FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
"mis à part" in francese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
mis | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có của dịch một như ra riêng sử dụng trên và với được để |
part | bạn bạn có bạn có thể bằng cho các có có thể cũng của của bạn dịch khi không liệu là muốn một mở ngày nhiều như nhận nó phần qua sau sẽ số trong tôi tương tự tự và về đang đó được đến để |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Khi chúng tôi bắt đầu trang này, khách hàng có comment trên mạng xã hội, mong rằng những người khách ghé thăm sẽ trở thành khách hàng cho chúng tôi.
francese | vietnamita |
---|---|
que | khi |
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francese | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Maintenant, mis à part les hôtes qui conviennent à certains logiciels CMS populaires, vous pouvez rechercher un fournisseur en fonction de la nature technique de l'hébergement lui-même.
VI Bây giờ ngoài các máy chủ tốt cho một số phần mềm CMS phổ biến, bạn có thể tìm kiếm nhà cung cấp dựa trên bản chất kỹ thuật của chính máy chủ lưu trữ.
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francese | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Identifiez les entreprises avec la plus grande part de visibilité et une croissance constante du budget marketing
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
francese | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
grande | cao |
croissance | tăng |
budget | ngân sách |
FR Voici quelques exemples de comportements qui ne seront pas acceptés de la part des participants:
VI Ví dụ về hành vi không được chấp nhận của người tham gia bao gồm:
FR Selon les sources, sa part de marché se situerait actuellement entre 59.69% et 66.93%.
VI Bạn có thể xem qua nhiều số liệu thống kê khác nhau, nhưng tính đến thời điểm hiện tại, nó đang chiếm khoảng 59.69% đến 66.93% thị phần.
francese | vietnamita |
---|---|
les | bạn |
part | phần |
actuellement | hiện tại |
FR Bien que les extensions de navigateur offrent des avantages similaires à ceux d?un logiciel VPN à part entière, il y a des différences essentielles. C?est pourquoi les extensions VPN sont généralement simplement appelées proxies.
VI Tuy tiện ích trình duyệt đem đến các lợi ích tương tự như phần mềm VPN chính thống, nhưng cũng có vài điểm khác biệt lớn. Do đó, tiện ích mở rộng VPN thường được gọi đơn giản là proxy.
francese | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
avantages | lợi ích |
logiciel | phần mềm |
vpn | vpn |
part | phần |
généralement | thường |
FR Si vous ne souhaitez pas qu?un réseau privé virtuel à part entière prenne des ressources, vous pouvez vous contenter de protéger vos données et de cacher votre identité avec une extension de proxy VPN.
VI Nếu bạn không muốn một VPN đầy đủ chiếm dụng tài nguyên, bạn có thể thực hiện bảo vệ dữ liệu và ẩn danh tính của mình bằng tiện ích proxy VPN.
francese | vietnamita |
---|---|
ressources | tài nguyên |
données | dữ liệu |
identité | danh tính |
vpn | vpn |
si | liệu |
FR D?autre part, la navigation de base sur le web fonctionne bien et il existe également une protection WebRTC
VI Mặt khác, bạn có thể lướt web cơ bản mượt mà và tiện ích cũng có ngăn chặn WebRTC
francese | vietnamita |
---|---|
autre | khác |
web | web |
également | cũng |
FR . Lorsque vous remarquez quelque chose, exprimez-vous et faites part de votre appréciation.
VI Khi người ấy làm gì đó cho bạn, hãy nói cảm ơn và thể hiện sự trân trọng của mình.
