DE Cloudflare for Teams ersetzt die alten Sicherheitsperimeter durch unser globales Edge-Netzwerk und macht das Internet für Teams auf der ganzen Welt schneller und sicherer.
DE Cloudflare for Teams ersetzt die alten Sicherheitsperimeter durch unser globales Edge-Netzwerk und macht das Internet für Teams auf der ganzen Welt schneller und sicherer.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
globales | toàn cầu |
internet | internet |
welt | thế giới |
sicherer | an toàn |
und | thế |
unser | chúng tôi |
schneller | nhanh hơn |
die | và |
DE Demo: Vernetzen und sichern jedes Nutzers mit Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
mit | với |
DE Cloudflare for Teams hilft uns, diesem Anspruch gerecht zu werden, denn dank dieser Lösung können unsere Entwickler auf die von ihnen benötigten Tools zugreifen
VI Cloudflare for Teams giúp chúng tôi thực hiện sứ mệnh đó, kết nối nhóm kỹ sư nội bộ của chúng tôi với các công cụ họ cần
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
hilft | giúp |
können | cần |
unsere | chúng tôi |
diesem | của |
DE Mit Teams müssen wir uns keine weiteren Gedanken machen
VI Với Teams, chúng tôi có thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính và ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
mit | với |
DE Erfahren Sie mehr über die Vorteile, Features und Ergebnisse der Implementierung von Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
mehr | thêm |
vorteile | lợi ích |
implementierung | triển khai |
DE Einfachere und effektivere Bedrohungsabwehr mit Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
und | các |
mit | với |
DE Finden Sie heraus, weshalb Cloudflare for Teams einfacher und effektiver funktioniert als klassische Ansätze zur Bedrohungsabwehr.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
finden | tìm |
zur | cung cấp |
for | với |
als | hơn |
und | các |
DE Jetzt loslegen. Mit Teams Free sind bis zu 50 Nutzer kostenlos an Bord.
VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ có 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sind | bạn |
kostenlos | phí |
mit | sử dụng |
bis | khi |
zu | đầu |
DE Schützen Sie Ihre Teams mit Zero Trust-Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
mit | bằng |
DE Kein sicheres Web-Gateway kann jede Bedrohung aus dem Internet blockieren. Doch wenn IT-Teams die Risiken begrenzen wollen und zu viele Websites sperren, fühlen sich Mitarbeiter zu sehr eingeschränkt.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
blockieren | chặn |
viele | nhiều |
mitarbeiter | nhân viên |
internet | internet |
die | không |
websites | web |
zu | quá |
DE Kann's losgehen? Browser-Isolierung für jeden bezahlten Teams-Plan verfügbar.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
für | và |
DE Mit Cloudflare for Teams legen Administratoren Zero Trust-Browsing-Regeln an demselben Ort fest, an dem sie auch die Zero Trust-Zugriffsrichtlinien für Anwendungen erstellen
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
ort | nơi |
mit | với |
DE „Wir sind auf Cloudflare for Teams in Kombination mit Browser Isolation umgestiegen, damit unsere Kundendaten wirklich sicher und unsere Mitarbeiter gegen Malware geschützt sind
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
DE Blog: Browser-Isolierung für Teams jeder Größe
VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
blog | blog |
für | cho |
teams | nhóm |
jeder | mọi |
DE Teams jeder Größe können sich jetzt registrieren.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
sich | các |
jeder | mọi |
DE Teams müssen sich für ihre Arbeit mit dem Internet verbinden
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
müssen | cần |
internet | internet |
verbinden | kết nối |
für | của |
ihre | các |
DE Teams erhalten also die Flexibilität, Auftragnehmern den Zugriff auf Unternehmens- und SaaS-Anwendungen zu gewähren und zu entziehen, ohne ihnen darüber hinaus weitreichende Freigaben gewähren zu müssen.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
erhalten | nhận |
den | các |
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
teams | nhóm |
und | các |
mit | với |
DE Darüber hinaus gibt es Ihren Teams die Möglichkeit, ihnen bestimmte Konten zur Verfügung zu stellen, und Sie können über AWS CloudFormation StackSets automatisch Ressourcen und Berechtigungen bereitstellen.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
konten | tài khoản |
aws | aws |
ressourcen | tài nguyên |
berechtigungen | quyền |
sie | bạn |
zur | cho |
stellen | cung cấp |
DE Unsere Teams vor Ort ermitteln Ihre Anforderungen und helfen Ihnen dabei, schnell Stromkosten einzusparen.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
anforderungen | nhu cầu |
helfen | giúp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Unsere lokalen Teams erarbeiten die perfekte Lösung für Ihren Energiebedarf
VI Đội ngũ chuyên trách tại địa phương của chúng tôi sẵn sàng tạo ra giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu năng lượng của bạn
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
perfekte | hoàn hảo |
lösung | giải pháp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
