EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglese | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglese | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN VivaCut Pro will suggest you some popular social networks like Facebook, YouTube, TikTok or Instagram
VI VivaCut Pro sẽ gợi ý cho bạn một số mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok hay Instagram
inglese | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
networks | mạng |
youtube | youtube |
pro | pro |
you | bạn |
EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey
VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình
inglese | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
uses | sử dụng |
three | ba |
play | chơi |
in | trong |
you | bạn |
these | này |
EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,
VI liên lạc và lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,
inglese | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
french | pháp |
EN For the best experience we suggest that you download the newest version of a supported browser:
VI Tiếp tục sử dụng trình duyệt hiện tại.
inglese | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN I suggest you keep this pair on your watchlist and see if the rules of your...
VI Trong 12 tháng tính đến tháng 7, CPI cơ bản đã tăng 4,7% sau...
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trong |
the | đến |
EN For example, we will deactivate users who save otherwise non-violating content into collections or in other contexts that suggest the intent is the sexualisation of minors.
VI Ví dụ: chúng tôi sẽ vô hiệu hóa người dùng lưu nội dung không vi phạm theo cách khác vào các bộ sưu tập hoặc trong các bối cảnh khác cho thấy mục đích là tình dục hóa trẻ vị thành niên.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
users | người dùng |
save | lưu |
or | hoặc |
other | khác |
in | trong |
EN Don't suggest that Pinterest sponsors or endorses you or the promotion.
VI Không đề xuất Pinterest tài trợ hoặc ủng hộ bạn hay hoạt động quảng bá đó.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
EN Your Jordan Valley team will monitor your health, suggest lifestyle changes and help you learn how to manage your care.
VI Nhóm Jordan Valley của bạn sẽ theo dõi sức khỏe của bạn, đề xuất thay đổi lối sống và giúp bạn học cách quản lý việc chăm sóc của mình.
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
health | sức khỏe |
help | giúp |
learn | học |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Our domain search tool will also suggest other great available options.
VI Công cụ tìm kiếm tên miền trên trang web của chúng tôi cũng sẽ gợi ý cho bạn các lựa chọn tuyệt vời khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
other | khác |
great | tuyệt vời |
also | cũng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Our domain search tool will also suggest other great available options.
VI Công cụ tìm kiếm tên miền trên trang web của chúng tôi cũng sẽ gợi ý cho bạn các lựa chọn tuyệt vời khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
other | khác |
great | tuyệt vời |
also | cũng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Our domain search tool will also suggest other great available options.
VI Công cụ tìm kiếm tên miền trên trang web của chúng tôi cũng sẽ gợi ý cho bạn các lựa chọn tuyệt vời khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
other | khác |
great | tuyệt vời |
also | cũng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Our domain search tool will also suggest other great available options.
VI Công cụ tìm kiếm tên miền trên trang web của chúng tôi cũng sẽ gợi ý cho bạn các lựa chọn tuyệt vời khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
other | khác |
great | tuyệt vời |
also | cũng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Our domain search tool will also suggest other great available options.
VI Công cụ tìm kiếm tên miền trên trang web của chúng tôi cũng sẽ gợi ý cho bạn các lựa chọn tuyệt vời khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
other | khác |
great | tuyệt vời |
also | cũng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Our domain search tool will also suggest other great available options.
VI Công cụ tìm kiếm tên miền trên trang web của chúng tôi cũng sẽ gợi ý cho bạn các lựa chọn tuyệt vời khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
other | khác |
great | tuyệt vời |
also | cũng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Selection for an audit does not always suggest there's a problem. The IRS uses several different methods:
VI Bị chọn lựa để kiểm xét không phải lúc nào cũng cho thấy có vấn đề. IRS sử dụng một số phương pháp khác nhau:
inglese | vietnamita |
---|---|
selection | chọn |
uses | sử dụng |
methods | phương pháp |
not | không |
different | khác |
EN The studies conducted by the largest global companies suggest that this is a quite considerable delay, which may affect the conversion rates.
VI Nghiên cứu do các công ty lớn nhất thế giới cho thấy đây là độ trễ khá đáng kể và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi người dùng.
Visualizzazione 18 di 18 traduzioni