EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
英語 | ベトナム語 |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.
VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resource | tài nguyên |
guide | hướng dẫn |
security | bảo mật |
rule | quy tắc |
this | này |
for | theo |
EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment
VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
agencies | cơ quan |
controls | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
and | các |
for | cho |
EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.
VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
helps | giúp |
of | của |
your | bạn |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN AWS is responsible for implementing and configuring the logical access controls for the underlying infrastructure that provide the services for use of the customer.
VI AWS chịu trách nhiệm triển khai và cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
customer | khách hàng |
use | quyền |
and | các |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Globally recognized security standard for implementing an ISMS
VI Tiêu chuẩn bảo mật được công nhận toàn cầu để triển khai ISMS
英語 | ベトナム語 |
---|---|
globally | toàn cầu |
security | bảo mật |
standard | tiêu chuẩn |
EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.
VI Đó là lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi là sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
EN From July 2013 to present, CO-WELL has been successfully implementing 8 big projects for us
VI Từ 7/2013 đến nay, chúng tôi đã triển khai rất thuận lợi nhiều dự án lớn
18翻訳の18を表示しています