EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
should | nên |
be | được |
we | chúng tôi |
can | nói |
here | và |
in | vào |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
英語 | ベトナム語 |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
find | tìm |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
英語 | ベトナム語 |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
英語 | ベトナム語 |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN We never have to turn on the lights until evening
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
英語 | ベトナム語 |
---|---|
lights | đèn |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
英語 | ベトナム語 |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN Remember: Never use apps from the App Store
VI Nên nhớ: Đừng bao giờ sử dụng các ứng dụng từ App Store
英語 | ベトナム語 |
---|---|
apps | các ứng dụng |
use | sử dụng |
the | các |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life
VI Và chơi chúng, bạn có cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ có cơ hội làm ngoài đời
英語 | ベトナム語 |
---|---|
playing | chơi |
never | không |
you | bạn |
them | chúng |
life | là |
EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before
VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết
英語 | ベトナム語 |
---|---|
interface | giao diện |
easily | dễ dàng |
with | với |
game | trò chơi |
you | bạn |
this | này |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts
VI Chơi trống và không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | không |
to | với |
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
英語 | ベトナム語 |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN The gift card that never expires
VI Thẻ quà tặng không bao giờ hết hạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
card | thẻ |
gift | quà |
the | không |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
英語 | ベトナム語 |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage
VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
traditional | truyền thống |
never | không |
pages | trang |
storage | lưu |
data | dữ liệu |
to | vào |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
find | tìm |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN We never limit, throttle, or impede your access to user-level data
VI Chúng tôi không giới hạn, hạn chế, hay cản trở bạn truy cập vào dữ liệu người dùng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
limit | giới hạn |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
to | vào |
your | và |
or | người |
EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.
VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
we | chúng tôi |
with | với |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.
VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
user | dùng |
have | phải |
can | cần |
you | bạn |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Simple and Powerful Creating a website has never been easier!
VI Đơn giản và hiệu quảXây dựng website chưa bao giờ dễ dàng như thế!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
website | website |
and | như |
easier | dễ dàng |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | nhận |
notifications | thông báo |
never | không |
bill | hóa đơn |
EN We never sell your data, and we value your privacy choices
VI Chúng tôi không bao giờ bán dữ liệu của bạn và chúng tôi coi trọng các lựa chọn quyền riêng tư của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sell | bán |
data | dữ liệu |
choices | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
50翻訳の50を表示しています