"date"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"date"の50翻訳の50を表示しています

date の翻訳

英語 の "date" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

date bạn cho chúng các có thể của của bạn dịch hoặc không liệu một ngày nhật năm phải sẽ tháng thông tin tôi từ với điều đã được đến

英語からdateのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.

VI Ngày báo cáo ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California. Không dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.

英語 ベトナム語
reported báo cáo
event sự kiện
california california
data dữ liệu
tests xét nghiệm
not không
before trước
date ngày

EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date

VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi nộp vào ngày đáo hạn, khấu lưu được coi trả thuế vào ngày đáo hạn

英語 ベトナム語
before trước
date ngày
without không
and

EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date

VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ ngày thanh toán định kỳ

英語 ベトナム語
date ngày
select chọn
plan gói
a đầu
paid trả
you bạn

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place

VI Ngày sự kiện ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện

英語 ベトナム語
date ngày
event sự kiện

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health

VI Ngày báo cáo ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California

英語 ベトナム語
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}

英語 ベトナム語
day ngày
tests xét nghiệm

EN Testing date is the date the test was administered

VI Ngày xét nghiệm ngày tiến hành xét nghiệm

英語 ベトナム語
date ngày
testing xét nghiệm

EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers

VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang khu vực thẩm quyền chưa biết, tổng số thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo

英語 ベトナム語
total lượng
reporting báo cáo
data dữ liệu
date ngày
not với
tests xét nghiệm
and các

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

英語 ベトナム語
reported báo cáo
of của
day ngày

EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo

VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án ngày thanh toán cuối cùng của

英語 ベトナム語
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo

VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.

VI Ngày sự kiện ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.

英語 ベトナム語
event sự kiện
accurate chính xác
source nguồn
over ra
data dữ liệu
time thời gian
date ngày

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health.

VI Ngày báo cáo ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California.

英語 ベトナム語
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Positivity rate: {POSRATE}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính: {POSRATE}

英語 ベトナム語
testing xét nghiệm
day ngày

EN Testing date is the date the test was administered.

VI Ngày xét nghiệm ngày tiến hành xét nghiệm.

英語 ベトナム語
date ngày
testing xét nghiệm

EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.

VI Tổng số ngày xét nghiệm thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.

英語 ベトナム語
testing xét nghiệm
date ngày
reporting báo cáo
not với

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

英語 ベトナム語
reported báo cáo
of của
day ngày

EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, phải mua chỗ ngồi trước.

英語 ベトナム語
if nếu
and
purchased mua
date ngày
months tháng
must phải
each mỗi
in vào
a trước

EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.

VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi nộp vào ngày đáo hạn.

英語 ベトナム語
before trước
date ngày

EN Enactment date October 20, 2004Revision date March 23, 4th year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo

VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 3, năm thứ 4 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

英語 ベトナム語
date ngày
of của
your bạn

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

英語 ベトナム語
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.

VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.

英語 ベトナム語
data dữ liệu
sources nguồn
always luôn
methods phương pháp
trusted tin cậy
solution giải pháp
market thị trường
use sử dụng
on trên
we chúng tôi
through qua
and của
only các

EN To date, California has confirmed a total of 4,592,312 COVID-19 cases and 70,437 deaths.

VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,592,312 ca mắc 70,437 ca tử vong do bệnh COVID-19.

英語 ベトナム語
california california
has nhận

EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals

VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện

英語 ベトナム語
reporting báo cáo
as liệu
data dữ liệu
july tháng
the của
a đầu

EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020

VI Không dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020

英語 ベトナム語
reported báo cáo
tests xét nghiệm
data dữ liệu
date ngày
may tháng
5 năm
for cho
before trước
not không

EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.

VI Vào {DATE} đã tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.

英語 ベトナム語
there

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

英語 ベトナム語
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc sắc tộc, độ tuổi giới tính từ trước tới nay theo thời gian

英語 ベトナム語
california california
distributed phân phối
over cho
time thời gian
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.

VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.

英語 ベトナム語
in trong
statewide toàn tiểu bang

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc sắc tộc, tuổi tác giới tính

英語 ベトナム語
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.

VI Tỉ lệ phần trăm được tính số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.

英語 ベトナム語
in trong
group nhóm
people người
statewide toàn tiểu bang

EN The ruling has been decided to commence on the date

VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này

英語 ベトナム語
the này
has
been được
to đầu

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

英語 ベトナム語
decision quyết định
but nhưng
march tháng
has
been năm
was được

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm ngày hết hạn cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

英語 ベトナム語
until cho
june tháng
year năm
and
date ngày
following sau
every với

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

英語 ベトナム語
and với
more hơn

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái thể một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

英語 ベトナム語
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date

VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình

EN To date, California has confirmed a total of 4,688,285 COVID-19 cases and 71,852 deaths.

VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,688,285 ca mắc 71,852 ca tử vong do bệnh COVID-19.

英語 ベトナム語
california california
has nhận

VI 5 năm kể từ ngày hiệu lực (yêu cầu được sửa đổi)

英語 ベトナム語
modified sửa đổi
requirements yêu cầu
years năm

EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.

VI *Các trang trại thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng thể áp dụng cho mầm cây.

英語 ベトナム語
requirements yêu cầu
have cho
years năm
date ngày

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

英語 ベトナム語
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

英語 ベトナム語
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.

VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.

英語 ベトナム語
always luôn
know biết
people người
and các

EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations

VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh

英語 ベトナム語
files tệp
name tên
creation tạo
view xem
grid lưới
also cũng
or hoặc
with với
date ngày
by theo
you bạn
many nhiều

EN It?s say the city has a corrupted date pls fix this

VI Nó hiện cái bảng , bắt mình phải tải chính thức ad ạ

英語 ベトナム語
has phải
the cái

EN This will keep you up to date on what is happening on your device.

VI Điều này sẽ giúp bạn luôn cập nhật thông tin, về những gì đang diễn ra trên thiết bị của mình.

英語 ベトナム語
date nhật
this này
on trên
you bạn

EN Set recurring payments on the date you need. 

VI Thiết lập thanh toán định kỳ vào ngày bạn cần.

英語 ベトナム語
set thiết lập
payments thanh toán

50翻訳の50を表示しています