"content so everyone"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"content so everyone"の50翻訳の50を表示しています

英語からcontent so everyoneのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."

VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vậy thể đã một số cuộc thảo luận - nhưng chúng thể không cụ thể như bạn nghĩ."

英語 ベトナム語
in trong
not không
as như
but nhưng
you bạn
know biết
everyone người
they chúng

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau nó

英語 ベトナム語
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

英語 ベトナム語
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng tất cả các cấp.

英語 ベトナム語
california california
government chính quyền
everyone người
all tất cả các

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

英語 ベトナム語
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool

VI ! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát

英語 ベトナム語
using sử dụng
energy năng lượng
is
when khi
are được
to làm
everyone người

EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.

VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn thoải mái cho tất cả mọi người.

英語 ベトナム語
exchange giao dịch
we chúng tôi
safe an toàn
everyone người
for tiền

EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity

VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity

英語 ベトナム語
group nhóm
in trong
with với
everyone người

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

英語 ベトナム語
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh thống nhất

英語 ベトナム語
important quan trọng

EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene

VI Luôn một điềuđó cho tất cả mọi người

英語 ベトナム語
always luôn
everyone người

EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity

VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng

英語 ベトナム語
decentralized phi tập trung
offers cung cấp
and
these này
everyone người

EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity

VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash trao cho mọi người quyền tự do kinh tế cơ hội

英語 ベトナム語
company công ty
and của
everyone người

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế đạo đức tương lai của tiền sẽ một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công chống kiểm duyệt.

英語 ベトナム語
future tương lai
we chúng tôi
privacy riêng
of của
everyone người
money tiền

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

英語 ベトナム語
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory

VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) Active Directory của bạn

英語 ベトナム語
permission quyền
organization tổ chức
aws aws
your của bạn
in trong
on trên
and của
with với

EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.

VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng thuận tiện cho mọi người.

英語 ベトナム語
process quy trình
exchange giao dịch
we chúng tôi
everyone người
for tiền

EN SimpleSwap allows everyone to exchange cryptocurrency in a safe and convenient way

VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn thuận tiện

英語 ベトナム語
allows cho phép
exchange giao dịch
safe an toàn
to tiền
everyone người
and dịch

EN Our service is free from sign-up and convenient for everyone.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí từ việc đăng ký thuận tiện cho tất cả mọi người.

英語 ベトナム語
our chúng tôi
for cho
and dịch
everyone người
from chúng

EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.

VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.

英語 ベトナム語
always luôn
know biết
people người
and các

EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity and the fanpage A P K M O D Y

VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity trên fanpage A P K M O D Y

英語 ベトナム語
group nhóm
k k
in trong
with với
a mọi
everyone người

EN APKMODY provides the APK file of Google Play Store for everyone, completely free

VI APKMODY cung cấp Google Play Store miễn phí cho mọi người

英語 ベトナム語
provides cung cấp
google google
everyone người

EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone

VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người

英語 ベトナム語
offering cung cấp
games trò chơi
everyone người
has được

EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography

VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người

英語 ベトナム語
on trên
has
passion của
everyone người

EN If you have a great photo, don?t hesitate to share it with everyone.

VI Nếu bạn một bức ảnh đẹp, đừng ngần ngại chia sẻ nó với tất cả mọi người nhé.

英語 ベトナム語
if nếu
you bạn
everyone người

EN With smart and powerful features, InternetGuard deserves to be one of the indispensable applications for everyone.

VI Với những tính năng thông minh mạnh mẽ, InternetGuard xứng đáng trở thành một trong những ứng dụng không thể thiếu dành cho mọi người.

英語 ベトナム語
smart thông minh
and với
features tính năng
everyone người

EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options

VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính được tùy chọn tuyển thủ

英語 ベトナム語
part phần
options chọn
game chơi

EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.

VI Mỗi người chắc cũng khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây game đua xe duy nhất mình chơi.

英語 ベトナム語
everyone người
game chơi
so cũng
but nhưng
and như
different khác nhau
this này

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

英語 ベトナム語
world thế giới
out ra
everyone người
the không

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

英語 ベトナム語
living sống
more hơn
company công ty
and của
we chúng tôi
everyone người

EN Leverage near-limitless payment options so everyone can be a customer

VI Tận dụng các lựa chọn thanh toán gần như vô hạn để bất kỳ ai cũng thể trở thành khách hàng của bạn.

英語 ベトナム語
leverage tận dụng
payment thanh toán
near gần
customer khách hàng
options lựa chọn
so cũng

EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.

VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng địa vị xã hội, đều cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.

英語 ベトナム語
like muốn
ability khả năng
generate tạo
income thu nhập
platform nền tảng
of của
everyone người
through qua
our chúng tôi

EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?

VI Tính bền vững tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không bất kỳ sản phẩm ?

英語 ベトナム語
days ngày
not không
products sản phẩm
and của
everyone người

EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet

VI một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh

英語 ベトナム語
ecoligo ecoligo
including bao gồm
everyone người

EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount

VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi làm cho mọi người thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây lý do tại sao chúng tôi số tiền đầu tư tối thiểu thấp

英語 ベトナム語
very rất
important quan trọng
sustainable bền vững
why tại sao
low thấp
minimum tối thiểu
is
we chúng tôi
everyone người
us tôi

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

英語 ベトナム語
projects dự án
climate khí hậu
change biến đổi
everyone người
and

EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”

VI Chỉ 5 khách sạn của Việt Nam tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.

英語 ベトナム語
the giải

EN Dear patients and visitors,    Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...

VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...

英語 ベトナム語
the dịch

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

英語 ベトナム語
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

英語 ベトナム語
living sống
more hơn
company công ty
and của
we chúng tôi
everyone người

EN Everyone is different — and that’s what we love

VI Mỗi người mỗi khác — đó điềuchúng tôi yêu thích

EN Everyone has their own focus in life

VI Ai cũng trọng tâm riêng của mình trong cuộc sống

英語 ベトナム語
in trong
life sống
their của
own riêng

EN Topas 2021 in review While 2021 was a challenging year for everyone in travel, tourism and sport, at Topas we were fortunate in many ways.

VI Khoảnh khắc Topas tháng 12 Nhắc đến mùa đông Sapa, người ta hay nhớ đến những khoảnh khắc tuyết rơi đầu mùa lãng mạn cùng

英語 ベトナム語
everyone người
at hay
in đến
a đầu

50翻訳の50を表示しています