EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
agency | cơ quan |
certification | chứng nhận |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
英語 | ベトナム語 |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN State and local government cybersecurity standard for service providers
VI Tiêu chuẩn an ninh mạng cấp chính quyền tiểu bang và địa phương cho các nhà cung cấp dịch vụ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
providers | nhà cung cấp |
for | cho |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN How is the cybersecurity score calculated?
VI Điểm an ninh mạng được tính như thế nào?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
is | được |
how | như |
7翻訳の7を表示しています