Traduci "strains that shine" in vietnamita

Visualizzazione 12 di 12 traduzioni della frase "strains that shine" da inglese a vietnamita

Traduzione di inglese a vietnamita di strains that shine

inglese
vietnamita

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglese vietnamita
your của bạn
next tiếp theo

EN VIRTUAL PAINTING AND PHOTO EXHIBITION “Girls deserve to shine

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện Quỹ dân số tại Việt Nam

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglese vietnamita
of của

EN Complimentary shoe shine service

VI Dịch vụ đánh giày miễn phí

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglese vietnamita
your của bạn
next tiếp theo

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglese vietnamita
of của

EN HTF - GOLD - HAS LOST ITS SHINE?

VI GBPCHF- Cơ Hội Mua Ngắn Hạn Tiềm Năng!

EN HTF - GOLD - HAS LOST ITS SHINE?

VI GBPCHF- Cơ Hội Mua Ngắn Hạn Tiềm Năng!

EN HTF - GOLD - HAS LOST ITS SHINE?

VI GBPCHF- Cơ Hội Mua Ngắn Hạn Tiềm Năng!

EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination

VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi

EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.

VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.

inglese vietnamita
email email
campaigns chiến dịch
templates mẫu
when khi
follow làm theo
want bạn

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

inglese vietnamita
your của bạn
get được
see bạn
to tiền
on trên
create cho
and của

Visualizzazione 12 di 12 traduzioni