"never"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"never"の50翻訳の50を表示しています

never の翻訳

英語 の "never" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

never bạn chúng chúng tôi các của của bạn của chúng tôi hoặc không không bao giờ một những tôi vào với được để

英語からneverのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.

VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS nhân viên AWS không bao giờ biết.

英語 ベトナム語
keys khóa
aws aws
fips fips
hardware phần cứng
security bảo mật
customer khách hàng
the này
to phần

EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.

VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.

英語 ベトナム語
but nhưng
as như
should nên
be được
we chúng tôi
can nói
here
in vào

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

英語 ベトナム語
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

英語 ベトナム語
requests yêu cầu
never không
or hoặc
attacks tấn công
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
and
get nhận

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

英語 ベトナム語
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

英語 ベトナム語
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

英語 ベトナム語
find tìm

EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.

VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn riêng tư.

英語 ベトナム語
never không
of của
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
access truy cập
on trên
private riêng
your bạn

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

英語 ベトナム語
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

英語 ベトナム語
changes thay đổi
for với
the không

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

英語 ベトナム語
new mới
world thế giới
you bạn

EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties

VI Chúng tôi không chia sẻ sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác

英語 ベトナム語
information thông tin
other khác
we chúng tôi
your của bạn

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

英語 ベトナム語
provided cung cấp
products sản phẩm
players người chơi

EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails

VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn

英語 ベトナム語
emails email
send gửi
we chúng tôi
not không
are được
from chúng
as các

EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"

VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" nhấn vào "Tạo bộ lọc"

英語 ベトナム語
never không
send gửi
choose chọn
and
click nhấn vào
create tạo

EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?

VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…

英語 ベトナム語
space không gian
perfect hoàn hảo
never không
work làm

EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.

VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h 18h.

英語 ベトナム語
today ngày
and
this này
be được
to vào

EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server

VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng không bao giờ được gửi đến máy chủ

英語 ベトナム語
keys khóa
users người dùng
sent gửi
browser trình duyệt
are được
in trong

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

英語 ベトナム語
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN We never have to turn on the lights until evening

VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối

英語 ベトナム語
lights đèn
we chúng tôi
to đến

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

英語 ベトナム語
time thời gian
we chúng tôi

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

英語 ベトナム語
exchange giao dịch
to tiền

EN Remember: Never use apps from the App Store

VI Nên nhớ: Đừng bao giờ sử dụng các ứng dụng từ App Store

英語 ベトナム語
apps các ứng dụng
use sử dụng
the các

EN Improving the lighting and color of images has never been this easy

VI Cải thiện ánh sáng màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy

英語 ベトナム語
improving cải thiện
color màu
easy dễ dàng
images ảnh
and như
the của

EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life

VI chơi chúng, bạn cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ cơ hội làm ngoài đời

英語 ベトナム語
playing chơi
never không
you bạn
them chúng
life

EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before

VI Với giao diện đổi mới, bạn thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết

英語 ベトナム語
interface giao diện
easily dễ dàng
with với
game trò chơi
you bạn
this này

EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).

VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm đợi chờ một cơ hội khác (mà khi không bao giờ tới).

英語 ベトナム語
approach cách
in trong
another khác
never không
choose chọn
you

EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts

VI Chơi trống không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay

英語 ベトナム語
the không
to với

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

英語 ベトナム語
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN The gift card that never expires

VI Thẻ quà tặng không bao giờ hết hạn

英語 ベトナム語
card thẻ
gift quà
the không

EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.

VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn riêng tư.

英語 ベトナム語
never không
of của
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
access truy cập
on trên
private riêng
your bạn

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

英語 ベトナム語
time thời gian
we chúng tôi

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

英語 ベトナム語
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage

VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ

英語 ベトナム語
traditional truyền thống
never không
pages trang
storage lưu
data dữ liệu
to vào

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

英語 ベトナム語
find tìm

EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.

VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h 18h.

英語 ベトナム語
today ngày
and
this này
be được
to vào

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

英語 ベトナム語
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN We never limit, throttle, or impede your access to user-level data

VI Chúng tôi không giới hạn, hạn chế, hay cản trở bạn truy cập vào dữ liệu người dùng

英語 ベトナム語
limit giới hạn
data dữ liệu
we chúng tôi
access truy cập
to vào
your
or người

EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.

VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.

英語 ベトナム語
new mới
we chúng tôi
with với

EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.

VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa bạn luôn quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ thêm một người dùng.

英語 ベトナム語
always luôn
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
never không
and
we chúng tôi
access truy cập
user dùng
own riêng

EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user

VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ thêm một người dùng

英語 ベトナム語
even cũng
case trường hợp
keep bạn
user dùng
not không

EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.

VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.

英語 ベトナム語
data dữ liệu
user dùng
have phải
can cần
you bạn

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

英語 ベトナム語
changes thay đổi
for với
the không

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

英語 ベトナム語
new mới
world thế giới
you bạn

EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties

VI Chúng tôi không chia sẻ sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác

英語 ベトナム語
information thông tin
other khác
we chúng tôi
your của bạn

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

英語 ベトナム語
provided cung cấp
products sản phẩm
players người chơi

EN Simple and Powerful Creating a website has never been easier!

VI Đơn giản hiệu quảXây dựng website chưa bao giờ dễ dàng như thế!

英語 ベトナム語
website website
and như
easier dễ dàng

EN Get notifications. Never miss a bill or service announcement.

VI Nhận thông báo. Không bao giờ bị lỡ một hóa đơn hay thông báo dịch vụ.

英語 ベトナム語
get nhận
notifications thông báo
never không
bill hóa đơn

EN We never sell your data, and we value your privacy choices

VI Chúng tôi không bao giờ bán dữ liệu của bạn chúng tôi coi trọng các lựa chọn quyền riêng tư của bạn

英語 ベトナム語
sell bán
data dữ liệu
choices chọn
we chúng tôi
your của bạn
privacy riêng

EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets

VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi cách nhanh nhất để theo dõi thị trường

英語 ベトナム語
often thường
way cách
markets thị trường
the trường
to của
fastest nhanh nhất
our chúng tôi
follow theo dõi
are chúng

50翻訳の50を表示しています