EN Lundgaard is not ruling out the prospect of another shot at reaching F1, but he is also staying realistic.
EN Lundgaard is not ruling out the prospect of another shot at reaching F1, but he is also staying realistic.
VI Lundgaard không loại trừ viễn cảnh có một cú sút khác để đạt được F1, nhưng anh ấy cũng đang thực tế.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
another | khác |
but | nhưng |
also | cũng |
EN Soreness, redness, or swelling where you got the shot
VI Đau nhức, mẩn đỏ hoặc sưng tấy ở vết tiêm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours
VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
the | hơn |
hours | giờ |
EN To book your booster shot, visit My Turn.
VI Để đặt trước mũi tiêm nhắc lại, hãy truy cập My Turn.
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.
VI Người dân California có thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?
VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi có cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
if | nếu |
this | này |
i | tôi |
EN A two-shot release with actresses Han Hyo Ju, Lee, and Gwang Su.
VI Một bản phát hành hai shot với các nữ diễn viên Han Hyo Ju, Lee và Gwang Su.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
months | tháng |
your | là |
their | các |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?
VI Tôi có thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
another | khác |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN Our website allows you to convert files from one format into another at no charge
VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allows | cho phép |
files | file |
another | khác |
charge | phí |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
files | file |
online | trực tuyến |
another | khác |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
the | này |
from | đổi |
EN This free online file converter lets you convert media easy and fast from one format to another
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
easy | dễ dàng |
another | khác |
this | này |
fast | nhanh chóng |
lets | cho phép |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your audio to another format
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
another | khác |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
audio | file |
EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
file | file |
another | khác |
of | của |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Upload your image or another file.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn hoặc một file khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
upload | tải lên |
or | hoặc |
another | khác |
file | file |
your | bạn |
image | hình ảnh |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
英語 | ベトナム語 |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves
VI Một cách khác là mở khoá các trang phục đặc biệt có tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
another | khác |
way | cách |
or | hoặc |
like | các |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
英語 | ベトナム語 |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | có được |
continue | tiếp tục |
move | di chuyển |
another | khác |
start | bắt đầu |
new | mới |
process | quá trình |
you | bạn |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN Another thing is that you should read the documentation
VI Một điều nữa là bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
documentation | hướng dẫn |
you | bạn |
should | nên |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
英語 | ベトナム語 |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN Is it possible to use a bank account from another country?
VI Có thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
another | khác |
country | quốc gia |
it | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN Can another person be the bank account holder?
VI Người khác có thể là chủ tài khoản ngân hàng không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
another | khác |
the | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
be | người |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
50翻訳の50を表示しています