francese | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
faites | làm |
FR Plutôt que de laisser votre frustration s'accumuler à cause de cette situation, ce qui vous amènerait à critiquer plus tard, faites-lui automatiquement part du problème [13]
VI Thay vì dồn nén sự tức giận, điều có thể dẫn đến sự chỉ trích về sau, hãy làm rõ vấn đề ngay lúc đó.[13]
francese | vietnamita |
---|---|
vous | là |
plus tard | sau |
faites | làm |
FR Faites leur part de vos sentiments et demandez-leur de vous conseiller sur la façon de procéder pour surmonter cette rude épreuve
VI Cố gắng trò chuyện với họ về cảm giác của bạn, và tham khảo lời khuyên của họ về cách đối phó
francese | vietnamita |
---|---|
façon | cách |
FR Et même si elle ne va nulle part, vous pourrez tout de même lui laisser de l'espace
VI Dù cô ấy không muốn đi đâu cả, bạn vẫn có thể cho nàng không gian riêng
francese | vietnamita |
---|---|
de | cho |
FR Recevez la part des revenus sur votre compte affilié
VI Nhận chia phần doanh thu trong Tài Khoản Liên Kết của bạn
francese | vietnamita |
---|---|
recevez | nhận |
part | phần |
compte | tài khoản |
sur | trong |
FR À part ces quelques éléments, il n'y a pas beaucoup plus de mesures que vous pourriez prendre pour maintenir votre site Web opérationnel indéfiniment
VI Khác với vài điều này, thực sự không có nhiều bước nữa bạn có thể thực hiện để duy trì trang web của mình và chạy vô thời hạn
francese | vietnamita |
---|---|
ces | này |
FR Comme financement principal, :nom accepte les dons de soutien de la part des lecteurs
VI Như một hình thức tài trợ chính, Top50vpn chấp nhận quyên góp dưới dạng hỗ trợ từ phía người đọc
francese | vietnamita |
---|---|
principal | chính |
comme | như |
FR Le Ping est le temps qui s'écoule entre l'exécution d'une action de votre part et son enregistrement et sa traduction par le réseau
VI Ping là lượng thời gian giữa những lần bạn thực hiện hành động và mạng đăng ký hành động đó và dịch nó
francese | vietnamita |
---|---|
entre | giữa |
réseau | mạng |
FR A ce jour, il y a 432 membres officiels dans l’association des Anciens de PN Philippines. Depuis le lancement du projet, trois promotions d’anciens étudiants ont déjà fait part de leur souhait d’apporter leur contribution.
VI Hội Cựu sinh viên PN Philippin hiện đang có 432 thành viên chính thức. Kể từ khi dự án được phát động, đã có ba khóa cựu sinh viên đã tham gia đóng góp.
francese | vietnamita |
---|---|
projet | dự án |
trois | ba |
étudiants | sinh viên |
il | đang |
FR Rejoignez nous et prenez part au changement !
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi và tạo ra những thay đổi tích cực!
francese | vietnamita |
---|---|
rejoignez | tham gia |
changement | thay đổi |
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francese | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francese | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Identifiez les entreprises avec la plus grande part de visibilité et une croissance constante du budget marketing
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
francese | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
grande | cao |
croissance | tăng |
budget | ngân sách |
FR Prenez part à notre succès, rejoignez le Programme d'affiliation de Semrush dès maintenant.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
rejoignez | tham gia |
programme | chương trình |
affiliation | liên kết |
maintenant | giờ |
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francese | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Selon les sources, sa part de marché se situerait actuellement entre 59.69% et 66.93%.
VI Bạn có thể xem qua nhiều số liệu thống kê khác nhau, nhưng tính đến thời điểm hiện tại, nó đang chiếm khoảng 59.69% đến 66.93% thị phần.
francese | vietnamita |
---|---|
les | bạn |
part | phần |
actuellement | hiện tại |
FR Bien que les extensions de navigateur offrent des avantages similaires à ceux d?un logiciel VPN à part entière, il y a des différences essentielles. C?est pourquoi les extensions VPN sont généralement simplement appelées proxies.
VI Tuy tiện ích trình duyệt đem đến các lợi ích tương tự như phần mềm VPN chính thống, nhưng cũng có vài điểm khác biệt lớn. Do đó, tiện ích mở rộng VPN thường được gọi đơn giản là proxy.
francese | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
avantages | lợi ích |
logiciel | phần mềm |
vpn | vpn |
part | phần |
généralement | thường |
FR Si vous ne souhaitez pas qu?un réseau privé virtuel à part entière prenne des ressources, vous pouvez vous contenter de protéger vos données et de cacher votre identité avec une extension de proxy VPN.
