EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
VI Bạn có thể mua Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com tại travala.com/vn/mua-the-qua-tang hoặc một số trang web đối tác khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
travel | du lịch |
purchase | mua |
at | tại |
or | hoặc |
several | bạn |
other | khác |
websites | trang |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN We accept a variety of credit and debit cards, e-wallets, and a wide range of cryptocurrencies.
VI Chúng tôi chấp nhận nhiều loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử và nhiều loại tiền điện tử.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
e | điện |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
of | chúng |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
英語 | ベトナム語 |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
英語 | ベトナム語 |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
英語 | ベトナム語 |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN About customers using Rakuten Point Cards
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
cards | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
payment | thanh toán |
bank | ngân hàng |
cards | thẻ |
and | các |
receive | nhận |
EN Manage your corporate funds, make payouts, and issue cards.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
corporate | công ty |
cards | thẻ |
your | của bạn |
and | của |
make | bạn |
EN You’re grabbing cards from people and sharing information
VI Bạn giành giật danh thiếp từ người khác và chia sẻ thông tin
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
information | thông tin |
and | bạn |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | nhu cầu |
solution | giải pháp |
between | giữa |
traditional | truyền thống |
banking | ngân hàng |
payments | thanh toán |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
英語 | ベトナム語 |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
英語 | ベトナム語 |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Travala.com is not responsible for lost gift cards or for unauthorized use
VI Travala.com không chịu trách nhiệm về việc thẻ quà tặng bị mất hoặc bị sử dụng trái phép
英語 | ベトナム語 |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
use | sử dụng |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
not | không |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
英語 | ベトナム語 |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
英語 | ベトナム語 |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
january | tháng |
check | kiểm tra |
people | người |
and | và |
their | của |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
英語 | ベトナム語 |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
英語 | ベトナム語 |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN About customers using Rakuten Point Cards
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
cards | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN Finance (Credit cards, currency exchange)
VI Tài chính (Thẻ tín dụng, đổi ngoại tệ)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
finance | tài chính |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
EN However, only debit/credit cards linked to Alipay and Union Pay will be accepted.
VI Tuy nhiên, chỉ chấp nhận thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng liên kết với alipay và union pay.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
to | với |
accepted | chấp nhận |
EN Customers using S-point eligible cards
VI Khách hàng sử dụng thẻ đủ điều kiện S-point
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
cards | thẻ |
customers | khách hàng |
EN In addition to the above "Privacy Policy", the provisions of this section shall apply to customers who use S-point eligible cards at EDION Group and franchised stores.
VI Ngoài "Chính sách bảo mật" ở trên, các quy định trong phần này sẽ áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ đủ điều kiện S-point tại EDION Group và các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
stores | cửa hàng |
cards | thẻ |
use | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | các |
to | phần |
this | này |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN From wiring diagrams to quick reference cards, a range of deployment resources simplify installation and make it easy to introduce Swytch to end users.
VI Từ sơ đồ đi dây tới các thẻ tham khảo nhanh, một loạt các nguồn tài nguyên triển khai giúp đơn giản hóa việc cài đặt và khiến bạn dễ dàng giới thiệu Swytch tới người dùng cuối.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
quick | nhanh |
deployment | triển khai |
installation | cài đặt |
easy | dễ dàng |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
and | các |
make | bạn |
EN Eligible for all products (excluding stationery and business cards)
VI Có thể áp dụng cho tất cả các sản phẩm (không bao gồm văn phòng phẩm và danh thiếp)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
and | các |
for | cho |
EN Which methods you choose depends on where you’re selling, but the most common payment methods are: credit and debit cards, PayPal, and digital wallets
VI Phương thức thanh toán bạn lựa chọn phụ thuộc nơi bạn bán hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
choose | chọn |
you | bạn |
50翻訳の50を表示しています