EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.
英語 の "even turn live" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.
VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
volume | lượng |
or | hoặc |
quickly | nhanh chóng |
off | tắt |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN Even your goat can turn people into zombies, shrink human heads, hover around and wreak havoc on the world mercilessly.
VI Thậm chí nếu muốn bạn có thể biến người thành zombie, thu nhỏ đầu người, lượn lờ khắp nơi và tàn phá thế giới không thương tiếc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
can | muốn |
world | thế giới |
on | đầu |
people | người |
the | không |
your | bạn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Turn it on and go (up to 300% faster).
VI Chỉ cần bật và chạy (nhanh hơn tới 300%).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
faster | nhanh hơn |
on | chạy |
to | hơn |
EN Visit My Turn to schedule your vaccination
VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
your | là |
EN To book your booster shot, visit My Turn.
VI Để đặt trước mũi tiêm nhắc lại, hãy truy cập My Turn.
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN To correct or update your vaccine record, start an online chat with My Turn’s Virtual Assistant.
VI Để chỉnh sửa hoặc cập nhật hồ sơ vắc-xin của quý vị, hãy bắt đầu trò chuyện trực tuyến với Trợ Lý Ảo của My Turn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
your | của |
EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.
VI Người dân California có thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.
VI Có. Cả My Turn và VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allow | cho phép |
search | tìm kiếm |
and | các |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
EN It’s not going to turn green from one day to the next
VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
EN We never have to turn on the lights until evening
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
英語 | ベトナム語 |
---|---|
lights | đèn |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.
VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng và đặt ở 120°F.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
water | nước |
it | nó |
EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.
VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
off | tắt |
after | khi |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old
VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già
英語 | ベトナム語 |
---|---|
time | thời gian |
ago | trước |
created | tạo |
EN In VIMAGE, you can completely turn your photos into cinemagragh very easily
VI Trong VIMAGE, bạn hoàn toàn có thể biến những bức ảnh của bạn thành cinemagragh một cách vô cùng dễ dàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
completely | hoàn toàn |
easily | dễ dàng |
in | trong |
your | bạn |
into | của |
EN As technology and human needs evolve, social networking platforms turn to life, bringing a lot of entertainment and gadgets
VI Khi công nghệ và nhu cầu con người phát triển hơn, các nền tảng mạng xã hội lần lượt ra đời, mang theo rất nhiều giải trí và tiện ích
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
human | người |
needs | nhu cầu |
networking | mạng |
platforms | nền tảng |
lot | nhiều |
EN Turn on GPS to increase accuracy!
VI Hãy bật GPS để tăng độ chính xác nhé!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
increase | tăng |
EN That is why many people turn to mobile photo editing software.
VI Đó là lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation
VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó
英語 | ベトナム語 |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
based | dựa trên |
face | mặt |
photo | ảnh |
this | này |
your | và |
on | trên |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN At the same time, you can participate in up to 5 tournaments to compete in turn.
VI Cùng một thời điểm có thể tham gia tối đa 5 giải để lần lượt thi đấu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
time | thời điểm |
50翻訳の50を表示しています