"another shot froze"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"another shot froze"の50翻訳の50を表示しています

another shot froze の翻訳

英語 の "another shot froze" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

another bạn bạn có chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc khác một những ra sử dụng trên từ vào với đã đầu đến để đổi

英語からanother shot frozeのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Lundgaard is not ruling out the prospect of another shot at reaching F1, but he is also staying realistic.

VI Lundgaard không loại trừ viễn cảnh một cú sút khác để đạt được F1, nhưng anh ấy cũng đang thực tế.

英語 ベトナム語
not không
another khác
but nhưng
also cũng

EN Soreness, redness, or swelling where you got the shot

VI Đau nhức, mẩn đỏ hoặc sưng tấy ở vết tiêm

英語 ベトナム語
or hoặc

EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours

VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ

英語 ベトナム語
or hoặc
after sau
the hơn
hours giờ

EN To book your booster shot, visit My Turn.

VI Để đặt trước mũi tiêm nhắc lại, hãy truy cập My Turn.

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

英語 ベトナム語
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

英語 ベトナム語
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

英語 ベトナム語
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.

VI Người dân California thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.

英語 ベトナム語
at tại

EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?

VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?

英語 ベトナム語
additional bổ sung
on trên
if nếu
my của tôi
i tôi
or hoặc
will được
it này

EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?

VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?

英語 ベトナム語
need cần
if nếu
this này
i tôi

EN A two-shot release with actresses Han Hyo Ju, Lee, and Gwang Su.

VI Một bản phát hành hai shot với các nữ diễn viên Han Hyo Ju, Lee Gwang Su.

英語 ベトナム語
and các

EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.

VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.

英語 ベトナム語
months tháng
your
their các

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

英語 ベトナム語
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?

VI Tôi thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?

英語 ベトナム語
another khác

EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!

VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!

英語 ベトナム語
price giá
we chúng tôi
if nếu
find tìm
you bạn

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

英語 ベトナム語
of của
another khác
asset tài sản

EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating

VI Need for Speed Most Wanted một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác đánh giá tốt hơn

英語 ベトナム語
product sản phẩm
another khác
game chơi
better hơn

EN One player's dream experience may be another's nightmare

VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi thể cơn ác mộng của người khác

英語 ベトナム語
one của
players người chơi

EN Our website allows you to convert files from one format into another at no charge

VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác

英語 ベトナム語
allows cho phép
files file
another khác
charge phí
convert chuyển đổi
our chúng tôi
you bạn

EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:

VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:

英語 ベトナム語
files file
online trực tuyến
another khác
select chọn
convert chuyển đổi
target mục tiêu
below bên dưới
the này
from đổi

EN This free online file converter lets you convert media easy and fast from one format to another

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác

英語 ベトナム語
online trực tuyến
file file
easy dễ dàng
another khác
this này
fast nhanh chóng
lets cho phép
you bạn
converter chuyển đổi
英語 ベトナム語
another khác
your của bạn
convert chuyển đổi
audio file

EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.

VI Đây danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.

英語 ベトナム語
list danh sách
online trực tuyến
file file
another khác
of của
provide cung cấp
or hoặc
we chúng tôi
your bạn
converter chuyển đổi

VI Tải lên file hình ảnh của bạn hoặc một file khác.

英語 ベトナム語
upload tải lên
or hoặc
another khác
file file
your bạn
image hình ảnh

EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era

VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim

英語 ベトナム語
steps bước
guests khách

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

英語 ベトナム語
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session  

VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác

英語 ベトナム語
or hoặc
another khác
private riêng

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

英語 ベトナム語
provides cung cấp
another khác
channel kênh
search tìm kiếm
we chúng tôi

EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves

VI Một cách khác mở khoá các trang phục đặc biệt tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang

英語 ベトナム語
another khác
way cách
or hoặc
like các

EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.

VI Copy Settings: Nếu bạn một chỉnh sửa ưng ý bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản nhanh chóng.

英語 ベトナム語
if nếu
edit chỉnh sửa
another khác
feature tính năng
help giúp
want muốn
quickly nhanh
you bạn

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

英語 ベトナム語
tv tv
apk apk
application dùng
watch xem
movies phim
shows chương trình
on trên
giving cho
users người dùng
another khác
option chọn

EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process

VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới

英語 ベトナム語
get có được
continue tiếp tục
move di chuyển
another khác
start bắt đầu
new mới
process quá trình
you bạn

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

英語 ベトナム語
in trong
another khác
you bạn
more hơn

EN Another thing is that you should read the documentation

VI Một điều nữa bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn

英語 ベトナム語
documentation hướng dẫn
you bạn
should nên

EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside

VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài

英語 ベトナム語
not không
understand hiểu
feature tính năng
another khác
player người chơi
of của
while khi
game chơi

EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).

VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm đợi chờ một cơ hội khác (mà khi không bao giờ tới).

英語 ベトナム語
approach cách
in trong
another khác
never không
choose chọn
you

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

英語 ベトナム語
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN Is it possible to use a bank account from another country?

VI thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?

英語 ベトナム語
use sử dụng
another khác
country quốc gia
it không
account tài khoản
bank ngân hàng

EN Can another person be the bank account holder?

VI Người khác thể chủ tài khoản ngân hàng không?

英語 ベトナム語
another khác
the không
account tài khoản
bank ngân hàng
be người

EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo

VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầukhác hoặc những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại

英語 ベトナム語
or hoặc
another khác
purchased mua
ecoligo ecoligo
of của
our chúng tôi
project dự án

EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.

VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.

英語 ベトナム語
or hoặc
other khác
person người
on trên

EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!

VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!

英語 ベトナム語
price giá
we chúng tôi
if nếu
find tìm
you bạn

EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?

VI ?Liệu tôi thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?

英語 ベトナム語
program chương trình
another khác
my của tôi
use sử dụng
and của

EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website

VI Nếu bạn thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác

英語 ベトナム語
if nếu
program chương trình
up lên
comparison so sánh
another khác
you bạn
website trang
into vào

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

英語 ベトナム語
of của
another khác
asset tài sản

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

英語 ベトナム語
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

英語 ベトナム語
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

英語 ベトナム語
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.

VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.

英語 ベトナム語
asia thái bình dương
region khu vực
not không
another khác
required yêu cầu
or hoặc
your tôi
customers khách

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

英語 ベトナム語
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

50翻訳の50を表示しています