"opsgenie groups alerts"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"opsgenie groups alerts"の50翻訳の50を表示しています

opsgenie groups alerts の翻訳

英語 の "opsgenie groups alerts" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

groups bạn các nhóm một nhóm với

英語からopsgenie groups alertsのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

英語 ベトナム語
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

英語 ベトナム語
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

英語 ベトナム語
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.

VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.

英語 ベトナム語
use sử dụng
find tìm
our chúng tôi
get các

EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.

VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.

英語 ベトナム語
us chúng ta
save tiết kiệm
energy năng lượng
the khi

EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?

VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?

英語 ベトナム語
help giúp

EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool

VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát

英語 ベトナム語
using sử dụng
energy năng lượng
is
when khi
are được
to làm
everyone người

EN Local alerts - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cảnh báo của địa phương - Coronavirus COVID-19 Response

EN Sign up for local emergency alerts

VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương

英語 ベトナム語
emergency khẩn cấp
for của

EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.

VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.

英語 ベトナム語
aws aws
personal cá nhân
view xem
resources tài nguyên
of của
your bạn

EN Receive alerts with new job opportunities that match your interests

VI Nhận thông báo việc làm mới phù hợp với sự quan tâm của bạn

英語 ベトナム語
new mới
job việc làm
your của bạn
with với
receive bạn

EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.

VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.

英語 ベトナム語
use sử dụng
find tìm
our chúng tôi
get các

EN Local alerts - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cảnh báo của địa phương - Coronavirus COVID-19 Response

EN Sign up for local emergency alerts

VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương

英語 ベトナム語
emergency khẩn cấp
for của

EN Boost efficiency with smart alerts

VI Không bao giờ bỏ lỡ một điều

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 100 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 100 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN 400 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI 400 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc

EN Active technical alerts on indicators, strategies, or drawings

VI Cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động với các chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ

英語 ベトナム語
technical kỹ thuật
strategies chiến lược
or hoặc
英語 ベトナム語
notifications thông báo

50翻訳の50を表示しています