"implementing"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"implementing"の18翻訳の18を表示しています

英語からimplementingのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated

VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp

英語 ベトナム語
strategy chiến lược
depth sâu
in vào

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

英語 ベトナム語
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

英語 ベトナム語
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.

VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.

英語 ベトナム語
payment thanh toán
innovative sáng tạo
solutions giải pháp
world thế giới
we chúng tôi
the giải
new mới
businesses doanh nghiệp
and các
for cho

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

英語 ベトナム語
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

英語 ベトナム語
resource tài nguyên
guide hướng dẫn
security bảo mật
rule quy tắc
this này
for theo

EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment

VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
agencies cơ quan
controls kiểm soát
environment môi trường
the trường
provide cung cấp
in trong
and các
for cho

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.

英語 ベトナム語
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
helps giúp
of của
your bạn
customers khách
all tất cả các

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

英語 ベトナム語
part phần
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
requirements yêu cầu
of của
across trên
customers khách

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

英語 ベトナム語
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
manner cách
requirements yêu cầu
the trường
customers khách hàng
with với

EN AWS is responsible for implementing and configuring the logical access controls for the underlying infrastructure that provide the services for use of the customer.

VI AWS chịu trách nhiệm triển khai và cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.

英語 ベトナム語
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát
infrastructure cơ sở hạ tầng
access truy cập
provide cung cấp
customer khách hàng
use quyền
and các

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

英語 ベトナム語
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

英語 ベトナム語
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.

英語 ベトナム語
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

英語 ベトナム語
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN Globally recognized security standard for implementing an ISMS

VI Tiêu chuẩn bảo mật được công nhận toàn cầu để triển khai ISMS

英語 ベトナム語
globally toàn cầu
security bảo mật
standard tiêu chuẩn

EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.

VI Đó là lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi là sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.

英語 ベトナム語
of của
why tại sao
our chúng tôi

EN From July 2013 to present, CO-WELL has been successfully implementing 8 big projects for us

VI Từ 7/2013 đến nay, chúng tôi đã triển khai rất thuận lợi nhiều dự án lớn

18翻訳の18を表示しています