EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN ISMT technically has the Ability to give you Plenty!
VI BOE có thể phải làm nhiều hơn để chống lạm phát, GBP/USD sideway
inglese | vietnamita |
---|---|
has | là |
to | làm |
the | hơn |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglese | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglese | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglese | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglese | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglese | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglese | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN I’m like, pay attention, they’re speaking to us
VI Tôi thấy nếu bạn quan sát kỹ, bạn sẽ thấy họ đang nói với chúng ta
inglese | vietnamita |
---|---|
to | với |
us | chúng ta |
EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
inglese | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
events | sự kiện |
speaking | nói |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
inglese | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Self Check-up List Management Speaking 1:1 Feedbacks with Mobile App, SNS
VI Kiểm tra danh sách quản lý Phản hồi 1:1 thông qua Mobile App, SNS
inglese | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
with | qua |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
inglese | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills
VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
inglese | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Self Check-up List Management Speaking 1:1 Feedbacks with Mobile App, SNS
VI Kiểm tra danh sách quản lý Phản hồi 1:1 thông qua Mobile App, SNS
inglese | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
with | qua |
EN Calls will be answered by a Chinese-speaking sales and concierge team member.
VI Các cuộc gọi sẽ được trả lời bởi nhân viên phòng kinh doanh và đội ngũ trợ giúp nói tiếng Trung Quốc.
inglese | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
and | các |
EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
inglese | vietnamita |
---|---|
no | không |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
limits | giới hạn |
ability | khả năng |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
canada | canada |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN We would love to visit a French speaking country
VI Chúng ta mơ ước được đến một nước nói tiếng Pháp
inglese | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
speaking | nói |
EN We would love to visit a French speaking country | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta mơ ước được đến một nước nói tiếng Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglese | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
speaking | nói |
learn | học |
EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
inglese | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
you | bạn |
know | biết |
EN arrive on time for a meal in several French-speaking countries.
VI đến đúng giờ để dùng bữa ở một số quốc gia nói tiếng Pháp.
inglese | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN identify different ways of eating in French-speaking countries.
VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.
inglese | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
countries | quốc gia |
of | các |
speaking | nói |
different | khác nhau |
EN identify mandatory vaccines in some French-speaking countries.
VI nhận biết các loại vắc-xin bắt buộc ở một số quốc gia nói tiếng Pháp.
inglese | vietnamita |
---|---|
some | các |
countries | quốc gia |
EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu và với người mới gặp qua vài lần
inglese | vietnamita |
---|---|
whether | không |
you | và |
speaking | nói |
time | lần |
EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form
VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn có thể dùng "tu"
inglese | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
people | người |
the | này |
with | với |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words
VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ
inglese | vietnamita |
---|---|
speaking | nói |
french | pháp |
last | cuối cùng |
group | nhóm |
you | và |
the | khi |
EN - and also in natural speaking, particularly in narratives
VI - và cả trong câu nói tự nhiên, nhất là trong các câu trần thuật.
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
speaking | nói |
EN Megan Washington: Why I live in mortal dread of public speaking | TED Talk
VI Megan Washington: Sống trong sợ hãi cùng nói trước công chúng | TED Talk
EN Why I live in mortal dread of public speaking
VI Sống trong sợ hãi cùng nói trước công chúng
Visualizzazione 40 di 40 traduzioni