EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
英語 の "despite our efforts" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks
VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro
英語 | ベトナム語 |
---|---|
benefits | lợi ích |
risks | rủi ro |
the | dịch |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts
VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dod | dod |
use | sử dụng |
certification | chứng nhận |
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
across | của |
our | chúng tôi |
are | được |
EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
英語 | ベトナム語 |
---|---|
scope | phạm vi |
based | dựa trên |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
feedback | phản hồi |
demand | nhu cầu |
the | trường |
and | và |
we | chúng tôi |
in | trong |
on | trên |
of | dịch |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
英語 | ベトナム語 |
---|---|
different | nhiều |
resources | nguồn |
marketing | marketing |
of | của |
clients | khách |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
英語 | ベトナム語 |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change
VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
california | california |
climate | khí hậu |
credit | tín dụng |
part | phần |
of | của |
efforts | nỗ lực |
change | biến đổi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
the | điều |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?
VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
efforts | nỗ lực |
your | của bạn |
right | phải |
for | cho |
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
英語 | ベトナム語 |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards
VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
efforts | nỗ lực |
at | tại |
accordance | theo |
of | của |
each | mỗi |
them | chúng |
standards | chuẩn |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data
VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
and | thị |
high | cao |
websites | trang web |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts
VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí là điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
monitoring | giám sát |
important | quan trọng |
plan | kế hoạch |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned
VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
owned | sở hữu |
a | trả |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
50翻訳の50を表示しています