"jones euro stoxx"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"jones euro stoxx"の50翻訳の50を表示しています

英語からjones euro stoxxのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

英語 ベトナム語
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India

VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India

VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView

EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box

VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay

英語 ベトナム語
one hai

EN US30 Chart — Dow Jones Today — TradingView — India

VI Biểu đồ US30 — Dow Jones Hôm nay — TradingView

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

英語 ベトナム語
the khi
is đang
on trong

EN US30 Chart — Dow Jones Today — TradingView — India

VI Biểu đồ US30 — Dow Jones Hôm nay — TradingView

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

英語 ベトナム語
the khi
is đang
on trong

EN US30 Chart — Dow Jones Today — TradingView — India

VI Biểu đồ US30 — Dow Jones Hôm nay — TradingView

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

英語 ベトナム語
the khi
is đang
on trong

50翻訳の50を表示しています