für | cho |
ihren | bạn |
DE In Accra, Nairobi, Ho-Chi-Minh-City, Santiago und San José bauen unsere lokalen Teams die großartigen Kundenbeziehungen auf, für die wir bekannt sind
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
unsere | chúng tôi |
in | đến |
DE Darum haben wir flexible Teams vor Ort, die Sie unterstützen - in Ihrer Sprache und Ihrer Zeitzone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
wir | chúng tôi |
DE Unsere lokalen Teams sind in wichtigen Städten in jedem Land präsent, in dem ecoligo arbeitet
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có trụ sở tại các thành phố quan trọng trong mỗi thị trường nơi ecoligo hoạt động
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
in | trong |
dem | của |
sind | các |
unsere | chúng tôi |
DE In diesem Sinne bauen unsere Teams vor Ort Beziehungen mit potentiellen Kunden auf, um deren Unternehmen kennenzulernen und zu überprüfen
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
überprüfen | kiểm tra |
diesem | của |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
kunden | khách |
DE Ball spielen ist angesagt! Aber nicht mit irgendeinem Ball: wir meinen Paintball! Bringen Sie Ihre Freunde mit, teilen Sie sich in Teams auf und machen Sie sich auf den Weg zum Red Dynasty Paintball Park für actiongeladenen Spaß
VI Cùng chơi bắn súng nào! Chính xác hơn là chơi bắn súng sơn
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
spielen | chơi |
mit | hơn |
DE Dieses Jahr ist Irland auch mit dabei und die Spannung steigt: Insgesamt werden 16 Teams gegeneinander antreten und für den Sieg kämpfen.
VI Với việc Ireland tham gia tranh tài năm nay, giải đấu đang dần nóng lên, với tổng số 16 đội đua tranh để giành chiến thắng.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
jahr | năm |
mit | với |
DE Sie können auch Ihre eigenen Anwendungen veröffentlichen und sie innerhalb Ihres Teams oder mit der gesamten Community teilen.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
mit | với |
eigenen | riêng |
der | của |
DE Mit AWS Lambda können verschiedene Teams bei Localytics parallele Datenströme nutzen, um unabhängige Microservices zu erstellen
VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
können | liệu |
teams | nhóm |
erstellen | tạo |
mit | với |
nutzen | sử dụng |
verschiedene | khác |
DE US-Bundesbehörden, die das FedRAMP-Programm zur laufenden Überwachung nutzen, sowie Autorisierungsbefugte (Authorizing Officials – AO) und deren benannte Teams sind für die Überprüfung der laufenden Compliance von AWS zuständig
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
DE Befreien Sie Ihre Teams von zeitaufwändigen Datenbankaufgaben wie Serverbereitstellung, Patching und Backups
VI Giúp nhóm của bạn không phải thực hiện các tác vụ cơ sở dữ liệu tốn thời gian như cung cấp máy chủ, vá lỗi và sao lưu
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
wie | như |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Cloudflare schafft das Fundament für Ihre Infrastruktur, Anwendungen und Teams.
VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nhóm của bạn.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
teams | nhóm |
ihre | của bạn |
DE Halten Sie sich auf dem Laufenden zu der Art und Weise, wie Cloudflare-Produkte entwickelt werden oder welche Technologie zum Einsatz kommt und schließen Sie sich den Teams an, die zu einem besseren Internet beitragen.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
teams | nhóm |
internet | internet |
werden | được |
der | nhận |
an | tại |
sie | tốt |
weise | cách |
DE Schauen Sie sich die neuesten eigenen Recherchen und Denkanstöße des Semrush-Teams an.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
schauen | xem |
neuesten | mới |
an | nhất |
teams | nhóm |
DE Schauen Sie sich die neuesten eigenen Recherchen und Denkanstöße des Semrush-Teams an.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
schauen | xem |
neuesten | mới |
an | nhất |
teams | nhóm |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Ein Ort zum kollaborativen Arbeiten, an dem einzelne Personen, hybride und Remote-Teams zusammenkommen, brainstormen und lernen können.
VI Nâng tầm các sự kiện trực tuyến và sự kiện kết hợp với tính năng Hậu trường, Quảng bá thương hiệu trong phiên sự kiện và Phản ứng trong hội thảo trực tuyến
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
dem | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Mit Cloud Functions für Firebase können Sie Crashlytics-Benachrichtigungen an den bevorzugten Benachrichtigungskanal Ihres Teams senden
VI Bạn có thể gửi thông báo Crashlytics đến kênh thông báo ưa thích của nhóm mình bằng cách sử dụng Chức năng đám mây cho Firebase
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
cloud | mây |
teams | nhóm |
senden | gửi |
mit | bằng |
für | của |
an | đến |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
DE Bringen Sie hybride Teams durch flüssige Kommunikation zusammen – mit Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với tính năng Zoom Huddles
ドイツ人 | ベトナム語 |
---|---|
sie | các |
teams | nhóm |
mit | với |
50翻訳の50を表示しています