EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
英語 の "often want" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
decide | quyết định |
and | của |
you | bạn |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
world | thế giới |
of | của |
EN During colder months, heating is often the number-one home energy expense
VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường là nhiều nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
months | tháng |
often | thường |
energy | năng lượng |
during | trong |
number | lượng |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN Pronunciation / The final consonant is often silent
VI Từ vựng / Các cơ sở khám bệnh, bác sĩ và đi khám bệnh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | các |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Why often MOD APK apps get warning about Android.PUA.DebugKey?
VI Lý do các ứng dụng MOD APK thường bị cảnh báo Android.PUA.DebugKey
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
android | android |
get | các |
EN An online virus scanner like VirusTotal often gives inaccurate results.
VI Một trình quét virus online như VirusTotal thường cho kết quả không chính xác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
gives | cho |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list
VI Quảng cáo duy nhất trong game là các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ads | quảng cáo |
video | video |
often | thường |
list | danh sách |
only | là |
in | trong |
on | ngày |
EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.
VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
feature | tính năng |
add | thêm |
users | người dùng |
often | thường |
of | của |
use | sử dụng |
give | cho |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
lot | nhiều |
EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile
VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
name | tên |
if | nếu |
often | thường |
on | trên |
you | bạn |
game | chơi |
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN People often say, ?Quantity does not equal quality?
VI Người ta vẫn hay bảo “Số lượng không bằng chất lượng”
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
quality | chất lượng |
not | không |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
interest | lãi |
additional | bổ sung |
risk | rủi ro |
primary | chính |
higher | cao hơn |
the | này |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...
VI Căng cơ (hoặc rách cơ) là một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp ở những người thường xuyên chơi thể thao. Đùi có ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
they | những |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN How often does the AWS K-ISMS certification audit take place?
VI Tần suất kiểm tra chứng nhận AWS K-ISMS diễn ra như thế nào?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
audit | kiểm tra |
how | như |
the | nhận |
EN A certification is issued by an accredited specialized company and often lasts between one and three years
VI Chứng nhận được cấp bởi một công ty chuyên môn được công nhận và thường kéo dài từ một đến ba năm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
certification | chứng nhận |
company | công ty |
often | thường |
three | ba |
years | năm |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN Workloads of this type are often operational in nature.
VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
often | thường |
workloads | khối lượng công việc |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.
VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Pronunciation: The final consonant is often silent
VI Phát âm: phụ âm cuối thường không được phát âm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
the | không |
is | được |
EN Pronunciation / The final consonant is often silent
VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
growing | tăng |
count | số lượng |
or | người |
EN These social determinants of health are often the result of structural inequities like racism.
VI Những yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe thường là kết quả của tình trạng bất bình đẳng có hệ thống như phân biệt chủng tộc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
often | thường |
of | của |
these | những |
EN The level of interest in a search query over 12 months. See how often a keyword has been Googled over the last year.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
search | tìm kiếm |
query | truy vấn |
months | tháng |
see | xem |
keyword | từ khóa |
of | của |
year | năm |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
50翻訳の50を表示しています