EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
in | trong |
and | thị |
received | nhận được |
will | được |
any | lưu |
the | này |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
features | tính năng |
all | tất cả các |
the | không |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | cho |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Postef’s optical terminal box (OTB) is mounted to in [...]
VI Sản phẩm Khung, nắp hầm cáp các loại do [...]
英語 | ベトナム語 |
---|---|
to | các |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | cho |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas
VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt và vận hành ở các khu vực dân cư
英語 | ベトナム語 |
---|---|
quality | chất lượng |
monitoring | giám sát |
easy | dễ dàng |
operate | vận hành |
areas | khu vực |
of | của |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.
VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
increase | tăng |
user | dùng |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
year | năm |
of | của |
top | trên |
form | mẫu |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Untick the box next to Use of partner info
VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
info | thông tin |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reported | báo cáo |
form | mẫu |
to | tiền |
EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
in | trong |
ad | quảng cáo |
want | muốn |
your | bạn |
select | chọn |
EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box
VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay
英語 | ベトナム語 |
---|---|
one | hai |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
29翻訳の29を表示しています