"despite our efforts"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"despite our efforts"の50翻訳の50を表示しています

英語からdespite our effortsのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

英語 ベトナム語
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from

VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình tôi biết được các em học viên đến từ đâu

英語 ベトナム語
job công việc
i tôi

EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from

VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình tôi biết được các em học viên đến từ đâu

英語 ベトナム語
job công việc
i tôi

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

英語 ベトナム語
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks

VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro

英語 ベトナム語
benefits lợi ích
risks rủi ro
the dịch

EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate

VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc

英語 ベトナム語
in trong
markets thị trường
brands thương hiệu
high cao
usage sử dụng

EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate

VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc

英語 ベトナム語
in trong
markets thị trường
brands thương hiệu
high cao
usage sử dụng

EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease

VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm tiến triển thành bệnh nặng

英語 ベトナム語
data dữ liệu
continue tiếp tục
reduces giảm
disease bệnh
that liệu
of này
to làm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

英語 ベトナム語
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts

VI Khách hàng nhà cung cấp DoD của chúng tôi thể sử dụng cấp phép của FedRAMP DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận xác nhận của mình

英語 ベトナム語
dod dod
use sử dụng
certification chứng nhận
efforts nỗ lực
customers khách hàng
our chúng tôi

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
time thời gian
this này
our chúng tôi
different khác nhau
to phần

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

英語 ベトナム語
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia

VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
across của
our chúng tôi
are được

EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand

VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi nhu cầu dự kiến

英語 ベトナム語
scope phạm vi
based dựa trên
use sử dụng
case trường hợp
feedback phản hồi
demand nhu cầu
the trường
and
we chúng tôi
in trong
on trên
of dịch

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

英語 ベトナム語
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

英語 ベトナム語
different nhiều
resources nguồn
marketing marketing
of của
clients khách

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

英語 ベトナム語
see xem
for cho
and

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

英語 ベトナム語
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

英語 ベトナム語
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

英語 ベトナム語
data dữ liệu
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
the điều

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này hiện hành chính xác

英語 ベトナム語
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với nhữngsử gia” của khách sạn

英語 ベトナム語
of của
shared với

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?

VI Đúng thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?

英語 ベトナム語
perfect hoàn hảo
efforts nỗ lực
your của bạn
right phải
for cho

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu cộng đồng.

英語 ベトナム語
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

英語 ベトナム語
see xem
for cho
and

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

英語 ベトナム語
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards

VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC

英語 ベトナム語
we chúng tôi
store cửa hàng
efforts nỗ lực
at tại
accordance theo
of của
each mỗi
them chúng
standards chuẩn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

英語 ベトナム語
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data

VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số bảo vệ các trang web khả năng hiển thị cao dữ liệu nhạy cảm

英語 ベトナム語
efforts nỗ lực
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
and thị
high cao
websites trang web

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với nhữngsử gia” của khách sạn

英語 ベトナム語
of của
shared với

EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts

VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn

英語 ベトナム語
monitoring giám sát
important quan trọng
plan kế hoạch

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

英語 ベトナム語
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned

VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)

英語 ベトナム語
marketing marketing
owned sở hữu
a trả

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

英語 ベトナム語
updated cập nhật
optimization tối ưu hóa
efforts nỗ lực
help giúp
keyword từ khóa
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
data dữ liệu
time thời gian
paid trả
your của bạn
in trong
you bạn
and như

50翻訳の50を表示しています