"fully managed connection"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"fully managed connection"の50翻訳の50を表示しています

fully managed connection の翻訳

英語 の "fully managed connection" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

fully bạn bộ cho các có thể của hoàn toàn một nhận sẽ với được đầy đầy đủ
managed bạn cung cấp các dịch vụ một quản lý
connection internet kết nối một với

英語からfully managed connectionのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

英語 ベトナム語
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

英語 ベトナム語
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.

VI Quản hoàn toàn: nghỉ ngơi thư giãn. Managed cloud hosting nghĩa chúng tôi xử mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi yêu cầu của bạn 24/7.

英語 ベトナム語
fully hoàn toàn
means có nghĩa
we chúng tôi
of của
your bạn

EN Managed AWS Landing Zone (MALz) [feature of AWS Managed Services]

VI Vùng đích AWS được quản (MALz) [tính năng của AWS Managed Services]

英語 ベトナム語
aws aws
feature tính năng
of của

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

英語 ベトナム語
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker một dịch vụ được quản toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo triển khai các mô hình machine learning

英語 ベトナム語
amazon amazon
building xây dựng
deploying triển khai
models mô hình
and các

VI Dịch vụ Kubernetes được quản toàn phần

EN Build and run containerized applications on a fully managed service

VI Dựng chạy ứng dụng trong bộ chứa trên dịch vụ được quản toàn phần

英語 ベトナム語
and dịch
on trên
run chạy

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

英語 ベトナム語
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API

VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API

英語 ベトナム語
request yêu cầu
connection kết nối
event sự kiện
using từ
api api
a của
detailed chi tiết
data dữ liệu

VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

英語 ベトナム語
dictionary từ điển
k k

EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

英語 ベトナム語
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

英語 ベトナム語
cambridge cambridge
to trong

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

英語 ベトナム語
decentralized phi tập trung
dapp dapp
ethereum ethereum
provides cung cấp
connection kết nối
secure an toàn
network mạng
between giữa
you bạn

EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.

VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị thông tin khác. Bạn thể chọn không nhận một số thông báo này.

英語 ベトナム語
other khác
information thông tin
receiving nhận
use sử dụng
we chúng tôi
send gửi
your bạn
these này
and các

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

英語 ベトナム語
computer máy tính
later sau
try thử
connection kết nối
network mạng
your của bạn
our chúng tôi
or hoặc
between giữa
different khác

EN With a cultural connection to France,...

VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng phát triển ti[...]

英語 ベトナム語
france pháp

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử hiệu quả độ trễ kết nối cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

英語 ベトナム語
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN HAGO will automatically find and make the connection

VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm thực hiện kết nối

英語 ベトナム語
find tìm kiếm
make thực hiện
connection kết nối

EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time

VI Bạn thể lọc cấp quyền cho từng ứng dụng kết nối Internet hoặc chặn kết nối tại một thời điểm nào đó

英語 ベトナム語
internet internet
or hoặc
block chặn
at tại
time thời điểm
you bạn
each cho
connect kết nối

EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen

VI Bạn thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình

英語 ベトナム語
allow cho phép
internet internet
connection kết nối
screen màn hình
you bạn
the khi

EN This will save you time when there is no need to make an internet connection manually anymore

VI Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, khi không cần phải thực hiện kết nối internet một cách thủ công nữa

英語 ベトナム語
save tiết kiệm
time thời gian
no không
internet internet
connection kết nối
manually thủ công
you bạn
need cần

EN In addition, InternetGuard also supports connection sharing, supporting IPv6, TCP, UDP and IPv4. However, it only supports Android devices from 5.1 and up.

VI Ngoài ra InternetGuard còn hỗ trợ chia sẻ kết nối, hỗ trợ IPv6, TCP, UDP IPv4. Tuy nhiên, nó chỉ hỗ trợ những thiết bị Android từ 5.1 trở lên.

英語 ベトナム語
connection kết nối
tcp tcp
however tuy nhiên
android android
it những
in lên

EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection

VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet

英語 ベトナム語
feature tính năng
allows cho phép
internet internet
connection kết nối
a chơi
you bạn
via thông qua
with với

EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.

VI Bạn nên đảm bảo rằng mình kết nối mạng ổn định nếu không muốn trận đấu bị gián đoạn.

英語 ベトナム語
network mạng
connection kết nối
if nếu
not không
should nên
want bạn

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

英語 ベトナム語
decentralized phi tập trung
dapp dapp
ethereum ethereum
provides cung cấp
connection kết nối
secure an toàn
network mạng
between giữa
you bạn

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử hiệu quả độ trễ kết nối cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

英語 ベトナム語
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.

VI TISAX danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu kết nối với bên thứ ba.

英語 ベトナム語
security bảo mật
based dựa trên
connection kết nối
standard chuẩn
key chính
information thông tin
data dữ liệu
on trên
and như

EN How can customers get information to complete a Privacy Impact Assessment in connection with using AWS?

VI Làm cách nào khách hàng thể lấy thông tin để hoàn thành Đánh giá tác động đến quyền riêng tư liên quan tới việc sử dụng AWS?

