EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
increase | tăng |
EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.
VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
increase | tăng |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)
VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN The studies conducted by the largest global companies suggest that this is a quite considerable delay, which may affect the conversion rates.
VI Nghiên cứu do các công ty lớn nhất thế giới cho thấy đây là độ trễ khá đáng kể và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi người dùng.
15翻訳の15を表示しています