EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN Join today and boost your business tomorrow.
VI Tham gia hôm nay để giúp doanh nghiệp của bạn vươn xa ngày mai.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
business | doanh nghiệp |
today | hôm nay |
your | của bạn |
and | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
financial | tài chính |
is | đang |
reduce | giảm |
and | như |
key | chìa |
to | với |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
simple | dễ dàng |
boost | tăng |
to | thêm |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN Boost efficiency with smart alerts
VI Không bao giờ bỏ lỡ một điều
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN SHOPLINE online store platform is designed to boost your sales and to handle everything from product listings, payments, shipping to marketing promotion settings
VI Cửa hàng online do SHOPLINE thiết kế sẽ hỗ trợ bạn tăng doanh số và xử lý mọi vấn đề từ danh mục sản phẩm, thanh toán, vận chuyển cho đến cài đặt quảng cáo marketing
英語 | ベトナム語 |
---|---|
store | cửa hàng |
boost | tăng |
product | sản phẩm |
payments | thanh toán |
marketing | marketing |
settings | cài đặt |
your | bạn |
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.
VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng và học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
health | sức khỏe |
learn | học |
good | tốt |
choices | chọn |
change | thay đổi |
EN Boost your site performance with LiteSpeed web servers and the LSCWP Cache plugin.
VI Tăng tốc hoạt động trang web với máy chủ web LiteSpeed và plugin LSCWP Cache.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
and | với |
web | web |
site | trang |
EN Boost your website's speed scores by up to 40% with Hostinger CDN.
VI Tăng điểm tốc độ trang web lên đến 40% với Hostinger CDN.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
up | lên |
websites | trang |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Kick-off your lead generation activities using available free tools. Get the boost you need to elevate your business everywhere.
VI Khởi động các hoạt động tạo khách hàng tiềm năng bằng các công cụ miễn phí có sẵn. Thúc đẩy nhu cầu để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
available | có sẵn |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN 10 Best Digital Marketing Agency Partner Programs To Boost Revenue
VI Trò chuyện trực tuyến là gì? Tính quan trọng của chức năng này đối với website doanh nghiệp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
digital | trực tuyến |
EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.
VI Tạo chuỗi email tự động để làm phong phú trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
your | là |
boost | tăng |
and | của |
customers | khách |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN An easy way to boost your revenue
VI Một cách dễ dàng để tăng doanh số
英語 | ベトナム語 |
---|---|
easy | dễ dàng |
way | cách |
boost | tăng |
EN How can automating your ecommerce strategy boost your sales and deliver better ROI?Using marketing automation is like having an extra employee
VI Làm sao mà tự động hóa mô hình thương mại điện tử có thể tăng doanh số và hoàn vốn tốt nhất?Vận dụng công cụ tự động hóa tiếp thị như có thêm một trợ thủ đắc lực vậy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
better | tốt |
is | là |
EN You can also use your website to boost your ecommerce sales
VI Bạn cũng có thể sử dụng website để tăng doanh thu từ mô hình thương mại điện tử
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
website | website |
boost | tăng |
you | bạn |
also | cũng |
EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.
VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
channels | kênh |
various | khác nhau |
and | với |
most | nhiều |
EN Boost your email marketing with OpenAI technology
VI Phát triển email marketing với công nghệ OpenAI
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
with | với |
EN Understand how people interact with your emails and boost engagement. Draw insights from:
VI Hiểu cách mà khách truy cập tương tác và tăng tương tác với email của bạn. Tìm hiểu báo cáo từ:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
understand | hiểu |
emails | |
boost | tăng |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN And, of course, they significantly boost your website traffic and, ultimately, conversions.
VI Và, tất nhiên, chúng có thể thúc đẩy đáng kể lưu lượng truy cập trang web và cuối cùng là lượt chuyển đổi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | chúng |
EN Boost signups with industry-optimized landing pages tailored to your business powered by the OpenAI technology.
VI Tăng lượng người đăng ký tài khoản với các trang landing page tối ưu phù hợp với ngành hàng của bạn được tạo bởi AI.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
boost | tăng |
pages | trang |
your | của bạn |
with | với |
EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales
VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allow | cho phép |
businesses | doanh nghiệp |
brand | thương hiệu |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
increase | tăng |
websites | trang web |
sales | bán hàng |
EN Promote your webinars on social to boost your signup and attendance rates.
VI Quảng cáo hội thảo trên web trên mạng xã hội để đẩy mạnh đăng ký và phí tham dự.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
50翻訳の50を表示しています