英語 ベトナム語
information thông tin
complete hoàn thành
privacy riêng
using sử dụng
aws aws
customers khách
get lấy

EN Your application should retry database connections in the event of connection loss

VI Ứng dụng của bạn sẽ thử kết nối lại cơ sở dữ liệu trong trường hợp mất kết nối

英語 ベトナム語
the trường
your của bạn
in trong
of của
should bạn
connection kết nối

EN Amazon Aurora uses SSL (AES-256) to secure the connection between the database instance and the application

VI Amazon Aurora sử dụng SSL (AES-256) để bảo mật kết nối giữa phiên bản cơ sở dữ liệu ứng dụng

英語 ベトナム語
amazon amazon
secure bảo mật
connection kết nối
uses sử dụng
between giữa

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau với các hệ thống khác cấp cao hơn.

英語 ベトナム語
important quan trọng
connection kết nối
large lớn
data dữ liệu
other khác
systems hệ thống
all các
among với

EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.

VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị thông tin khác. Bạn thể chọn không nhận một số thông báo này.

英語 ベトナム語
other khác
information thông tin
receiving nhận
use sử dụng
we chúng tôi
send gửi
your bạn
these này
and các

EN Direct connection to cloud providers

VI Kết nối trực tiếp với các nhà cung cấp đám mây

英語 ベトナム語
direct trực tiếp
connection kết nối
cloud mây
providers nhà cung cấp
to với

EN Remove or alter any copyright or other proprietary notices on or in connection with any content on the Website;

VI Loại bỏ hay thay đổi bất kỳ bản quyền nào hay những lưu ý khác về quyền sở hữu đối với hay liên quan bất kỳ nội dung nào trên Trang web;

英語 ベトナム語
other khác
on trên
any với
website trang

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

英語 ベトナム語
test kiểm tra
internet internet
connection kết nối
your bạn

EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks 

VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn

英語 ベトナム語
and của
while các

EN As long as you have a decent internet connection, you can participate in or attend Zoom Webinars from anywhere Zoom services are available

VI Miễn kết nối internet ổn định, bạn thể tham gia hoặc tham dự Zoom Webinars từ bất cứ đâu cung cấp dịch vụ Zoom

英語 ベトナム語
internet internet
connection kết nối
you bạn
or hoặc

EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection, and global dial-in (toll applies) for 55 countries

VI Zoom cho phép Truyền giọng nói qua giao thức Internet không giới hạn từ bất kỳ kết nối internet nào cho phép quay số truy cập toàn cầu (áp dụng cước phí) cho 55 quốc gia

英語 ベトナム語
unlimited không giới hạn
internet internet
connection kết nối
global toàn cầu
countries quốc gia
for cho

EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection and unlimited use of local toll dial-in numbers in 55 countries

VI Zoom cho phép Truyền giọng nói qua giao thức Internet không giới hạn từ bất kỳ kết nối internet nào, đồng thời không giới hạn sử dụng số điện thoại quay số truy cập địa phương tại 55 quốc gia

英語 ベトナム語
unlimited không giới hạn
internet internet
connection kết nối
countries quốc gia
use sử dụng
of cho

EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base

VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi

英語 ベトナム語
benefit lợi ích
connection kết nối
today hôm nay
access truy cập
knowledge kiến thức
how như
learn hiểu
our chúng tôi
you bạn

EN Does Logi Dock support Thunderbolt connection?

VI Logi Dock hỗ trợ kết nối Thunderbolt không?

英語 ベトナム語
does không
connection kết nối

EN A single connection and straightforward user experience make it easy for anyone to use their personal laptop for team collaboration.

VI Một kết nối duy nhất trải nghiệm người dùng đơn giản khiến cho mọi người đều dễ dàng sử dụng máy tính cá nhân của họ để hợp tác nhóm.

英語 ベトナム語
connection kết nối
make cho
easy dễ dàng
personal cá nhân
team nhóm
use sử dụng
user dùng
and của

EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.

VI Nhờ công nghệ Cắm vào--Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.

英語 ベトナム語
connection kết nối
both sử dụng
you bạn
need cần
and

EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software

VI Zoom thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử phụ các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm

英語 ベトナム語
providers nhà cung cấp
other khác
or hoặc
software phần mềm
use sử dụng
and các
the dịch

EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)

VI Dịch vụ hoặc Phần mềm thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)

英語 ベトナム語
or hoặc
integrate tích hợp
used sử dụng
and các

EN YOU SHALL NOT USE THE SERVICES AND SOFTWARE FOR OR IN CONNECTION WITH ANY HIGH-RISK ENVIRONMENT

VI BẠN KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ PHẦN MỀM CHO HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN BẤT KỲ MÔI TRƯỜNG NHIỀU RỦI RO NÀO

EN Files are safely uploaded over an encrypted connection. Files stay secure. After processing, they are permanently deleted.

VI Tệp được tải lên an toàn qua kết nối được mã hóa. Tệp luôn được bảo mật. Sau khi xử , chúng sẽ bị xóa vĩnh viễn.

英語 ベトナム語
files tệp
uploaded tải lên
encrypted mã hóa
connection kết nối
safely an toàn
over qua
after khi
are được

EN Test your internet connection by joining a test meeting.

VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.

英語 ベトナム語
test kiểm tra
internet internet
connection kết nối
your bạn

50翻訳の50を表示しています