"develop creative solutions"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"develop creative solutions"の50翻訳の50を表示しています

develop creative solutions の翻訳

英語 の "develop creative solutions" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

develop bạn cho các một phát triển sẽ với
solutions cung cấp các các giải pháp dịch vụ giải pháp hỗ trợ điện

英語からdevelop creative solutionsのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN We offer one another freedom and support to develop creative solutions to meaningful challenges

VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị

EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.

VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.

英語 ベトナム語
or hoặc
image hình ảnh
video video
cannot không
during trong quá trình
ad quảng cáo
your bạn
created tạo

EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems

VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp

英語 ベトナム語
solutions giải pháp
find tìm
to cho

EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data

VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép

英語 ベトナム語
develop phát triển
dictionary từ điển
api api
search tìm kiếm
data dữ liệu

EN POSTEF associate with H-enterprise Solutions to to develop the [...]

VI Thiết bị tải điện tử POTLOAD48V/300A/200A/100A/50A được thiết kế [...]

EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions

VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc

英語 ベトナム語
develop phát triển
content dữ liệu
strategy chiến lược
solutions giải pháp

EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time

VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau nhờ đó đẩy nhanh sản xuất cải thiện sự hiệu quả

英語 ベトナム語
develop phát triển
speed nhanh
production sản xuất
improve cải thiện
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
and các
with với

EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions

VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc

英語 ベトナム語
develop phát triển
content dữ liệu
strategy chiến lược
solutions giải pháp

EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions

VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc

英語 ベトナム語
develop phát triển
content dữ liệu
strategy chiến lược
solutions giải pháp

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

英語 ベトナム語
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
world thế giới
changing thay đổi
solutions giải pháp
provide cung cấp
through qua
we chúng tôi
and của

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

英語 ベトナム語
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.

英語 ベトナム語
intelligent thông minh
decisions quyết định
based dựa trên
we chúng tôi
on trên
you bạn
than hơn
make cho

EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury

VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế sự sang trọng sáng tạo

英語 ベトナム語
rooms phòng
world thế giới
luxury sang trọng
of của

EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license

VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0

英語 ベトナム語
under dưới
license giấy phép
website trang

EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.

VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo sống động hơn.

英語 ベトナム語
can nên
use sử dụng
provides cung cấp
of của
features tính năng
more hơn
different khác
your bạn
lot nhiều
these này
make cho

EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.

VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.

英語 ベトナム語
your bạn

EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese

VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật

英語 ベトナム語
was được
when thì
game trò chơi

EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury

VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế sự sang trọng sáng tạo

英語 ベトナム語
rooms phòng
world thế giới
luxury sang trọng
of của

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

英語 ベトナム語
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN Self-motivated, creative and optimistic problem solver, solid time management

VI Năng động, sáng tạo lạc quan giải quyết vấn đề, quản lý thời gian hiệu quả

英語 ベトナム語
time thời gian

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

英語 ベトナム語
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges

VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng mong muốn vượt qua các thử thách mới

英語 ベトナム語
looking tìm kiếm
people người
challenges thử thách
question hỏi
we chúng tôi
new mới
and các

EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.

VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.

英語 ベトナム語
campaign chiến dịch
optimization tối ưu hóa
process quy trình
you bạn
time thời gian
more thêm

EN Discover which ads delivered your best users by drilling down to the creative level with Adjust attribution.

VI Nhận diện quảng cáo mang đến người dùng có giá trị nhất bằng cách đào sâu nội dung với Tính năng phân bổ của Adjust.

英語 ベトナム語
ads quảng cáo
users người dùng
down với
which của

EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies

VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu

英語 ベトナム語
data dữ liệu
campaign chiến dịch
right phải
no không
spend sử dụng
and của

EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience

VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu

英語 ベトナム語
compare so sánh
you bạn
settings thay đổi
ad quảng cáo

EN Personalize your website with unique content, images and creative web elements

VI Cá nhân hóa website của bạn với nội dung độc nhất, thêm ảnh những yếu tố sáng tạo khác

英語 ベトナム語
website website
your bạn
and của

EN The image is released free of copyrights under Creative Commons CC0.

VI Những hình ảnh được phát hành miễn phí bản quyền tác giả theo Creative Commons CC0.

英語 ベトナム語
under theo
is được
the những

EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.

VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn có thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.

英語 ベトナム語
great tuyệt vời
always luôn
learn hiểu
our chúng tôi
to của
you bạn

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

英語 ベトナム語
organizations tổ chức
individuals cá nhân
new mới
ways cách
team nhóm
and
working làm
while khi

EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.

VI  để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.

英語 ベトナム語
or hoặc
video video
be
then sau
select chọn
click nhấp

EN High quality photos that can be used freely for creative projects without fee

VI Ảnh chất lượng cao mà bạn có thể sử dụng miễn phí cho các dự án sáng tạo

英語 ベトナム語
high cao
quality chất lượng
used sử dụng
projects dự án
fee phí
for cho

EN Free license to empower your creative freedom

VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn

英語 ベトナム語
license giấy phép
your của bạn
to của

EN Co-Founder of RSNL Creative | rsnlcreative.com

VI Đồng sáng lập RSNL Creative | rsnlcreative.com

EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.

VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.

英語 ベトナム語
online trực tuyến
new mới
leads khách hàng tiềm năng
find tìm
in trong
way cách
you bạn
the của
with với

EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.

VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực giới thiệu thương hiệu của bạn.

英語 ベトナム語
brand thương hiệu
your của bạn
all tất cả các

EN Use the drag-and-drop editor to bring your creative ideas to life.

VI Dùng trình biên tập kéo thả để đưa những ý tưởng sáng tạo vào cuộc sống.

英語 ベトナム語
use dùng
your
life sống

EN Get creative with our drag-and-drop editor and build your page in minutes.

VI Thể hiện óc sáng tạo với trình biên tập kéo thả xây dựng trang của bạn chỉ trong vài phút.

英語 ベトナム語
page trang
minutes phút
build xây dựng
in trong
with với
and
your của bạn

EN You'll also need to provide creative assets, such as images or videos, for your ads

VI Bạn sẽ cần cung cấp nội dung quảng cáo, như hình ảnh hoặc video, cho quảng cáo của mình

英語 ベトナム語
images hình ảnh
videos video
ads quảng cáo
or hoặc
your bạn
need cần
provide cung cấp

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn

英語 ベトナム語
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”

VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

英語 ベトナム語
develop phát triển
skills kỹ năng
employees nhân viên
use sử dụng
people người
company công ty

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý tự tài trợ.

英語 ベトナム語
main chính
goal mục tiêu
research nghiên cứu
implementation triển khai
ecosystem hệ sinh thái
environment môi trường
of của
development phát triển

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.

英語 ベトナム語
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.

VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.

英語 ベトナム語
new mới
based dựa trên
on trên
machine máy
learning học
image hình ảnh
and các
video video
company công ty
platforms nền tảng
develop phát triển

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.

英語 ベトナム語
on trên

EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction

VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác

英語 ベトナム語
not không
develop phát triển
different khác
of của

EN We will strive to develop each other.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.

英語 ベトナム語
develop phát triển
we chúng tôi

50翻訳の50を表示しています