"even turn live"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"even turn live"の50翻訳の50を表示しています

英語からeven turn liveのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.

VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.

英語 ベトナム語
use sử dụng
volume lượng
or hoặc
quickly nhanh chóng
off tắt

EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.

VI Quan tâm đến trò chơi Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.

英語 ベトナム語
live trực tiếp
view xem
brands thương hiệu
offering cung cấp
in đến
here đây
games trò chơi
a chơi

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

英語 ベトナム語
risks rủi ro
on trên
live trực tiếp
before trước
change thay đổi
your bạn
site trang
and

EN Even your goat can turn people into zombies, shrink human heads, hover around and wreak havoc on the world mercilessly.

VI Thậm chí nếu muốn bạn thể biến người thành zombie, thu nhỏ đầu người, lượn lờ khắp nơi tàn phá thế giới không thương tiếc.

英語 ベトナム語
can muốn
world thế giới
on đầu
people người
the không
your bạn

EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.

VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.

英語 ベトナム語
features tính năng
optimize tối ưu hóa
live trực tiếp
video video
such các
further hơn

EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.

VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.

英語 ベトナム語
blocked bị chặn
at tại
your của bạn
when khi
games trò chơi
you bạn

EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.

VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.

英語 ベトナム語
blocked bị chặn
at tại
your của bạn
when khi
games trò chơi
you bạn

EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.

VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.

英語 ベトナム語
features tính năng
optimize tối ưu hóa
live trực tiếp
video video
such các
further hơn

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

英語 ベトナム語
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

英語 ベトナム語
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Turn it on and go (up to 300% faster).

VI Chỉ cần bật chạy (nhanh hơn tới 300%).

英語 ベトナム語
faster nhanh hơn
on chạy
to hơn

VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa

EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn

VI Đường dây nóng thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn

英語 ベトナム語
info thông tin
media mạng
at tại
safe an toàn
all mọi
work làm

EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend

VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không phiên dịch)

英語 ベトナム語
pick chọn
want muốn
you bạn

EN Turn everywhere into your workspace

VI Biến mọi không gian thành nơi làm việc

英語 ベトナム語
your

EN To book your booster shot, visit My Turn.

VI Để đặt trước mũi tiêm nhắc lại, hãy truy cập My Turn.

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

英語 ベトナム語
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN To correct or update your vaccine record, start an online chat with My Turn’s Virtual Assistant.

VI Để chỉnh sửa hoặc cập nhật hồ sơ vắc-xin của quý vị, hãy bắt đầu trò chuyện trực tuyến với Trợ Lý Ảo của My Turn.

英語 ベトナム語
update cập nhật
start bắt đầu
online trực tuyến
chat trò chuyện
or hoặc
to đầu
with với
your của

EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.

VI Người dân California thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.

英語 ベトナム語
at tại

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

英語 ベトナム語
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.

VI . Cả My Turn VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.

英語 ベトナム語
allow cho phép
search tìm kiếm
and các

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

英語 ベトナム語
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

英語 ベトナム語
french pháp
of của
two hai

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial

VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả nhữngcần làm để bắt đầu chỉ hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi

英語 ベトナム語
however tuy nhiên
good tốt
is
started bắt đầu
of của

EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.

VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện tắm nước mát hơn.

英語 ベトナム語
your
water nước
down xuống
few vài
save tiết kiệm

EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.

VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.

英語 ベトナム語
on trên
uses sử dụng
javascript javascript
browser trình duyệt
of của
site trang
your bạn

EN It’s not going to turn green from one day to the next

VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được

英語 ベトナム語
not không

EN We never have to turn on the lights until evening

VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối

英語 ベトナム語
lights đèn
we chúng tôi
to đến

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

英語 ベトナム語
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.

VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng đặt 120°F.

英語 ベトナム語
on trên
water nước
it

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

英語 ベトナム語
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

英語 ベトナム語
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.

VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.

英語 ベトナム語
pdf pdf
online trực tuyến
this này
with với

EN of a complete turn-key system installed by professional integrators

VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp

英語 ベトナム語
complete hoàn chỉnh
professional chuyên nghiệp

EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).

VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).

英語 ベトナム語
notification thông báo
information thông tin
events sự kiện
of của
receive nhận

EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old

VI một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già

英語 ベトナム語
time thời gian
ago trước
created tạo

EN In VIMAGE, you can completely turn your photos into cinemagragh very easily

VI Trong VIMAGE, bạn hoàn toàn thể biến những bức ảnh của bạn thành cinemagragh một cách vô cùng dễ dàng

英語 ベトナム語
completely hoàn toàn
easily dễ dàng
in trong
your bạn
into của

EN As technology and human needs evolve, social networking platforms turn to life, bringing a lot of entertainment and gadgets

VI Khi công nghệ nhu cầu con người phát triển hơn, các nền tảng mạng xã hội lần lượt ra đời, mang theo rất nhiều giải trí tiện ích

英語 ベトナム語
and các
human người
needs nhu cầu
networking mạng
platforms nền tảng
lot nhiều

VI Hãy bật GPS để tăng độ chính xác nhé!

英語 ベトナム語
increase tăng

EN That is why many people turn to mobile photo editing software.

VI Đó lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.

英語 ベトナム語
many nhiều
people người
editing chỉnh sửa
software phần mềm

EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.

VI Với hàng loạt bộ lọc những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp lung linh hơn bao giờ hết.

英語 ベトナム語
great tuyệt vời
editing chỉnh sửa
of của
than hơn
your bạn

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách chođã.

英語 ベトナム語
general chung
it
all mọi
understand hiểu
in trong

EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation

VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó

英語 ベトナム語
help giúp
character nhân
based dựa trên
face mặt
photo ảnh
this này
your
on trên

EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide

VI Ngoài ra, còn một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt cầu thang thể biến thành cầu trượt

英語 ベトナム語
machine máy
in trong
your bạn
lets cho phép

EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.

VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà biến nó thành của riêng bé.

英語 ベトナム語
or hoặc
receive nhận
and của
own riêng

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

英語 ベトナム語
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN At the same time, you can participate in up to 5 tournaments to compete in turn.

VI Cùng một thời điểm thể tham gia tối đa 5 giải để lần lượt thi đấu.

英語 ベトナム語
time thời điểm

50翻訳の50を表示しています