EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglese | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
inglese | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
inglese | vietnamita |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN Usage explanations of natural written and spoken English
VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
inglese | vietnamita |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Promotion of written transportation contracts
VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglese | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglese | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglese | vietnamita |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Q: Can I execute binaries with AWS Lambda written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các tệp nhị phân bằng AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
written | viết |
i | tôi |
with | bằng |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
inglese | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
inglese | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
inglese | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN And if you do that, you have written your own story and become an inspiration for many people around.
VI Và nếu làm được điều đó, bạn đã viết nên câu chuyện của riêng mình và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người xung quanh.
inglese | vietnamita |
---|---|
written | viết |
story | câu chuyện |
people | người |
if | nếu |
around | xung quanh |
for | cho |
do | làm |
that | điều |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglese | vietnamita |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Q: Can I execute binaries with AWS Lambda written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các tệp nhị phân bằng AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
written | viết |
i | tôi |
with | bằng |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
inglese | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
inglese | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
inglese | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN Promotion of written transportation contracts
VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
inglese | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglese | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Able to read and understand emails written in English and reply
VI Khả năng đọc hiểu và trao đổi bằng email bằng tiếng Anh
inglese | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
emails | |
english | tiếng anh |
to | đổi |
read | đọc |
EN recognize the written letters of verbs that are not pronounced orally,
VI nhận ra chữ viết của các động từ không được phát âm bằng miệng,
inglese | vietnamita |
---|---|
written | viết |
of | của |
not | không |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglese | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN In addition, you agree not to do any of the following without prior express written permission from KAYAK:
VI Ngoài ra, bạn đồng ý không thực hiện bất kỳ điều nào sau đây mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ KAYAK:
inglese | vietnamita |
---|---|
following | sau |
you | bạn |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
inglese | vietnamita |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN You may not assign your rights or transfer any of your obligations under this Agreement without our prior express written consent
VI Bạn không được chuyển nhượng quyền hoặc chuyển giao bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này khi chưa có văn bản chấp thuận trước rõ ràng của chúng tôi
inglese | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
under | theo |
or | hoặc |
of | của |
your | tôi |
not | không |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
inglese | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
inglese | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN The IRS will provide you with a written request for the specific documents we want to see. Here's a listing of records the IRS may request.
VI IRS sẽ gởi yêu cầu bằng văn bản cho bạn nêu rõ họ cần xem những tài liệu cụ thể nào. Đây là danh sách hồ sơ IRS có thể cần.
inglese | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
documents | tài liệu |
with | bằng |
want | bạn |
may | cần |
provide | cho |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
inglese | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
Visualizzazione 44 di 44 traduzioni