EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Visit the status checker for the current status of an application, or the FAQ page for more information.
VI Truy cập trình kiểm tra trạng thái để biết trạng thái hiện tại của ứng dụng hoặc trang Câu hỏi thường gặp để biết thêm thông tin.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | trạng thái |
current | hiện tại |
page | trang |
or | hoặc |
information | thông tin |
more | thêm |
of | thường |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status
VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện và tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
california | california |
status | tình trạng |
by | theo |
we | chúng tôi |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
英語 | ベトナム語 |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status
VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
national | quốc gia |
origin | nguồn |
or | hoặc |
status | tình trạng |
EN Vaccinated Status by Group source data
VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | tình trạng |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN Announcement Regarding the Status of Own Share Repurchase
VI Thông báo về tình trạng mua lại cổ phần của chính mình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | tình trạng |
share | phần |
the | của |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
英語 | ベトナム語 |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status
VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT
英語 | ベトナム語 |
---|---|
to | đổi |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY
VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
英語 | ベトナム語 |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN If you are not using a Mac, you can check the battery status with a 3rd party software called 3uTools
VI Nếu bạn không sử dụng máy tính Mac, bạn có thể kiểm tra trạng thái pin bằng một phần mềm của bên thứ 3 có tên gọi 3uTools
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
using | sử dụng |
check | kiểm tra |
status | trạng thái |
software | phần mềm |
EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other
VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái và theo dõi lẫn nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
networking | mạng |
platform | nền tảng |
allows | cho phép |
users | người dùng |
status | trạng thái |
personal | cá nhân |
follow | theo |
create | tạo |
each | cho |
EN You can view your network speed situation via status bar notification
VI Bạn có thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái
英語 | ベトナム語 |
---|---|
network | mạng |
status | trạng thái |
notification | thông báo |
via | qua |
your | bạn |
EN The Population and Housing Census 2019: The Current Status and Determinants of Fertility in Viet Nam
VI Tổng Điều Tra Dân Số Và Nhà Ở Năm 2019: Thực Trạng Và Các Yếu Tố Tác Động Đến Mức Sinh Tại Việt Nam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
viet | việt |
nam | nam |
EN Factsheet "Current status and determinants of fertility in Viet Nam"
VI Kho dữ liệu Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | điều |
EN Announcement Regarding the Status of Repurchase and End of Repurchase
VI Thông báo về tình trạng mua lại và kết thúc mua lại
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | tình trạng |
EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.
VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.
EN To know the identity and professional status of your care provider.
VI Được biết về nhận diện thương hiệu và sự chuyên nghiệp của đội ngũ y bác sỹ chăm sóc sức khỏe cho mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
know | biết |
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN Check application status and download E-Visa
VI Tra cứu tính trạng hồ sơ và download Thị thực điện tử
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | thị |
e | điện |
EN Click here to verify our status
VI Kiểm tra giấy phép hoạt động của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status
VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN View the .NET 6 Support on AWS Guide for latest status
VI Truy cập Kho lưu trữ nguồn mở để hỗ trợ .NET 6 trên AWS
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
on | trên |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
status | tình trạng |
get | nhận |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
status | trạng thái |
a | trả |
50翻訳の50を表示しています