"job status"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"job status"の50翻訳の50を表示しています

job status の翻訳

英語 の "job status" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

job bạn cho chúng các công việc của của bạn một những nên tạo việc làm với được để
status bạn cho các một trạng thái tình trạng

英語からjob statusのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

英語 ベトナム語
search tìm kiếm
status trạng thái
keywords từ khóa
on trên
via thông qua

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

英語 ベトナム語
search tìm kiếm
status trạng thái
keywords từ khóa
on trên
via thông qua

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

英語 ベトナム語
insurance bảo hiểm
status tình trạng
ask hỏi
when khi
will được
not không
your của

EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.

VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.

英語 ベトナム語
includes bao gồm
people người
together với
based theo
lower thấp
status tình trạng
age tuổi
size kích thước
also cũng
or hoặc

EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

英語 ベトナム語
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Visit the status checker for the current status of an application, or the FAQ page for more information.

VI Truy cập trình kiểm tra trạng thái để biết trạng thái hiện tại của ứng dụng hoặc trang Câu hỏi thường gặp để biết thêm thông tin.

英語 ベトナム語
status trạng thái
current hiện tại
page trang
or hoặc
information thông tin
more thêm
of thường

EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.

VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.

英語 ベトナム語
join tham gia
perfect hoàn hảo
now giờ
search tìm kiếm
find tìm
your của bạn
job việc làm

EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting

VI Đăng tin tuyển dụng xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume

EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.

VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.

英語 ベトナム語
join tham gia
perfect hoàn hảo
now giờ
search tìm kiếm
find tìm
your của bạn
job việc làm

EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting

VI Đăng tin tuyển dụng xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume

EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.

VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.

英語 ベトナム語
job công việc
find tìm
our chúng tôi
you bạn

EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.

VI Twitter thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.

英語 ベトナム語
twitter twitter
status trạng thái
try thử
information thông tin
or hoặc
more thêm

EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status

VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin

英語 ベトナム語
data dữ liệu
california california
status tình trạng
by theo
we chúng tôi

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

英語 ベトナム語
age tuổi
or hoặc
status tình trạng
not không

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái đối tượng được khởi tạo thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

英語 ベトナム語
bitcoin bitcoin
based dựa trên
status trạng thái
world thế giới
is được
on trên
its

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

英語 ベトナム語
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

英語 ベトナム語
not không
national quốc gia
origin nguồn
or hoặc
status tình trạng

EN Vaccinated Status by Group source data

VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm

英語 ベトナム語
status tình trạng
group nhóm
source nguồn
data dữ liệu
by theo

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

英語 ベトナム語
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

英語 ベトナム語
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Announcement Regarding the Status of Own Share Repurchase

VI Thông báo về tình trạng mua lại cổ phần của chính mình

英語 ベトナム語
status tình trạng
share phần
the của

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro

英語 ベトナム語
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN Status of internal audits and audits by corporate auditors

VI Tình trạng kiểm toán nội bộ kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái thể một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

英語 ベトナム語
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

英語 ベトナム語
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

英語 ベトナム語
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

英語 ベトナム語
send gửi
systems hệ thống
exchange giao dịch
more khác
details chi tiết
individual cá nhân
assets tài sản
below dưới
receive nhận
and
all các

EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status

VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT

英語 ベトナム語
to đổi

EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY

VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY

英語 ベトナム語
ways cách
check kiểm tra
status tình trạng

EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.

VI những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.

英語 ベトナム語
check kiểm tra
status tình trạng
or hoặc
now giờ
the này
to cũng

EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.

VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.

英語 ベトナム語
ways cách
check kiểm tra
status tình trạng
ios ios
gives cho
you bạn
different khác nhau

EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself

VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị

英語 ベトナム語
internet internet
status tình trạng
settings cài đặt
still vẫn
on trên
of của
you bạn
while khi
through qua

EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device

VI thể bạn không biết, đó Apple thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn

英語 ベトナム語
status tình trạng
directly trực tiếp
your của bạn
know biết
on trên
run chạy
you bạn

EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status

VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị bạn sẽ thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn

英語 ベトナム語
allow cho phép
remote xa
program chương trình
accurate chính xác
information thông tin
status tình trạng
on trên
get nhận
run chạy
your bạn
and của

EN If you are not using a Mac, you can check the battery status with a 3rd party software called 3uTools

VI Nếu bạn không sử dụng máy tính Mac, bạn thể kiểm tra trạng thái pin bằng một phần mềm của bên thứ 3 tên gọi 3uTools

英語 ベトナム語
if nếu
you bạn
not không
using sử dụng
check kiểm tra
status trạng thái
software phần mềm

EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other

VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái theo dõi lẫn nhau

英語 ベトナム語
networking mạng
platform nền tảng
allows cho phép
users người dùng
status trạng thái
personal cá nhân
follow theo
create tạo
each cho

EN You can view your network speed situation via status bar notification

VI Bạn thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái

英語 ベトナム語
network mạng
status trạng thái
notification thông báo
via qua
your bạn

EN The Population and Housing Census 2019: The Current Status and Determinants of Fertility in Viet Nam

VI Tổng Điều Tra Dân Số Nhà Ở Năm 2019: Thực Trạng Các Yếu Tố Tác Động Đến Mức Sinh Tại Việt Nam

英語 ベトナム語
and các
viet việt
nam nam

EN Factsheet "Current status and determinants of fertility in Viet Nam"

VI Kho dữ liệu Tổng điều tra Dân số Nhà ở năm 2019

英語 ベトナム語
of điều

EN Announcement Regarding the Status of Repurchase and End of Repurchase

VI Thông báo về tình trạng mua lại kết thúc mua lại

英語 ベトナム語
status tình trạng

EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.

VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.

EN To know the identity and professional status of your care provider.

VI Được biết về nhận diện thương hiệu sự chuyên nghiệp của đội ngũ y bác sỹ chăm sóc sức khỏe cho mình.

英語 ベトナム語
know biết
professional chuyên nghiệp
of của

VI Tra cứu tính trạng hồ sơ download Thị thực điện tử

英語 ベトナム語
and thị
e điện

EN Click here to verify our status

VI Kiểm tra giấy phép hoạt động của chúng tôi

英語 ベトナム語
our chúng tôi

EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status

VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân được tư cách thường trú nhân

英語 ベトナム語
and các

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

英語 ベトナム語
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái đối tượng được khởi tạo thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

英語 ベトナム語
bitcoin bitcoin
based dựa trên
status trạng thái
world thế giới
is được
on trên
its

EN View the .NET 6 Support on AWS Guide for latest status

VI Truy cập Kho lưu trữ nguồn mở để hỗ trợ .NET 6 trên AWS

英語 ベトナム語
aws aws
on trên

EN Get Your Economic Impact Payment Status

VI Nhận Tình Trạng Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế của Quý Vị

英語 ベトナム語
payment thanh toán
status tình trạng
get nhận

VI Kiểm tra trạng thái chi trả

英語 ベトナム語
status trạng thái
a trả

50翻訳の50を表示しています