"cybersecurity"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"cybersecurity"の7翻訳の7を表示しています

英語からcybersecurityのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.

VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.

英語 ベトナム語
version phiên bản
of của
agency cơ quan
certification chứng nhận
standard tiêu chuẩn
security bảo mật

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng

EN Protect what’s now and what’s next with the  most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.

VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.

英語 ベトナム語
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan

VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản

英語 ベトナム語
national quốc gia
center trung tâm
strategy chiến lược

EN State and local government cybersecurity standard for service providers

VI Tiêu chuẩn an ninh mạng cấp chính quyền tiểu bang và địa phương cho các nhà cung cấp dịch vụ

英語 ベトナム語
state tiểu bang
government chính quyền
providers nhà cung cấp
for cho
standard tiêu chuẩn
and các

EN How is the cybersecurity score calculated?

VI Điểm an ninh mạng được tính như thế nào?

英語 ベトナム語
is được
how như

7翻訳の7を表示しています