EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
英語 の "experts to maximize" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
experts | các chuyên gia kỹ thuật |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Maximize operational efficiency
VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động
EN In order to maximize your workload’s throughput on Amazon Aurora, we recommend building your applications to drive a large number of concurrent queries and transactions.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
large | lớn |
transactions | giao dịch |
workloads | khối lượng công việc |
number | số lượng |
number of | lượng |
on | trên |
we | sao |
EN Add-on Zero Trust browsing to Access and Gateway to maximize threat and data protection
VI Tích hợp giải pháp Zero Trust như Cloudflare Access và Gateway để tăng cường khả năng bảo vệ trước mối đe dọa và bảo vệ dữ liệu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
and | như |
on | trước |
EN Thanks to your regular generosity we are able to run our activities and maximize our impact.
VI Nhờ vào những tài trợ của các bạn, chúng tôi có thể duy trì hoạt động của tổ chức và đóng góp nhiều lợi ích hơn cho cộng đồng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
your | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
thanks | các |
EN Measure and maximize your return on ad spend from day one
VI Đo lường và tối ưu hóa lợi tức đầu tư ngay từ ngày đầu sử dụng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
spend | sử dụng |
day | ngày |
on | đầu |
EN Learn how you can maximize your marketing insights in our iOS 14.5+ Resource Center.
VI Để hiểu hơn cách khai thác tối đa marketing insight từ chiến dịch iOS, hãy ttruy cập ngay iOS 14.5+ Resource Center của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
ios | ios |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.
VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào và tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu tư ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
see | tìm hiểu |
app | dùng |
users | người dùng |
calculate | tính |
bring | mang lại |
marketing | marketing |
budget | ngân sách |
value | giá |
to | đầu |
the | đến |
and | và |
EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
users | người dùng |
sources | nguồn |
reliable | tin cậy |
insights | thông tin |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
right | đúng |
we | chúng tôi |
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Maximize your marketing insights to empower your growth goals.
VI Khai thác tối đa thông tin marketing để đạt mục tiêu tăng trưởng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
insights | thông tin |
growth | tăng |
goals | mục tiêu |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN Maximize website loading speed with LiteSpeed Web Server technology.
VI Tối đa tốc độ tải trang với công nghệ Máy chủ Web LiteSpeed.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
website | trang |
web | web |
EN Build your next event with robust features that maximize your ROI
VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI
英語 | ベトナム語 |
---|---|
build | xây dựng |
event | sự kiện |
features | tính năng |
next | tiếp theo |
with | với |
EN Maximize your Zoom Webinars with these helpful resources
VI Tối đa hóa Zoom Webinars với những tài nguyên hữu ích này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | tài nguyên |
with | với |
these | này |
your | những |
EN Launch your campaign using automatic bidding to maximize the chances of getting results
VI Khởi chạy chiến dịch bằng cách sử dụng tùy chọn đặt giá thầu tự động để tối ưu hóa kết quả
英語 | ベトナム語 |
---|---|
launch | chạy |
campaign | chiến dịch |
using | sử dụng |
EN All our cloud servers run with the latest processors, 100% solid-state drives, unlimited bandwidth and are located globally so you can maximize site performance.
VI Tất cả máy chủ cloud của chúng tôi sử dụng vi xử lý mới nhất, 100% đĩa cứng SSD, băng thông không giới hạn và được đặt khắp thế giới cho nên bạn có thể tối đa hóa hiệu suất trang.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
can | nên |
site | trang |
performance | hiệu suất |
our | chúng tôi |
all | của |
latest | mới |
you | bạn |
are | được |
EN Speed is everything. It can make or break your website's success. Maximize your potential with a lightning-fast website.
VI Tốc độ là tất cả. Nó là yếu tố quyết định website của bạn sẽ thành công hay thất bại. Tối đa hóa mọi cơ hội tiềm năng với một website nhanh như chớp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
speed | nhanh |
everything | mọi |
website | website |
your | bạn |
EN How to maximize your youtube earnings January 8, 2023
VI Cách tối đa hóa thu nhập youtube của bạn January 8, 2023
英語 | ベトナム語 |
---|---|
youtube | youtube |
your | của bạn |
to | của |
EN Kick-start your marketing activities with premium tools to maximize growth.
VI Khởi động các hoạt động tiếp thị bằng các công cụ cao cấp nhằm tối đa hóa sức tăng trưởng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
growth | tăng |
premium | cao cấp |
EN Integrations to maximize and track engagement
VI Tính năng tích hợp để tối đa hóa và theo dõi lượt tương tác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
track | theo dõi |
EN Integrations to maximize and trackengagement
VI Tính năng tích hợp để tối đa hóa và theo dõi lượt tương tác
EN Maximize your ROI with advanced automation tools
VI Tối đa hóa ROI của bạn với các công cụ tự động hóa nâng cao
英語 | ベトナム語 |
---|---|
advanced | nâng cao |
your | bạn |
EN Analyze what works best to maximize conversions
VI Phân tích điều gì có hiệu quả nhất trong việc tối đa hóa lượt chuyển đổi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analyze | phân tích |
EN Ecommerce Marketing – A plan designed to maximize revenue from multichannel campaigns
VI Ecommerce Marketing – Gói được thiết kế để tối đa hóa doanh thu từ các chiến dịch đa kênh
EN Sign up for one or both programs to maximize your commissions
VI Đăng ký một hoặc cả hai chương trình để kiếm nhiều tiền hoa hồng nhất có thể
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
programs | chương trình |
one | nhiều |
EN syntax Browser usage: 0% Select "Maximize compatibility" to support
VI cũ Sử dụng trình duyệt: 0% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN syntax Browser usage: 0.01% Select "Maximize compatibility" to support
VI cũ Sử dụng trình duyệt: 0.01% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN (select "IE9 support") Browser usage: 0.05% Select "Maximize compatibility" to support
VI (chọn "IE9 hỗ trợ") Sử dụng trình duyệt: 0.05% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN prefix Browser usage: 0.01% Select "Maximize compatibility" to support
VI Sử dụng trình duyệt: 0.01% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN prefix Browser usage: 0% Select "Maximize compatibility" to support
VI Sử dụng trình duyệt: 0% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN prefix Browser usage: 0.09% Select "Maximize compatibility" to support
VI Sử dụng trình duyệt: 0.09% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Convert your file from Joint Photographic Experts Group JFIF format to Portable Network Graphics with this JPG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Joint Photographic Experts Group JFIF format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi JPG sang PNG.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
file | file |
jpg | jpg |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Joint Photographic Experts Group JFIF format to Portable Network Graphics with this JPEG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Joint Photographic Experts Group JFIF format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi JPEG sang PNG.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
英語 | ベトナム語 |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Its team is made up of renowned imaging scientists, radiologists, and AI experts from Stanford, MIT, MD Anderson, and more.
VI Đội ngũ của công ty bao gồm các nhà khoa học về hình ảnh, bác sĩ X quang và chuyên gia AI nổi tiếng từ Standford, MIT, MD Anderson và nhiều tổ chức khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ai | ai |
of | của |
more | nhiều |
EN to determine your specific needs together with our IoT experts
VI để xác định nhu cầu cụ thể của bạn cùng với các chuyên gia về IoT của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
needs | nhu cầu |
experts | các chuyên gia |
your | của bạn |
specific | các |
our | chúng tôi |
with | với |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
50翻訳の50を表示しています