"education customers"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"education customers"の50翻訳の50を表示しています

education customers の翻訳

英語 の "education customers" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

education bạn cung cấp các giáo dục học hỗ trợ một
customers dịch vụ khách khách hàng sử dụng với ứng dụng

英語からeducation customersのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

英語 ベトナム語
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

英語 ベトナム語
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN Customers from various fields such as: Shopping mall, Manufacturing, IT, Telecommunications, F&B, Entertainment, Education ...

VI Khách hàng thuộc đa dạng lĩnh vực như: Trung tâm thương mại, sản xuất, IT, Viễn thông, Đồ ăn nhanh, giải trí, giáo dục

EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.

VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.

英語 ベトナム語
aws aws
lambda lambda
provides cung cấp
variety nhiều
images hình ảnh
also cũng
up lên
of của
use sử dụng
customers khách

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.

VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.

英語 ベトナム語
aws aws
lambda lambda
provides cung cấp
variety nhiều
images hình ảnh
also cũng
up lên
of của
use sử dụng
customers khách

EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources

VI Cùng với các khách hàng đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn

英語 ベトナム語
ecosystem hệ sinh thái
needs nhu cầu
helps giúp
better hơn
resources nguồn
we chúng tôi
of của
people người
use sử dụng
create tạo
customers khách
together với

EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.

VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng đối xử chân thành, chân thành xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.

EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.

VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.

英語 ベトナム語
buy mua
data dữ liệu
email email
send gửi
your của bạn
customers khách hàng
after khi
with với

EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education

VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa nhỏ ngành giáo dục

英語 ベトナム語
education giáo dục

EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)

VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)

英語 ベトナム語
education giáo dục
staff nhân viên

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

英語 ベトナム語
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

英語 ベトナム語
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các
英語 ベトナム語
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN Robot programming education business | EDION home appliances and living

VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

英語 ベトナム語
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

英語 ベトナム語
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

英語 ベトナム語
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

英語 ベトナム語
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Preparing for Education (Material and Place)

VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ địa điểm)

EN Identifying Improvements in Education

VI Xác định những điểm cần cải tiến

英語 ベトナム語
improvements cải tiến

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

英語 ベトナム語
new mới
place nơi
education giáo dục
work làm việc
it không

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

英語 ベトナム語
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

英語 ベトナム語
education giáo dục
in trong
each từ

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.

英語 ベトナム語
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

VI Tải về Ứng Dụng Giáo Dục Tốt Nhất cho Android

英語 ベトナム語
education giáo dục
android android
for cho

EN Next-generation education support

VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo

英語 ベトナム語
education giáo dục

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

英語 ベトナム語
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.

VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền trách nhiệm của bạn.

英語 ベトナム語
provides cung cấp
education giáo dục
rights quyền
your bạn
and của

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

英語 ベトナム語
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...

VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...

英語 ベトナム語
are đang
to phần

EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners

VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương

英語 ベトナム語
main chính
education giáo dục

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

英語 ベトナム語
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các
英語 ベトナム語
join tham gia

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

英語 ベトナム語
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

英語 ベトナム語
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

英語 ベトナム語
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

英語 ベトナム語
and
among với

EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges

VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học 152 trường cao đẳng

英語 ベトナム語
canadian canada
system hệ thống
the trường
education giáo dục
world thế giới
is được
and
with với

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

英語 ベトナム語
package gói
selecting chọn
programs chương trình
an thể
we chúng tôi
offer cấp
you bạn
with với

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

英語 ベトナム語
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Preparing for Education (Material and Place)

VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ địa điểm)

EN Identifying Improvements in Education

VI Xác định những điểm cần cải tiến

英語 ベトナム語
improvements cải tiến

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

英語 ベトナム語
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

英語 ベトナム語
new mới
place nơi
education giáo dục
work làm việc
it không

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

英語 ベトナム語
education giáo dục
in trong
each từ

EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education

VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến

英語 ベトナム語
vmware vmware
and của
virtual ảo
aws aws
education giáo dục
school học

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.

英語 ベトナム語
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không
英語 ベトナム語
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN Robot programming education business | EDION home appliances and living

VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

英語 ベトナム語
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

50翻訳の50を表示しています