EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
inglese | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN VIRTUAL PAINTING AND PHOTO EXHIBITION “Girls deserve to shine”
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện Quỹ dân số tại Việt Nam
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Complimentary shoe shine service
VI Dịch vụ đánh giày miễn phí
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
inglese | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN HTF - GOLD - HAS LOST ITS SHINE?
VI GBPCHF- Cơ Hội Mua Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN HTF - GOLD - HAS LOST ITS SHINE?
VI GBPCHF- Cơ Hội Mua Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN HTF - GOLD - HAS LOST ITS SHINE?
VI GBPCHF- Cơ Hội Mua Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination
VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi
EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.
VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
templates | mẫu |
when | khi |
follow | làm theo |
want | bạn |
EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
get | được |
see | bạn |
to | tiền |
on | trên |
create | cho |
and | của |
Visualizzazione 12 di 12 traduzioni