EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
英語 の "free home delivery" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Free cPanel Hosting Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Proxy Miễn phí Tạo blog
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free Website Templates Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Tạo blog
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | và |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN View All Free Features Free Domain Hosting Free PHP Hosting Free Hosting with MySQL
VI Xem Tất Cả Tính Năng Miễn Phí Domain Hosting Miễn Phí PHP Hosting Miễn Phí Hosting Miễn Phí với MySQL
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
mysql | mysql |
view | xem |
with | với |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
general | chung |
other | khác |
and | như |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prices | giá |
all | tất cả các |
for | cho |
EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.
VI Jordan Valley có hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám ở Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
limits | giới hạn |
inside | trong |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.
VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí và miễn phí CDN có sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
security | bảo mật |
name | tên |
in | trong |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
has | phải |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
50翻訳の50を表示しています