"corrugated mailer box"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"corrugated mailer box"の29翻訳の29を表示しています

英語からcorrugated mailer boxのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4

VI Mẫu này sẽ hiển thị số tiền trợ cấp thất nghiệp mà họ đã nhận được trong năm 2020 trong Ô số 1 và bất kỳ khoản thuế thu nhập liên bang nào được khấu lưu trong Ô số 4

英語 ベトナム語
form mẫu
federal liên bang
income thu nhập
tax thuế
in trong
and thị
received nhận được
will được
any lưu
the này

EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery

VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi

EN It uses the same S-box as AES in a custom construction

VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh

英語 ベトナム語
uses sử dụng
in trong
custom tùy chỉnh

EN Availability out of the box of all the non-specific features.

VI Có sẵn tất cả các tính năng không đặc thù

英語 ベトナム語
features tính năng
all tất cả các
the không

EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.

VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.

英語 ベトナム語
rewards phần thưởng
often thường
in trong
character nhân
if nếu
screen màn hình
of của
you bạn
receive nhận
these này

EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).

VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).

英語 ベトナム語
search tìm kiếm
unlock mở khóa
screen màn hình
if nếu
your của bạn

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

英語 ベトナム語
the cho

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

英語 ベトナム語
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN Postef’s optical terminal box (OTB) is mounted to in [...]

VI Sản phẩm Khung, nắp hầm cáp các loại do [...]

英語 ベトナム語
to các

EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases

VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau

英語 ベトナム語
libraries thư viện
integrated tích hợp
ecosystem hệ sinh thái
variety nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
in trong
the trường
and các
英語 ベトナム語
the cho

EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.

VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.

英語 ベトナム語
disease bệnh
every mỗi
make với

EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas

VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt và vận hành ở các khu vực dân cư

英語 ベトナム語
quality chất lượng
monitoring giám sát
easy dễ dàng
operate vận hành
areas khu vực
of của

EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.

VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.

英語 ベトナム語
monitoring giám sát
real-time thời gian thực
all các

EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.

VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.

英語 ベトナム語
monitoring giám sát
minute phút
analysis phân tích
then sau
uploaded tải lên
cloud mây
up lên

EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.

VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

英語 ベトナム語
if nếu
information thông tin
form mẫu
request yêu cầu
tax thuế
need cần
help giúp
to tiền
and

EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.

VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.

英語 ベトナム語
see xem
select chọn
save lưu
search tìm kiếm
my của tôi
only của
than

EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.

VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.

英語 ベトナム語
create tạo
custom tùy chỉnh
increase tăng
user dùng

EN Be sure to check the box or enter the year of the return you're amending at the top of Form 1040-X

VI Xin nhớ chộn hộp và ghi năm của tờ khai mà quý vị muốn điều chỉnh ở trên đầu của Mẫu 1040-X

英語 ベトナム語
year năm
of của
top trên
form mẫu

EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert

VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng

EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!

VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)

英語 ベトナム語
if nếu
is hoặc

EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!

VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)

英語 ベトナム語
if nếu
is hoặc

EN Untick the box next to Use of partner info

VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác

英語 ベトナム語
use sử dụng
info thông tin

EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.

VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).

英語 ベトナム語
reported báo cáo
form mẫu
to tiền

EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right). 

VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải). 

英語 ベトナム語
product sản phẩm
groups nhóm
in trong
ad quảng cáo
want muốn
your bạn
select chọn

EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box

VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay

英語 ベトナム語
one hai

EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.

VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.

英語 ベトナム語
email email
your bạn
and
products sản phẩm
specific các

EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box

VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm

英語 ベトナム語
click nhấp
enter vào
or hoặc
keyword từ khóa
search tìm kiếm
products sản phẩm

29翻訳の29を表示しています