EN It’s usually the cheapest option, and a great solution if you’ll be working on a smaller or medium scale website
"usually working during" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
EN It’s usually the cheapest option, and a great solution if you’ll be working on a smaller or medium scale website
VI Nhiều nhà cung cấp cho thuê hosting này với giá rất rẻ, và được nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chọn
inglese | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
the | này |
be | được |
and | với |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
inglese | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
inglese | vietnamita |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglese | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglese | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglese | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
inglese | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat
VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi
inglese | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
this | này |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
inglese | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
inglese | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
inglese | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglese | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
inglese | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN Usually there's no exchange of cash
VI Thông thường, không xảy ra việc trao đổi tiền mặt
inglese | vietnamita |
---|---|
no | không |
cash | tiền |
of | thường |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
inglese | vietnamita |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglese | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglese | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
inglese | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We usually have many search results, but we are not comprehensive and do not display all available providers and offers
VI Chúng tôi thường có nhiều kết quả tìm kiếm, nhưng chúng tôi không bao gồm toàn diện và không hiển thị tất cả các nhà cung cấp và phiếu mua hàng có sẵn
inglese | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
search | tìm kiếm |
comprehensive | toàn diện |
available | có sẵn |
offers | cung cấp |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
and | thị |
all | tất cả các |
not | không |
providers | nhà cung cấp |
are | chúng |
EN However, the security of a website usually depends on the software that it uses and the vulnerabilities that exist within it
VI Tuy nhiên, mức độ bảo mật website lại thường phụ thuộc vào phần bạn đang sử dụng và lỗ hổng vẫn tồn tại đâu đó
inglese | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
website | website |
uses | sử dụng |
and | và |
EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit
VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
pay | trả |
many | nhiều |
the | không |
EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit
VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
pay | trả |
many | nhiều |
the | không |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni