |
receive | bạn |
EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.
VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
find | tìm |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Local alerts - Coronavirus COVID-19 Response
VI Cảnh báo của địa phương - Coronavirus COVID-19 Response
EN Sign up for local emergency alerts
VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương
英語 | ベトナム語 |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
for | của |
EN Boost efficiency with smart alerts
VI Không bao giờ bỏ lỡ một điều
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
50翻訳の50を表示しています