VI Nếu bạn không muốn một VPN đầy đủ chiếm dụng tài nguyên, bạn có thể thực hiện bảo vệ dữ liệu và ẩn danh tính của mình bằng tiện ích proxy VPN.
francese | vietnamita |
---|---|
ressources | tài nguyên |
données | dữ liệu |
identité | danh tính |
vpn | vpn |
si | liệu |
FR D?autre part, la navigation de base sur le web fonctionne bien et il existe également une protection WebRTC
VI Mặt khác, bạn có thể lướt web cơ bản mượt mà và tiện ích cũng có ngăn chặn WebRTC
francese | vietnamita |
---|---|
autre | khác |
web | web |
également | cũng |
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francese | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francese | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francese | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR À part ces quelques éléments, il n'y a pas beaucoup plus de mesures que vous pourriez prendre pour maintenir votre site Web opérationnel indéfiniment
VI Khác với vài điều này, thực sự không có nhiều bước nữa bạn có thể thực hiện để duy trì trang web của mình và chạy vô thời hạn
francese | vietnamita |
---|---|
ces | này |
FR Selon les sources, sa part de marché se situerait actuellement entre 59.69% et 66.93%.
VI Bạn có thể xem qua nhiều số liệu thống kê khác nhau, nhưng tính đến thời điểm hiện tại, nó đang chiếm khoảng 59.69% đến 66.93% thị phần.
francese | vietnamita |
---|---|
les | bạn |
part | phần |
actuellement | hiện tại |
FR Bien que les extensions de navigateur offrent des avantages similaires à ceux d?un logiciel VPN à part entière, il y a des différences essentielles. C?est pourquoi les extensions VPN sont généralement simplement appelées proxies.
VI Tuy tiện ích trình duyệt đem đến các lợi ích tương tự như phần mềm VPN chính thống, nhưng cũng có vài điểm khác biệt lớn. Do đó, tiện ích mở rộng VPN thường được gọi đơn giản là proxy.
francese | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
avantages | lợi ích |
logiciel | phần mềm |
vpn | vpn |
part | phần |
généralement | thường |
FR Si vous ne souhaitez pas qu?un réseau privé virtuel à part entière prenne des ressources, vous pouvez vous contenter de protéger vos données et de cacher votre identité avec une extension de proxy VPN.
VI Nếu bạn không muốn một VPN đầy đủ chiếm dụng tài nguyên, bạn có thể thực hiện bảo vệ dữ liệu và ẩn danh tính của mình bằng tiện ích proxy VPN.
francese | vietnamita |
---|---|
ressources | tài nguyên |
données | dữ liệu |
identité | danh tính |
vpn | vpn |
si | liệu |
FR D?autre part, la navigation de base sur le web fonctionne bien et il existe également une protection WebRTC
VI Mặt khác, bạn có thể lướt web cơ bản mượt mà và tiện ích cũng có ngăn chặn WebRTC
francese | vietnamita |
---|---|
autre | khác |
web | web |
également | cũng |
FR Selon les sources, sa part de marché se situerait actuellement entre 59.69% et 66.93%.
VI Bạn có thể xem qua nhiều số liệu thống kê khác nhau, nhưng tính đến thời điểm hiện tại, nó đang chiếm khoảng 59.69% đến 66.93% thị phần.
francese | vietnamita |
---|---|
les | bạn |
part | phần |
actuellement | hiện tại |
FR Bien que les extensions de navigateur offrent des avantages similaires à ceux d?un logiciel VPN à part entière, il y a des différences essentielles. C?est pourquoi les extensions VPN sont généralement simplement appelées proxies.
VI Tuy tiện ích trình duyệt đem đến các lợi ích tương tự như phần mềm VPN chính thống, nhưng cũng có vài điểm khác biệt lớn. Do đó, tiện ích mở rộng VPN thường được gọi đơn giản là proxy.
francese | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
avantages | lợi ích |
logiciel | phần mềm |
vpn | vpn |
part | phần |
généralement | thường |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni