EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
英語 | ベトナム語 |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Putting principles into practice: our next steps forward for security and privacy
VI Bảo mật xây dựng cho thực tại làm việc mới: IDC phản hồi về sự trưởng thành và đổi mới trong hoạt động bảo mật của Zoom
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
and | của |
EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
implement | triển khai |
operate | vận hành |
use | sử dụng |
of | của |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
customers | khách |
make | cho |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
英語 | ベトナム語 |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN The best email clients and email alternatives (2022)
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Enter your email address to subscribe to this blog and receive notifications of new posts by email
VI Nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký nhận thông báo về các bài viết mới của Lucid Gen
英語 | ベトナム語 |
---|---|
notifications | thông báo |
new | mới |
your | của bạn |
EN You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes.
VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
minutes | phút |
your | và |
will | được |
in | trong |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
50翻訳の50を表示しています